Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MKR thành NPR

MKR/NPR: 1 MKR = 248,514.72 NPR. Giá chuyển đổi 1 Maker (MKR) thành Rupee Nepal (NPR) là 248,514.72 NPR hôm nay.
MKR
MKR
NPR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MKR/NPR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Maker (MKR) thành Rupee Nepal (NPR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MKR hiện có giá trị là 248514.72 NPR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MKR hiện có giá 248514.72 NPR, nghĩa là mua 5 MKR sẽ mất 1242573.62 NPR. Tương tự, ₨1 NPR có thể được chuyển đổi thành 0.{5}4024 MKR và ₨50 NPR có thể được chuyển đổi thành 0.{4}2012 MKR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MKR sang NPR

Chuyển đổi NPR sang MKR

Maker
Rupee Nepal
1 MKR
248,514.72  NPR
2 MKR
497,029.45  NPR
5 MKR
1,242,573.62  NPR
10 MKR
2,485,147.23  NPR
20 MKR
4,970,294.47  NPR
50 MKR
12,425,736.17  NPR
100 MKR
24,851,472.35  NPR
200 MKR
49,702,944.7  NPR
500 MKR
124,257,361.74  NPR
1000 MKR
248,514,723.48  NPR
5000 MKR
1,242,573,617.39  NPR
10000 MKR
2,485,147,234.77  NPR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKR thành NPR toàn diện, cho thấy giá trị của Maker tính theo Rupee Nepal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKR sang NPR, lên đến 10000 MKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Nepal
Maker
100 NPR
0.0004024 MKR
200 NPR
0.0008048 MKR
1000 NPR
0.004024 MKR
2000 NPR
0.008048 MKR
10000 NPR
0.04024 MKR
100000 NPR
0.4024 MKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NPR thành MKR toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Nepal tính theo Maker đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NPR sang MKR, lên đến 100000 NPR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MKR/NPR

MKR/NPR: 1 MKR = 248,514.72 NPR; 2025/05/11 19:36:51
Trong 1D vừa qua, Maker đã thay đổi +0.54% thành NPR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Maker(MKR) đã thay đổi +0.54% thành NPR trong khi đó Rupee Nepal(NPR) đã thay đổi % thành MKR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MKR sang NPR: Biến động và thay đổi giá của Maker/NPR

Giá Maker cao nhất theo NPR 7 ngày qua là 256,846.83 NPR trong khi giá Maker thấp nhất theo NPR trong 7 ngày qua là 193,416.59 NPR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Maker theo NPR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MKR theo NPR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
256,846.83 NPR
256,846.83 NPR
256,846.83 NPR
256,846.83 NPR
Thấp
242,251.14 NPR
193,416.59 NPR
177,752.38 NPR
128,007 NPR
Bình thường
0 NPR
0 NPR
0 NPR
0 NPR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.54%
+19.42%
+36.90%
+88.59%

Thông tin Maker

Số liệu thị trường MKR sang NPR

MKR/NPR:
₨248,514.72
Khối lượng MKR 24 giờ:
₨9,170,135,235.23
Vốn hóa thị trường MKR:
₨207,102,663,578.78
Nguồn cung lưu hành MKR:
833.36K MKR

Tỷ giá MKR sang NPR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Maker thành Rupee Nepal đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Maker là ₨248,514.72 mỗi MKR, với tổng vốn hoá thị trường của ₨207,102,663,578.78 NPR dựa trên nguồn cung lưu hành của 833,361.75 MKR. Khối lượng giao dịch của Maker đã thay đổi +14.24% (₨1,142,732,840.5 NPR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MKR là ₨8,027,402,394.73.

Thông tin thêm về Maker trên Bitget

Thông tin Rupee Nepal

Gii thiu v Đng Rupee Nepal (NPR)

Đng Rupee Nepal (NPR), tin t chính thc ca Nepal đưc gii thiu vào nhng năm 1930, không ch là phương tin trao đi mà còn th hin di sn văn hóa ca quc gia và hành trình qua nhng thách thc và cơ hi kinh tế. Đng tin này thưng đưc viết tt là NPR và đưc biu th bng ký hiu Rs.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rupee Nepal là mt bưc phát trin quan trng trong lch s tin t ca Nepal. Nó đã thay thế đng Mohar bc vào thi k tr vì ca Vua Tribhuvan, tưng trưng cho mt bưc chuyn mình hưng ti mt nn kinh tế hin đi hóa và tiêu chun hóa hơn. S chuyn đi này đánh du n lc ca Nepal trong vic xây dng mt bn sc kinh tế đc lp, khác bit so vi các nưc láng ging là n Đ và Trung Quc.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rupee Nepal phn ánh di sn văn hóa và lch s phong phú ca đt nưc. Các t tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các v vua đưc tôn kính, nhng biu tưng quc gia quan trng như núi Everest và hình nh đa dng v đng vt hoang dã ca Nepal. Nhng yếu t này không ch thúc đy các giao dch kinh tế mà còn là nhc nh hàng ngày v bn sc và nim t hào đc đáo ca Nepal.

Vai trò kinh tế

Đng Rupee có vai trò trung tâm trong nn kinh tế Nepal, nn kinh tế này ch yếu đưc thúc đy bi nông nghip, kiu hi, du lch và lĩnh vc dch v ngày càng phát trin. Là đng tin chính, nó h tr các ngành này, thúc đy giao thương, đu tư và các hot đng tài chính hàng ngày ca ngưi dân Nepal.

Chính sách tin t và lm phát

Đưc qun lý bi Ngân hàng Nepal Rastra Bank, ngân hàng trung ương ca đt nưc, đng Rupee Nepal đã đi mt vi nhng thách thc như lm phát và s n đnh ca tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng nhm mc đích n đnh đng tin và kim soát lm phát, điu cc k quan trng cho s tăng trưng và n đnh kinh tế trong mt quc gia có nhiu thách thc xã hi - kinh tế đáng k.

Thương mi quc tế và Đng Rupee Nepal

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Rupee là rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Nepal như dt may, thm và đ th công. Mt đng Rupee n đnh là cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng quc tế và thu hút đu tư nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Nepal làm vic c ngoài, đc bit là Trung Đông, n Đ và Đông Nam Á, là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Rupee, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Maker phổ biến nhất là MKR sang NPR, trong đó mã của Maker là MKR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NPR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104436.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2493.12 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 171.39 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92823.42 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78526.02 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145605.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 589911.21 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8920238.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 100.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MKR sang NPR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MKR sang NPR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MKR (hoặc USDT) bằng NPR (Nepalese Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MKR bằng NPR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MKR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Maker phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MKR đến TWD
1 MKR thành NT$55,438 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MKR đến CNY
1 MKR thành ¥13,268.12 CNY
popular info Đô la Mỹ
MKR đến USD
1 MKR thành $1,832.33 USD
popular info Euro
MKR đến EUR
1 MKR thành €1,628.58 EUR
popular info Đô la Canada
MKR đến CAD
1 MKR thành C$2,554.64 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MKR đến KRW
1 MKR thành ₩2,557,732.77 KRW
popular info Rupee Nepal
MKR đến NPR
1 MKR thành ₨248,514.72 NPR
popular info Yên Nhật
MKR đến JPY
1 MKR thành ¥266,723.54 JPY
popular info Bảng Anh
MKR đến GBP
1 MKR thành £1,377.73 GBP
popular info Real Brazil
MKR đến BRL
1 MKR thành R$10,349.94 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NPR

other assets Pi
PI đến NPR
1 PI thành ₨148.7 NPR
other assets Bitcoin
BTC đến NPR
1 BTC thành ₨14,173,970.65 NPR
other assets Ethereum
ETH đến NPR
1 ETH thành ₨340,850.66 NPR
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến NPR
1 MOODENG thành ₨28.78 NPR
other assets Solana
SOL đến NPR
1 SOL thành ₨23,447.96 NPR
other assets Dogecoin
DOGE đến NPR
1 DOGE thành ₨31.46 NPR
other assets ether.fi
ETHFI đến NPR
1 ETHFI thành ₨148.79 NPR
other assets Sui
SUI đến NPR
1 SUI thành ₨546.54 NPR
other assets XRP
XRP đến NPR
1 XRP thành ₨322.31 NPR
other assets Particle Network
PARTI đến NPR
1 PARTI thành ₨51.29 NPR

Bảng chuyển đổi từ MKR sang NPR

Tỷ giá hoán đổi của Maker đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MKR thành Rupee Nepal đã thay đổi +19.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.54%, đạt mức cao nhất là 256,846.83 NPR và mức thấp nhất là 242,251.14 NPR . Một tháng trước, giá trị của 1 MKR là ₨181,527.01 NPR , thay đổi +36.90% so với giá hiện tại. Maker đã thay đổi
-
120,258.18NPR
, tương đương mức thay đổi -32.61% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:36 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MKR₨124,257.36₨123,586.6
+0.54%
1 MKR₨248,514.72₨247,173.19
+0.54%
5 MKR₨1,242,573.62₨1,235,865.96
+0.54%
10 MKR₨2,485,147.23₨2,471,731.92
+0.54%
50 MKR₨12,425,736.17₨12,358,659.61
+0.54%
100 MKR₨24,851,472.35₨24,717,319.22
+0.54%
500 MKR₨124,257,361.74₨123,586,596.09
+0.54%
1000 MKR₨248,514,723.48₨247,173,192.18
+0.54%

Câu Hỏi Thường Gặp MKR/NPR

1 Maker bằng bao nhiêu NPR?
Hiện tại, giá 1 Maker (MKR) trong Rupee Nepal (NPR) là ₨248,514.72.
Tôi có thể mua bao nhiêu MKR với 1 NPR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{5}4024 MKR đối với NPR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MKR sang NPR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MKR sang NPR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MKR bất kỳ sang NPR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NPR tương đương 0.{4}2012 MKR, trong khi 5 MKR sẽ có giá khoảng 1,242,573.62NPR.
Giá cao nhất của MKR/NPR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MKR tính theo NPR là ₨859,745.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MKR/NPR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Maker tính theo NPR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Maker (MKR) đã tăng 19.42%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Maker (MKR) đã tăng 36.90% so với Rupee Nepal (NPR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MKR thành NPR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Maker và Rupee Nepal, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MKR/NPR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MKR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MKR/NPR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MKR/NPR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MKR/NPR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Maker và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.