Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MERL thành AZN

MERL/AZN: 1 MERL = 0.1892 AZN. Giá chuyển đổi 1 Merlin Chain (MERL) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.1892 AZN hôm nay.
MERL
MERL
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MERL/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Merlin Chain (MERL) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MERL hiện có giá trị là 0.19 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MERL hiện có giá 0.19 AZN, nghĩa là mua 5 MERL sẽ mất 0.95 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 5.29 MERL và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 26.43 MERL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MERL sang AZN

Chuyển đổi AZN sang MERL

Merlin Chain
Manat Azerbaijani
100 MERL
18.92  AZN
200 MERL
37.84  AZN
500 MERL
94.59  AZN
1000 MERL
189.18  AZN
5000 MERL
945.89  AZN
10000 MERL
1,891.77  AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MERL thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Merlin Chain tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MERL sang AZN, lên đến 10000 MERL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Merlin Chain
200 AZN
1,057.21 MERL
500 AZN
2,643.02 MERL
1000 AZN
5,286.04 MERL
2000 AZN
10,572.09 MERL
5000 AZN
26,430.21 MERL
10000 AZN
52,860.43 MERL
50000 AZN
264,302.14 MERL
100000 AZN
528,604.29 MERL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành MERL toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Merlin Chain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang MERL, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MERL/AZN

MERL/AZN: 1 MERL = 0.1892 AZN; 2025/05/14 17:17:13
Trong 1D vừa qua, Merlin Chain đã thay đổi -1.65% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Merlin Chain(MERL) đã thay đổi -1.65% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành MERL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MERL sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Merlin Chain/AZN

Giá Merlin Chain cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.2182 AZN trong khi giá Merlin Chain thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.1639 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Merlin Chain theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MERL theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.2171 AZN
0.2182 AZN
0.2182 AZN
0.2460 AZN
Thấp
0.1884 AZN
0.1639 AZN
0.1211 AZN
0.1211 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.65%
+20.53%
+44.04%
+15.54%

Thông tin Merlin Chain

Số liệu thị trường MERL sang AZN

MERL/AZN:
₼0.1892
Khối lượng MERL 24 giờ:
₼25,645,796.4
Vốn hóa thị trường MERL:
₼99,318,155.97
Nguồn cung lưu hành MERL:
525.00M MERL

Tỷ giá MERL sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Merlin Chain thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Merlin Chain là ₼0.1892 mỗi MERL, với tổng vốn hoá thị trường của ₼99,318,155.97 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 525,000,000 MERL. Khối lượng giao dịch của Merlin Chain đã thay đổi +8.07% (₼1,914,806.14 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MERL là ₼23,730,990.26.

Thông tin thêm về Merlin Chain trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Merlin Chain phổ biến nhất là MERL sang AZN, trong đó mã của Merlin Chain là MERL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92526.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78019.87 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144882.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581758.17 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8857919.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 107.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MERL sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MERL sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MERL (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MERL bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MERL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Merlin Chain phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MERL đến TWD
1 MERL thành NT$3.37 TWD
popular info Manat Azerbaijani
MERL đến AZN
1 MERL thành ₼0.1892 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MERL đến CNY
1 MERL thành ¥0.8018 CNY
popular info Đô la Mỹ
MERL đến USD
1 MERL thành $0.1113 USD
popular info Euro
MERL đến EUR
1 MERL thành €0.09930 EUR
popular info Đô la Canada
MERL đến CAD
1 MERL thành C$0.1555 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MERL đến KRW
1 MERL thành ₩155.52 KRW
popular info Yên Nhật
MERL đến JPY
1 MERL thành ¥16.27 JPY
popular info Bảng Anh
MERL đến GBP
1 MERL thành £0.08373 GBP
popular info Real Brazil
MERL đến BRL
1 MERL thành R$0.6243 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets Ethereum
ETH đến AZN
1 ETH thành ₼4,404.03 AZN
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến AZN
1 PEOPLE thành ₼0.05799 AZN
other assets Pi
PI đến AZN
1 PI thành ₼1.83 AZN
other assets Ondo
ONDO đến AZN
1 ONDO thành ₼1.75 AZN
other assets WalletConnect Token
WCT đến AZN
1 WCT thành ₼0.9569 AZN
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến AZN
1 GST thành ₼0.01952 AZN
other assets Raydium
RAY đến AZN
1 RAY thành ₼5.88 AZN
other assets ether.fi
ETHFI đến AZN
1 ETHFI thành ₼2.19 AZN
other assets Walrus
WAL đến AZN
1 WAL thành ₼1.22 AZN
other assets SATS (Ordinals)
SATS đến AZN
1 SATS thành ₼0.{6}1038 AZN

Bảng chuyển đổi từ MERL sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của Merlin Chain đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MERL thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +20.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.65%, đạt mức cao nhất là 0.2171 AZN và mức thấp nhất là 0.1884 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 MERL là ₼0.1311 AZN , thay đổi +44.04% so với giá hiện tại. Merlin Chain đã thay đổi
-
0.5111AZN
, tương đương mức thay đổi -72.91% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:17 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MERL₼0.09459₼0.09618
-1.65%
1 MERL₼0.1892₼0.1924
-1.65%
5 MERL₼0.9459₼0.9618
-1.65%
10 MERL₼1.89₼1.92
-1.65%
50 MERL₼9.46₼9.62
-1.65%
100 MERL₼18.92₼19.24
-1.65%
500 MERL₼94.59₼96.18
-1.65%
1000 MERL₼189.18₼192.36
-1.65%

Câu Hỏi Thường Gặp MERL/AZN

1 Merlin Chain bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Merlin Chain (MERL) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.1892.
Tôi có thể mua bao nhiêu MERL với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.29 MERL đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MERL sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MERL sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MERL bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 26.43 MERL, trong khi 5 MERL sẽ có giá khoảng 0.9459AZN.
Giá cao nhất của MERL/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MERL tính theo AZN là ₼2.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MERL/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Merlin Chain tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Merlin Chain (MERL) đã tăng 20.53%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Merlin Chain (MERL) đã tăng 44.04% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MERL thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Merlin Chain và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MERL/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MERL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MERL/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MERL/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MERL/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Merlin Chain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.