Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89951.45 (+1.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam25(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89951.45 (+1.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam25(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89951.45 (+1.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam25(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MED thành NAD
MED/NAD: 1 MED = 0.04224 NAD. Giá chuyển đổi 1 MediBloc (MED) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.04224 NAD hôm nay.

MED
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MED/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MediBloc (MED) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MED hiện có giá trị là 0.04224 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MED hiện có giá 0.04224 NAD, nghĩa là mua 5 MED sẽ mất 0.2112 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 23.67 MED và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 118.36 MED, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MED sang NAD
Chuyển đổi NAD sang MED
MediBloc
Đô la Namibia
1 MED
0.04224 NAD
Đổi 1 MED sang 0.04224 NAD
2 MED
0.08449 NAD
Đổi 2 MED sang 0.08449 NAD
5 MED
0.2112 NAD
Đổi 5 MED sang 0.2112 NAD
10 MED
0.4224 NAD
Đổi 10 MED sang 0.4224 NAD
20 MED
0.8449 NAD
Đổi 20 MED sang 0.8449 NAD
50 MED
2.11 NAD
Đổi 50 MED sang 2.11 NAD
100 MED
4.22 NAD
Đổi 100 MED sang 4.22 NAD
200 MED
8.45 NAD
Đổi 200 MED sang 8.45 NAD
500 MED
21.12 NAD
Đổi 500 MED sang 21.12 NAD
1000 MED
42.24 NAD
Đổi 1000 MED sang 42.24 NAD
5000 MED
211.21 NAD
Đổi 5000 MED sang 211.21 NAD
10000 MED
422.43 NAD
Đổi 10000 MED sang 422.43 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MED thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của MediBloc tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MED sang NAD, lên đến 10000 MED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
MediBloc
1 NAD
23.67 MED
Đổi 1 NAD sang 23.67 MED
10 NAD
236.73 MED
Đổi 10 NAD sang 236.73 MED
50 NAD
1,183.64 MED
Đổi 50 NAD sang 1,183.64 MED
100 NAD
2,367.28 MED
Đổi 100 NAD sang 2,367.28 MED
200 NAD
4,734.56 MED
Đổi 200 NAD sang 4,734.56 MED
500 NAD
11,836.41 MED
Đổi 500 NAD sang 11,836.41 MED
1000 NAD
23,672.82 MED
Đổi 1000 NAD sang 23,672.82 MED
2000 NAD
47,345.65 MED
Đổi 2000 NAD sang 47,345.65 MED
5000 NAD
118,364.12 MED
Đổi 5000 NAD sang 118,364.12 MED
10000 NAD
236,728.24 MED
Đổi 10000 NAD sang 236,728.24 MED
50000 NAD
1,183,641.21 MED
Đổi 50000 NAD sang 1,183,641.21 MED
100000 NAD
2,367,282.42 MED
Đổi 100000 NAD sang 2,367,282.42 MED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành MED toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo MediBloc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang MED, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MED/NAD
MED/NAD: 1 MED = 0.04224 NAD; 2025/12/22 11:35:01
Trong 1D vừa qua, MediBloc đã thay đổi -0.93% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MediBloc(MED) đã thay đổi -0.93% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành MED trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MED sang NAD: Biến động và thay đổi giá của MediBloc/NAD
Giá MediBloc cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.04569 NAD trong khi giá MediBloc thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.03904 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MediBloc theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MED theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.04428 NAD | 0.04569 NAD | 0.07944 NAD | 0.1010 NAD |
Thấp | 0.04127 NAD | 0.03904 NAD | 0.03904 NAD | 0.03904 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.93% | -3.62% | -8.97% | -50.84% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MED (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MED bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MED bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MediBloc
Số liệu thị trường MED sang NAD
MED/NAD:
N$0.04224
Khối lượng MED 24 giờ:
N$18,724,909.65
Vốn hóa thị trường MED:
N$449,631,243.3
Nguồn cung lưu hành MED:
10.64B MED
Tỷ giá MED sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MediBloc thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MediBloc là N$0.04224 mỗi MED, với tổng vốn hoá thị trường của N$449,631,243.3 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,644,042,000 MED. Khối lượng giao dịch của MediBloc đã thay đổi +0.30% (N$56,174.22 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MED là N$18,668,735.42.
Thông tin thêm về MediBloc trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MediBloc phổ biến nhất là MED sang NAD, trong đó mã của MediBloc là MED. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 89077.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3028.53 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.93 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 127.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75912.19 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 66282.87 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 122651.37 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 494916.87 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7993548.78 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.50 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MED sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MED sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MediBloc phổ biến

MED đến TWD
1 MED thành NT$0.07949 TWD

MED đến CNY
1 MED thành ¥0.01774 CNY

MED đến USD
1 MED thành $0.002521 USD

MED đến AUD
1 MED thành AU$0.003796 AUD

MED đến EUR
1 MED thành €0.002148 EUR

MED đến CAD
1 MED thành C$0.003471 CAD

MED đến KRW
1 MED thành ₩3.73 KRW

MED đến JPY
1 MED thành ¥0.3968 JPY

MED đến GBP
1 MED thành £0.001876 GBP
MED đến NAD
1 MED thành N$0.04224 NAD

MED đến BRL
1 MED thành R$0.01401 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

