Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.36%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94022.15 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.36%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94022.15 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.36%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94022.15 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KNC thành INR
KNC/INR: 1 KNC = 32.55 INR. Giá chuyển đổi 1 Kyber Network Crystal v2 (KNC) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 32.55 INR hôm nay.

KNC
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KNC/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kyber Network Crystal v2 (KNC) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KNC hiện có giá trị là 32.55 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KNC hiện có giá 32.55 INR, nghĩa là mua 5 KNC sẽ mất 162.73 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 0.03073 KNC và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 0.1536 KNC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KNC sang INR
Chuyển đổi INR sang KNC
Kyber Network Crystal v2
Rupee Ấn Độ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KNC thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Kyber Network Crystal v2 tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KNC sang INR, lên đến 10000 KNC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Kyber Network Crystal v2
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành KNC toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Kyber Network Crystal v2 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang KNC, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KNC/INR
KNC/INR: 1 KNC = 32.55 INR; 2025/04/27 10:34:29
Trong 1D vừa qua, Kyber Network Crystal v2 đã thay đổi -1.07% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kyber Network Crystal v2(KNC) đã thay đổi -1.07% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành KNC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KNC sang INR: Biến động và thay đổi giá của Kyber Network Crystal v2/INR
Giá Kyber Network Crystal v2 cao nhất theo INR 7 ngày qua là 33.21 INR trong khi giá Kyber Network Crystal v2 thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 28.55 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kyber Network Crystal v2 theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KNC theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 33.07 INR | 33.21 INR | 33.21 INR | 45.44 INR |
Thấp | 32.13 INR | 28.55 INR | 22.19 INR | 22.19 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.07% | +8.96% | +4.60% | -22.84% |
Thông tin Kyber Network Crystal v2
Số liệu thị trường KNC sang INR
KNC/INR:
₹32.55
Khối lượng KNC 24 giờ:
₹629,962,119.61
Vốn hóa thị trường KNC:
₹6,088,016,100.94
Nguồn cung lưu hành KNC:
187.06M KNC
Tỷ giá KNC sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kyber Network Crystal v2 thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kyber Network Crystal v2 là ₹32.55 mỗi KNC, với tổng vốn hoá thị trường của ₹6,088,016,100.94 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 187,055,310 KNC. Khối lượng giao dịch của Kyber Network Crystal v2 đã thay đổi -52.25% (₹-689,324,751.67 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KNC là ₹1,319,286,871.27.
Thông tin thêm về Kyber Network Crystal v2 trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kyber Network Crystal v2 phổ biến nhất là KNC sang INR, trong đó mã của Kyber Network Crystal v2 là KNC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KNC sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KNC sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua KNC (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KNC bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KNC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Kyber Network Crystal v2 phổ biến

KNC đến TWD
1 KNC thành NT$12.41 TWD

KNC đến CNY
1 KNC thành ¥2.78 CNY

KNC đến USD
1 KNC thành $0.3812 USD

KNC đến EUR
1 KNC thành €0.3349 EUR

KNC đến CAD
1 KNC thành C$0.5293 CAD
KNC đến INR
1 KNC thành ₹32.55 INR

KNC đến KRW
1 KNC thành ₩548.27 KRW

KNC đến JPY
1 KNC thành ¥54.77 JPY

KNC đến GBP
1 KNC thành £0.2863 GBP

KNC đến BRL
1 KNC thành R$2.17 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

JST đến INR
1 JST thành ₹3.55 INR

ACH đến INR
1 ACH thành ₹2.42 INR

ARPA đến INR
1 ARPA thành ₹2.34 INR

STX đến INR
1 STX thành ₹74.99 INR

ENS đến INR
1 ENS thành ₹1,614.62 INR

STEEM đến INR
1 STEEM thành ₹14.23 INR

PHIL đến INR
1 PHIL thành ₹0.2177 INR

FXS đến INR
1 FXS thành ₹229.71 INR

LOOM đến INR
1 LOOM thành ₹2.06 INR

PLU đến INR
1 PLU thành ₹81.07 INR
Bảng chuyển đổi từ KNC sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Kyber Network Crystal v2 đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KNC thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +8.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.07%, đạt mức cao nhất là 33.07 INR và mức thấp nhất là 32.13 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 KNC là ₹31.12 INR , thay đổi +4.60% so với giá hiện tại. Kyber Network Crystal v2 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -36.08% so với năm trước.
-₹
18.37INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:34 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KNC | ₹16.27 | ₹16.45 | -1.07% |
1 KNC | ₹32.55 | ₹32.9 | -1.07% |
5 KNC | ₹162.73 | ₹164.49 | -1.07% |
10 KNC | ₹325.47 | ₹328.98 | -1.07% |
50 KNC | ₹1,627.33 | ₹1,644.92 | -1.07% |
100 KNC | ₹3,254.66 | ₹3,289.84 | -1.07% |
500 KNC | ₹16,273.31 | ₹16,449.2 | -1.07% |
1000 KNC | ₹32,546.61 | ₹32,898.4 | -1.07% |
Câu Hỏi Thường Gặp KNC/INR
1 Kyber Network Crystal v2 bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Kyber Network Crystal v2 (KNC) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹32.55.
Tôi có thể mua bao nhiêu KNC với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03073 KNC đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KNC sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KNC sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KNC bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 0.1536 KNC, trong khi 5 KNC sẽ có giá khoảng 162.73INR.
Giá cao nhất của KNC/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KNC tính theo INR là ₹488.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KNC/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kyber Network Crystal v2 tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kyber Network Crystal v2 (KNC) đã tăng 8.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kyber Network Crystal v2 (KNC) đã tăng 4.60% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KNC thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kyber Network Crystal v2 và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KNC/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KNC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KNC/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KNC/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KNC/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kyber Network Crystal v2 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
BiLira (TRYB)

Hướng dẫn mua
Kunci Coin (KUNCI)

Hướng dẫn mua
Nexus Dubai (NXD)

Hướng dẫn mua
Fantasy Token (FTSY)

Hướng dẫn mua
Omchain (OMC)

Hướng dẫn mua
Blockchain Brawlers (BRWL)

Hướng dẫn mua
FIO Protocol (FIO)

Hướng dẫn mua
ONBUFF (ONIT)

Hướng dẫn mua
Concentrator (CTR)

Hướng dẫn mua
Pendle Finance (PENDLE)

Hướng dẫn mua
PIZA (PIZA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
