Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.49%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$85402.75 (+1.67%)
Chỉ số Sợ hãi và Tham lam43(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmPAWS,WCTTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$1M (1 ngày); -$872.6M (7 ngày).
Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.49%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$85402.75 (+1.67%)
Chỉ số Sợ hãi và Tham lam43(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmPAWS,WCTTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$1M (1 ngày); -$872.6M (7 ngày).
Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.49%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$85402.75 (+1.67%)
Chỉ số Sợ hãi và Tham lam43(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmPAWS,WCTTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$1M (1 ngày); -$872.6M (7 ngày).
Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
close-img
base info KuCoin Token

Máy tính và công cụ chuyển đổi KuCoin Token thành Złoty Ba Lan

Chưa niêm yết
Chuyển đổi 1KuCoin Token (KCS) thành Złoty Ba Lan (PLN) bằng zł 39.74 | Bitget
KCS
KCS
swap
PLN
Cập nhật mới nhất vào 2025/04/12 21:07:29 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi KuCoin Token(KCS) thành Złoty Ba Lan(PLN). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 KCS với giá trị 1 KCS cho 39.74 PLN . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin PLN

Gii thiu v Złoty Ba Lan (PLN)

Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

Złoty Ba Lan, viết tt là PLN, là tin t chính thc ca Ba Lan. Tên ca đng tin này, bt ngun t tiếng Ba Lan có nghĩa là 'vàng', phn ánh giá tr lch s ca nó. Biu tưng ca Złoty Ba Lan là "zł", bt ngun t hai ch cái đu tiên ca t "złoty". Biu tưng này thưng đưc s dng trong các th giá, báo cáo tài chính và các bi cnh khác Ba Lan đ biu th s tin bng złoty, chng hn như 50 zł cho năm mươi złoty. Złoty đưc chia thành 100 grosz (gr). Złoty Ba Lan là tin t hp pháp duy nht Ba Lan và đưc s dng cho tt c các giao dch trong quc gia này.

Złoty Ba Lan đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan (Ngân hàng Narodowy Polski, NBP), là ngân hàng trung ương ca Ba Lan. NBP chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Ba Lan, qun lý lưu thông và duy trì s n đnh ca nó. Ngoài ra, ngân hàng này có vai trò quan trng trong vic thc hin chính sách tin t, giám sát h thng ngân hàng và duy trì d tr ngoi hi ca đt nưc.

V lch s ca PLN

Đng tin hu hình đu tiên Ba Lan là denarius, đưc lưu hành t thế k th 10. Złoty, ban đu đưc s dng cho các đng tin vàng nưc ngoài như ducats và florin, đưc chính thc gii thiu vào năm 1919, thay thế marka Ba Lan. Trong Cuc ni dy Kościuszko và các cuc phân chia tiếp theo, złoty đã tri qua nhng thay đi đáng k. S ra đi ca tin giy và s biến đng v giá tr do nhng biến đng chính tr là đc đim chính ca thi đi này. Sau Thế chiến II, złoty đưc s dng li và thay đi mnh giá vào năm 1950 và mt ln na vào năm 1995 do siêu lm phát. Złoty hin đi (PLN) thay thế złoty cũ (PLZ) vi t l 10.000:1.

Tin giy và tin xu PLN

Đng tin này có nhiu mnh giá khác nhau. Tin giy thưng có lnh giá 10, 20, 50, 100, 200 và 500 złoty, trong khi tin xu có mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 grosz, và 1, 2 và 5 złoty. Tin giy hin đi có các tính năng bo mt tiên tiến, bao gm hình m và thiết kế đc đáo đ ngăn chn tin gi. Vic đúc tin xu và in tin giy cũng đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Złoty Ba Lan (PLN) có vai trò rt quan trng đi vi nn kinh tế Ba Lan và th trưng tài chính Trung và Đông Âu. Là tin t chính thc ca quc gia, đng tin này h tr tt c các giao dch tài chính trong nưc. Đưc điu chnh bi mt h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty dao đng da trên hiu qu kinh tế, lãi sut, lm phát và điu kin kinh tế toàn cu ca Ba Lan. Biến đng này làm cho t giá hi đoái ca nó so vi các loi tin t chính như Euro và Đô la M tr thành mt ch s quan trng đi vi nhà đu tư và nhà hoch đnh chính sách kinh tế. S n đnh ca Złoty là chìa khóa đ thu hút đu tư nưc ngoài và duy trì các mi quan h thương mi lành mnh. Trong khi có cuc tho lun đang din ra v vic Ba Lan có kh năng chp nhn đng Euro vi tư cách thành viên EU, Złoty vn là tin t chính thc ca Ba Lan, làm ni bt tm quan trng ca nó trong c lĩnh vc kinh tế quc gia và khu vc.

Złoty Ba Lan có đưc neo vi euro không?

Złoty Ba Lan (PLN) hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni và không đưc neo vi đng Euro (EUR). Dù Ba Lan là thành viên ca Liên minh châu Âu, nhưng nưc này vn gi đưc đng tin riêng ca mình và chưa đáp ng các tiêu chí cn thiết đ s dng đng Euro. Trong h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty đưc xác đnh bi cung và cu th trưng liên quan đến các loi tin t khác. Quyết đnh chuyn sang đng Euro s ph thuc vào vic Ba Lan đáp ng các tiêu chí này, nhưng cho đến khi đó, Złoty vn là mt loi tin t đc lp, chu biến đng th trưng.