AAVE đến NAD
1 AAVE thành N$2,665.88 NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,503,972.79 NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$50,960.84 NAD

NIGHT đến NAD
1 NIGHT thành N$1.71 NAD

VELO đến NAD
1 VELO thành N$0.1137 NAD

XAUt đến NAD
1 XAUt thành N$73,913.5 NAD

MYX đến NAD
1 MYX thành N$54.64 NAD

AVNT đến NAD
1 AVNT thành N$4.61 NAD

RAVE đến NAD
1 RAVE thành N$7.55 NAD

SUT đến NAD
1 SUT thành N$10.91 NAD
Bảng chuyển đổi từ MED sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của MediBloc đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MED thành Đô la Namibia đã thay đổi -3.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.93%, đạt mức cao nhất là 0.04428 NAD và mức thấp nhất là 0.04127 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 MED là N$0.04640 NAD , thay đổi -8.97% so với giá hiện tại. MediBloc đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.25% so với năm trước.
-N$
0.1355NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 11:35 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MED | N$0.02112 | N$0.02132 | -0.93% |
1 MED | N$0.04224 | N$0.04264 | -0.93% |
5 MED | N$0.2112 | N$0.2132 | -0.93% |
10 MED | N$0.4224 | N$0.4264 | -0.93% |
50 MED | N$2.11 | N$2.13 | -0.93% |
100 MED | N$4.22 | N$4.26 | -0.93% |
500 MED | N$21.12 | N$21.32 | -0.93% |
1000 MED | N$42.24 | N$42.64 | -0.93% |
Câu Hỏi Thường Gặp MED/NAD
1 MediBloc bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 MediBloc (MED) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.04224.
Tôi có thể mua bao nhiêu MED với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23.67 MED đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MED sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MED sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MED bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 118.36 MED, trong khi 5 MED sẽ có giá khoảng 0.2112NAD.
Giá cao nhất của MED/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MED tính theo NAD là N$5.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MED/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MediBloc tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MediBloc (MED) đã giảm 3.62%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MediBloc (MED) đã giảm 8.97% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MED thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MediBloc và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MED/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MED hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MED/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MED/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MED/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MediBloc và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MediBloc: MED sang Đô la Mỹ (USD), MED sang Euro (EUR), MED sang Bảng Anh (GBP), MED sang Đô la Canada (CAD), MED sang Rupee Ấn Độ (INR), MED sang Rupee Pakistan (PKR), MED sang Real Brazil (BRL), MED sang ...
Giá của MediBloc ở Mỹ là $0.002521 USD. Ngoài ra, giá của MediBloc là €0.002148 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001876 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003471 CAD ở Canada, ₹0.2262 INR ở Ấn Độ, ₨0.7055 PKR ở Pakistan, R$0.01401 BRL ở Brazil, ...
Cặp MediBloc phổ biến nhất là MED sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 MediBloc (MED) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.04224.
Giá của MediBloc ở Mỹ là $0.002521 USD. Ngoài ra, giá của MediBloc là €0.002148 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001876 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003471 CAD ở Canada, ₹0.2262 INR ở Ấn Độ, ₨0.7055 PKR ở Pakistan, R$0.01401 BRL ở Brazil, ...
Cặp MediBloc phổ biến nhất là MED sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 MediBloc (MED) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.04224.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Alice Li của Foresight Ventures nói về Codex và tương lai của cơ sở hạ tầng Stablecoin: Mở rộng quy mô, tuân thủ và con đường hướng tới thanh toán toLido đề xuất phát triển cơ chế NEST cho việc mua lại LDOVanguard cân nhắc cho phép khách hàng môi giới tiếp cận quỹ ETF crypto trong động thái có thể thay đổi quan điểm: báo cáoTrump phát đi tín hiệu mới về viện trợ quân sự cho Ukraine, sẵn sàng xem xét nới lỏng hạn chế sử dụng vũ khí do Mỹ sản xuất để tấn công lãnh thổ NgaSolana (SOL) đã chạm đáy chưa? Sẵn sàng cho một đợt tăng giá? Phân tích giáGiá Solana (SOL) hướng tới 350 USD sau khi Fed cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản, nhưng Little Pepe (LILPEPE) có thể tăng 12500%Husky Inu (HINU) chuẩn bị làm bùng nổ hệ sinh thái memecoinThị trường tiền mã hóa của Nhật Bản tăng vọt 120% khi stablecoin chiếm lĩnhChỉ số RSI hàng tháng của Dogecoin (DOGE) báo hiệu một đợt biến động lớn sắp tớiChúng tôi đã hỏi 3 AI liệu đợt tăng giá của Bitcoin (BTC) đã kết thúc chưa











































