Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Lisk sang Rupee Sri Lanka (LSK sang LKR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi LSK thành LKR

LSK/LKR: 1 LSK = 63.16 LKR. Giá chuyển đổi 1 Lisk (LSK) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 63.16 LKR hôm nay.
LSK
LSK
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LSK/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lisk (LSK) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LSK hiện có giá trị là 63.16 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LSK hiện có giá 63.16 LKR, nghĩa là mua 5 LSK sẽ mất 315.78 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.01583 LSK và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.07917 LSK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LSK sang LKR

Chuyển đổi LKR sang LSK

Lisk
Rupee Sri Lanka
1 LSK
63.16  LKR
Đổi 1 LSK sang 63.16 LKR
2 LSK
126.31  LKR
Đổi 2 LSK sang 126.31 LKR
5 LSK
315.78  LKR
Đổi 5 LSK sang 315.78 LKR
10 LSK
631.57  LKR
Đổi 10 LSK sang 631.57 LKR
20 LSK
1,263.13  LKR
Đổi 20 LSK sang 1,263.13 LKR
50 LSK
3,157.83  LKR
Đổi 50 LSK sang 3,157.83 LKR
100 LSK
6,315.65  LKR
Đổi 100 LSK sang 6,315.65 LKR
200 LSK
12,631.31  LKR
Đổi 200 LSK sang 12,631.31 LKR
500 LSK
31,578.27  LKR
Đổi 500 LSK sang 31,578.27 LKR
1000 LSK
63,156.55  LKR
Đổi 1000 LSK sang 63,156.55 LKR
5000 LSK
315,782.73  LKR
Đổi 5000 LSK sang 315,782.73 LKR
10000 LSK
631,565.47  LKR
Đổi 10000 LSK sang 631,565.47 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LSK thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Lisk tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LSK sang LKR, lên đến 10000 LSK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Lisk
1 LKR
0.01583 LSK
Đổi 1 LKR sang 0.01583 LSK
10 LKR
0.1583 LSK
Đổi 10 LKR sang 0.1583 LSK
50 LKR
0.7917 LSK
Đổi 50 LKR sang 0.7917 LSK
100 LKR
1.58 LSK
Đổi 100 LKR sang 1.58 LSK
200 LKR
3.17 LSK
Đổi 200 LKR sang 3.17 LSK
500 LKR
7.92 LSK
Đổi 500 LKR sang 7.92 LSK
1000 LKR
15.83 LSK
Đổi 1000 LKR sang 15.83 LSK
2000 LKR
31.67 LSK
Đổi 2000 LKR sang 31.67 LSK
5000 LKR
79.17 LSK
Đổi 5000 LKR sang 79.17 LSK
10000 LKR
158.34 LSK
Đổi 10000 LKR sang 158.34 LSK
50000 LKR
791.68 LSK
Đổi 50000 LKR sang 791.68 LSK
100000 LKR
1,583.37 LSK
Đổi 100000 LKR sang 1,583.37 LSK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành LSK toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Lisk đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang LSK, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LSK/LKR

LSK/LKR: 1 LSK = 63.16 LKR; 2025/12/26 21:32:26
Trong 1D vừa qua, Lisk đã thay đổi +2.77% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lisk(LSK) đã thay đổi +2.77% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành LSK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi LSK sang LKR: Biến động và thay đổi giá của /LKR

Giá cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 67.81 LKR trong khi giá thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 57.67 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LSK theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
65.3 LKR
67.81 LKR
97.67 LKR
129.66 LKR
Thấp
59.5 LKR
57.67 LKR
53.52 LKR
52.23 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.77%
+7.42%
+14.35%
-32.35%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LSK (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LSK bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LSK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Lisk

Số liệu thị trường LSK sang LKR

LSK/LKR:
Rs63.16
Khối lượng LSK 24 giờ:
Rs5,303,536,012.95
Vốn hóa thị trường LSK:
Rs14,247,544,188.24
Nguồn cung lưu hành LSK:
225.59M LSK

Tỷ giá LSK sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Lisk thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Lisk là Rs63.16 mỗi LSK, với tổng vốn hoá thị trường của Rs14,247,544,188.24 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 225,590,930 LSK. Khối lượng giao dịch của Lisk đã thay đổi +69.93% (Rs2,182,520,150.55 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LSK là Rs3,121,015,862.4.