Xem thêm
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KuCoin Token phổ biến nhất là KCS sang PLN, trong đó mã của KuCoin Token là KCS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi KCS thành PLN

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, KuCoin Token đã thay đổi +0.77% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KuCoin Token(KCS) đã thay đổi +0.77% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi -0.76% thành KCS trong 24 giờ qua.

Số liệu thị trường KCS sang PLN

KCS/PLN:
zł 39.74
Khối lượng KCS 24 giờ:
zł 2,374,238.38
Vốn hóa thị trường KCS:
zł 4,969,375,980.69
Nguồn cung lưu hành KCS:
125.04M KCS

Tỷ giá KCS sang PLN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KuCoin Token thành Złoty Ba Lan đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KuCoin Token là zł 39.74 mỗi KCS, với tổng vốn hoá thị trường của zł 4,969,375,980.69 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của 125,043,920 KCS. Khối lượng giao dịch của KuCoin Token đã thay đổi -41.08% (zł -1,655,365.17 PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KCS là zł 4,029,603.54.

Bảng chuyển đổi từ KCS sang PLN

Tỷ giá hoán đổi của KuCoin Token đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 KCS là zł 39.74 PLN , nghĩa là để mua 5 KCS, bạn phải trả zł 198.71 PLN . Ngược lại, zł1 PLN có thể được giao dịch lấy 0.02516 KCS, trong khi zł50 PLN có thể chuyển đổi thành 1.26 KCS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 KCS thành Złoty Ba Lan đã thay đổi +7.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.77%, đạt mức cao nhất là 39.98 PLN và mức thấp nhất là 39.34 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 KCS là zł 41.22 PLN , thay đổi -3.58% so với giá hiện tại. KuCoin Token đã thay đổi
+
1.68PLN
, tương đương mức thay đổi +4.42% so với năm trước.

KCS đến PLN

Số lượng
21:07 hôm nay
0.5 KCS
19.87
1 KCS
39.74
5 KCS
198.71
10 KCS
397.41
50 KCS
1,987.05
100 KCS
3,974.1
500 KCS
19,870.52
1000 KCS
39,741.05

PLN đến KCS

Số lượng21:07 hôm nay
0.5PLN0.01258  KCS
1PLN0.02516  KCS
5PLN0.1258  KCS
10PLN0.2516  KCS
50PLN1.26  KCS
100PLN2.52  KCS
500PLN12.58  KCS
1000PLN25.16  KCS
Mua tiền điện tử

KCS sang PLN Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng21:07 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KCSzł19.87zł19.72
+0.77%
1 KCSzł39.74zł39.44
+0.77%
5 KCSzł198.71zł197.19
+0.77%
10 KCSzł397.41zł394.39
+0.77%
50 KCSzł1,987.05zł1,971.94
+0.77%
100 KCSzł3,974.1zł3,943.89
+0.77%
500 KCSzł19,870.52zł19,719.44
+0.77%
1000 KCSzł39,741.05zł39,438.88
+0.77%

KCS sang PLN Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng21:07 hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 KCSzł19.87zł20.61
-3.58%
1 KCSzł39.74zł41.22
-3.58%
5 KCSzł198.71zł206.09
-3.58%
10 KCSzł397.41zł412.18
-3.58%
50 KCSzł1,987.05zł2,060.92
-3.58%
100 KCSzł3,974.1zł4,121.85
-3.58%
500 KCSzł19,870.52zł20,609.23
-3.58%
1000 KCSzł39,741.05zł41,218.46
-3.58%

KCS sang PLN Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng21:07 hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 KCSzł19.87zł19.03
+4.42%
1 KCSzł39.74zł38.06
+4.42%
5 KCSzł198.71zł190.29
+4.42%
10 KCSzł397.41zł380.58
+4.42%
50 KCSzł1,987.05zł1,902.92
+4.42%
100 KCSzł3,974.1zł3,805.84
+4.42%
500 KCSzł19,870.52zł19,029.21
+4.42%
1000 KCSzł39,741.05zł38,058.42
+4.42%

Cách chuyển đổi KCS sang PLN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KCS sang PLN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Các ưu đãi mua KCS (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)

Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KCS bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KCS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Các ưu đãi bán KCS (hoặc USDT) lấy PLN (Polish Złoty)

Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp KCS lấy PLN. Tuy nhiên, bạn có thể đổi KCS sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Cao đến thấp
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KCS thành PLN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KuCoin Token và Polish Złoty, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KCS/PLN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KCS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KCS/PLN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KCS/PLN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KCS/PLN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KuCoin Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Dự đoán giá KuCoin Token

Giá của KCS vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?

Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của KCS, giá KCS dự kiến sẽ đạt $10.72 vào năm 2026.

Giá của KCS vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?

Trong năm 2031, giá KCS dự kiến sẽ thay đổi +40.00%. Đến cuối năm 2031, giá KCS dự kiến sẽ đạt $21.25 với ROI tích lũy là +101.93%.

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Niêm yết mới

Câu hỏi thường gặp

Máy tính tiền điện tử là gì?

Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.

Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?

Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?

Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?

Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?

Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.