Thông tin thêm về Lisk trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lisk phổ biến nhất là LSK sang LKR, trong đó mã của Lisk là LSK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73910.96 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64477.37 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118999.00 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 482731.78 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7821647.24 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LSK sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LSK sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Lisk phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LSK đến TWD
1 LSK thành NT$6.41 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LSK đến CNY
1 LSK thành ¥1.43 CNY
popular info Đô la Mỹ
LSK đến USD
1 LSK thành $0.2040 USD
popular info Đô la Úc
LSK đến AUD
1 LSK thành AU$0.3040 AUD
popular info Euro
LSK đến EUR
1 LSK thành €0.1733 EUR
popular info Đô la Canada
LSK đến CAD
1 LSK thành C$0.2789 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
LSK đến LKR
1 LSK thành Rs63.16 LKR
popular info Won Hàn Quốc
LSK đến KRW
1 LSK thành ₩293.36 KRW
popular info Yên Nhật
LSK đến JPY
1 LSK thành ¥31.94 JPY
popular info Bảng Anh
LSK đến GBP
1 LSK thành £0.1511 GBP
popular info Real Brazil
LSK đến BRL
1 LSK thành R$1.13 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Bitcoin
BTC đến LKR
1 BTC thành Rs27,110,000.69 LKR
other assets Ethereum
ETH đến LKR
1 ETH thành Rs907,774.15 LKR
other assets XRP
XRP đến LKR
1 XRP thành Rs573.41 LKR
other assets Solana
SOL đến LKR
1 SOL thành Rs37,900.5 LKR
other assets Dogecoin
DOGE đến LKR
1 DOGE thành Rs37.75 LKR
other assets BNB
BNB đến LKR
1 BNB thành Rs258,891.46 LKR
other assets zkPass
ZKP đến LKR
1 ZKP thành Rs46.47 LKR
other assets Cardano
ADA đến LKR
1 ADA thành Rs108.3 LKR
other assets Chainlink
LINK đến LKR
1 LINK thành Rs3,784.21 LKR
other assets Aster
ASTER đến LKR
1 ASTER thành Rs220.16 LKR

Bảng chuyển đổi từ LSK sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Lisk đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LSK thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +7.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.77%, đạt mức cao nhất là 65.3 LKR và mức thấp nhất là 59.5 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 LSK là Rs55.2 LKR , thay đổi +14.35% so với giá hiện tại. Lisk đã thay đổi
-Rs
218.04LKR
, tương đương mức thay đổi -77.47% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:32 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LSK
Rs31.58Rs30.72
+2.77%
1 LSK
Rs63.16Rs61.45
+2.77%
5 LSK
Rs315.78Rs307.23
+2.77%
10 LSK
Rs631.57Rs614.45
+2.77%
50 LSK
Rs3,157.83Rs3,072.27
+2.77%
100 LSK
Rs6,315.65Rs6,144.55
+2.77%
500 LSK
Rs31,578.27Rs30,722.73
+2.77%
1000 LSK
Rs63,156.55Rs61,445.46
+2.77%

Câu Hỏi Thường Gặp LSK/LKR

1 Lisk bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Lisk (LSK) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs63.16.
Tôi có thể mua bao nhiêu LSK với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01583 LSK đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LSK sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LSK sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LSK bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.07917 LSK, trong khi 5 LSK sẽ có giá khoảng 315.78LKR.
Giá cao nhất của LSK/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LSK tính theo LKR là Rs12,170.37. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LSK/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lisk (LSK) đã tăng 7.42%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lisk (LSK) đã tăng 14.35% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LSK thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lisk và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LSK/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LSK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LSK/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LSK/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LSK/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lisk và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Lisk: LSK sang Đô la Mỹ (USD), LSK sang Euro (EUR), LSK sang Bảng Anh (GBP), LSK sang Đô la Canada (CAD), LSK sang Rupee Ấn Độ (INR), LSK sang Rupee Pakistan (PKR), LSK sang Real Brazil (BRL), LSK sang ...
Giá của Lisk ở Mỹ là $0.2040 USD. Ngoài ra, giá của Lisk là €0.1733 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1511 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2789 CAD ở Canada, ₹18.33 INR ở Ấn Độ, ₨57.15 PKR ở Pakistan, R$1.13 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lisk phổ biến nhất là LSK sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Lisk (LSK) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs63.16.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget