Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KOMA thành NZD

KOMA/NZD: 1 KOMA = 0.04444 NZD. Giá chuyển đổi 1 Koma Inu (KOMA) thành Đô la New Zealand (NZD) là 0.04444 NZD hôm nay.
KOMA
KOMA
NZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KOMA/NZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Koma Inu (KOMA) thành Đô la New Zealand (NZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KOMA hiện có giá trị là 0.04 NZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KOMA hiện có giá 0.04 NZD, nghĩa là mua 5 KOMA sẽ mất 0.22 NZD. Tương tự, NZ$1 NZD có thể được chuyển đổi thành 22.5 KOMA và NZ$50 NZD có thể được chuyển đổi thành 112.52 KOMA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KOMA sang NZD

Chuyển đổi NZD sang KOMA

Koma Inu
Đô la New Zealand
1 KOMA
0.04444  NZD
2 KOMA
0.08888  NZD
10 KOMA
0.4444  NZD
20 KOMA
0.8888  NZD
500 KOMA
22.22  NZD
1000 KOMA
44.44  NZD
5000 KOMA
222.19  NZD
10000 KOMA
444.38  NZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KOMA thành NZD toàn diện, cho thấy giá trị của Koma Inu tính theo Đô la New Zealand đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KOMA sang NZD, lên đến 10000 KOMA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la New Zealand
Koma Inu
200 NZD
4,500.61 KOMA
500 NZD
11,251.51 KOMA
1000 NZD
22,503.03 KOMA
2000 NZD
45,006.05 KOMA
5000 NZD
112,515.13 KOMA
10000 NZD
225,030.27 KOMA
50000 NZD
1,125,151.35 KOMA
100000 NZD
2,250,302.69 KOMA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NZD thành KOMA toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la New Zealand tính theo Koma Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NZD sang KOMA, lên đến 100000 NZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KOMA/NZD

KOMA/NZD: 1 KOMA = 0.04444 NZD; 2025/05/15 12:59:01
Trong 1D vừa qua, Koma Inu đã thay đổi -13.92% thành NZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Koma Inu(KOMA) đã thay đổi -13.92% thành NZD trong khi đó Đô la New Zealand(NZD) đã thay đổi % thành KOMA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KOMA sang NZD: Biến động và thay đổi giá của Koma Inu/NZD

Giá Koma Inu cao nhất theo NZD 7 ngày qua là 0.07162 NZD trong khi giá Koma Inu thấp nhất theo NZD trong 7 ngày qua là 0.04394 NZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Koma Inu theo NZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KOMA theo NZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.05251 NZD
0.07162 NZD
0.07162 NZD
0.1154 NZD
Thấp
0.04418 NZD
0.04394 NZD
0.02428 NZD
0.02428 NZD
Bình thường
0 NZD
0 NZD
0 NZD
0 NZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-13.92%
+29.75%
+48.20%
-44.94%

Thông tin Koma Inu

Số liệu thị trường KOMA sang NZD

KOMA/NZD:
NZ$0.04444
Khối lượng KOMA 24 giờ:
NZ$15,835,449.26
Vốn hóa thị trường KOMA:
NZ$21,672,539.38
Nguồn cung lưu hành KOMA:
487.70M KOMA

Tỷ giá KOMA sang NZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Koma Inu thành Đô la New Zealand đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Koma Inu là NZ$0.04444 mỗi KOMA, với tổng vốn hoá thị trường của NZ$21,672,539.38 NZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 487,697,730 KOMA. Khối lượng giao dịch của Koma Inu đã thay đổi -41.63% (NZ$-11,293,564.10 NZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KOMA là NZ$27,129,013.36.

Thông tin thêm về Koma Inu trên Bitget

Thông tin Đô la New Zealand

Gii thiu v Đô la New Zealand (NZD)

Đô la New Zealand (NZD) là gì?

Đô la New Zealand, đưc gi là "Kiwi" hoc "đô la Kiwi", là tin t chính thc và tin pháp đnh ca New Zealand, cũng như Qun đo Cook, Niue, Ph thuc Ross, Tokelau và lãnh th Qun đo Pitcairn ca Anh. Nó thưng đưc biu th bi ký hiu đô la ($), vi mã NZD. Trên quc tế, đôi khi đng tin này đưc phân bit vi các loi tin t đô la khác bng các ch viết tt "$NZ" hoc "NZ$".

Đô la New Zealand (NZD) đưc phát hành bi Ngân hàng D tr New Zealand, là ngân hàng trung ương ca New Zealand. Ngân hàng D tr chu trách nhim duy trì s n đnh tin t trong nưc, bao gm phát hành tin t ca quc gia, qun lý ngun cung và thc hin chính sách tin t.

V lch s ca NZD

Đng đô la New Zealand đưc gii thiu vào ngày 10/07/1967, thay thế bng New Zealand, mt h thng đưc coi là cng knh vào nhng năm 1950. Quá trình chuyn đi này đánh du mt s thay đi đáng k t h thng £sd (pound, shilling, pence) sang h thp phân, trong đó mt đô la tương đương vi 100 xu. S thay đi này đi kèm vi mt chiến dch qung cáo rm r, bao gm c vic gii thiu nhân vt hot hình "Mr. Dollar".

Tin giy và tin xu NZD

Ban đu, đng đô la New Zealand gm tin xu có mnh giá 1c, 2c, 5c, 10c, 20c và 50c và tin giy có mnh giá $1, $2, $5, $10, $20 và $100. Theo thi gian, do lm phát và chi phí sn xut, các mnh giá nh hơn đã b loi b. Các đng tin xu hin ti có các biu tưng và k nim đc bit ca New Zealand, bao gm chim kiwi và ngh thut Maori bn đa.

T giá hi đoái và s hin din quc tế

NZD ban đu đưc neo vi bng Anh và đô la M. Tuy nhiên, nó đã đưc th ni t ngày 4/3/1985 và hin ti, giá tr ca nó đưc xác đnh bi th trưng tài chính. NZD nm trong s 10 loi tin t đưc giao dch nhiu nht trên thế gii, phn ánh vai trò quan trng ca New Zealand trong thương mi và tài chính quc tế, dù điu này không tương xng vi quy mô và dân s ca nưc này.

Giá tr ca NZD đã biến đng đáng k trong nhng năm qua, b nh hưng bi điu kin kinh tế toàn cu, chênh lch lãi sut và chính sách kinh tế trong nưc. NZD đã st gim đáng k trong thi k suy thoái kinh tế toàn cu năm 2008 nhưng đã phc hi trong nhng năm tiếp theo. Ngân hàng D tr New Zealand đôi khi can thip vào th trưng tin t đ tác đng đến giá tr ca NZD.

NZD có phi là loi tin t n đnh không?

Đô la New Zealand (NZD) hay "Kiwi" thưng đưc coi là loi tin t n đnh, đưc cng c bi các nguyên tc cơ bn kinh tế mnh m ca New Zealand, bao gm lm phát thp và tăng trưng n đnh. Tuy nhiên, là mt loi tin t th ni t năm 1985, giá tr ca nó có th biến đng do các yếu t khác nhau, bao gm các quyết đnh chính sách tin t ca Ngân hàng D tr New Zealand, đc bit là lãi sut có th thu hút đu tư nưc ngoài và s ph thuc nng n vào xut khu nông sn và sa, khiến quc gia này d b nh hưng bi s thay đi giá hàng hóa toàn cu. Ngoài ra, là mt nn kinh tế m nh hơn, New Zealand d b nh hưng bi các cú sc kinh tế bên ngoài và trong thi k bt n tài chính toàn cu. Do đó, NZD có th gp biến đng vì các nhà đu tư thưng ng h các loi tin t 'trú n an toàn'.

Đng đô la New Zealand có đưc neo vi đô la M không?

Đô la New Zealand (NZD) không đưc neo vi Đô la M (USD) nhưng hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni. S thay đi này t h thng t giá hi đoái c đnh khi đng tin này đưc neo vi các loi tin t c th bao gm USD vào năm 1985. K t đó, giá tr ca NZD đưc xác đnh bi th trưng ngoi hi, b nh hưng bi mt lot các yếu t như ch s kinh tế ca New Zealand, quyết đnh lãi sut ca Ngân hàng D tr New Zealand, điu kin th trưng toàn cu và cán cân thương mi ca đt nưc. T giá hi đoái th ni này cho phép NZD điu chnh năng đng hơn vi bi cnh kinh tế thay đi và biến đng th trưng tài chính toàn cu, mà không cn s can thip trc tiếp t chính ph hoc ngân hàng trung ương.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Koma Inu phổ biến nhất là KOMA sang NZD, trong đó mã của Koma Inu là KOMA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91220.26 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76872.38 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142723.63 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575272.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8728398.20 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.37 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KOMA sang NZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KOMA sang NZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KOMA (hoặc USDT) bằng NZD (New Zealand Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KOMA bằng NZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KOMA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Koma Inu phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KOMA đến TWD
1 KOMA thành NT$0.7880 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KOMA đến CNY
1 KOMA thành ¥0.1882 CNY
popular info Đô la Mỹ
KOMA đến USD
1 KOMA thành $0.02610 USD
popular info Euro
KOMA đến EUR
1 KOMA thành €0.02333 EUR
popular info Đô la Canada
KOMA đến CAD
1 KOMA thành C$0.03650 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KOMA đến KRW
1 KOMA thành ₩36.49 KRW
popular info Yên Nhật
KOMA đến JPY
1 KOMA thành ¥3.81 JPY
popular info Bảng Anh
KOMA đến GBP
1 KOMA thành £0.01966 GBP
popular info Đô la New Zealand
KOMA đến NZD
1 KOMA thành NZ$0.04444 NZD
popular info Real Brazil
KOMA đến BRL
1 KOMA thành R$0.1471 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NZD

other assets DAR Open Network
D đến NZD
1 D thành NZ$0.08201 NZD
other assets NEXPACE
NXPC đến NZD
1 NXPC thành NZ$4.7 NZD
other assets MARBLEX
MBX đến NZD
1 MBX thành NZ$0.4038 NZD
other assets Civic
CVC đến NZD
1 CVC thành NZ$0.2528 NZD
other assets Aethir
ATH đến NZD
1 ATH thành NZ$0.09240 NZD
other assets Pi
PI đến NZD
1 PI thành NZ$1.6 NZD
other assets Polkastarter
POLS đến NZD
1 POLS thành NZ$0.4321 NZD
other assets Ondo
ONDO đến NZD
1 ONDO thành NZ$1.67 NZD
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến NZD
1 LAUNCHCOIN thành NZ$0.4844 NZD
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến NZD
1 FRAX thành NZ$5.04 NZD

Bảng chuyển đổi từ KOMA sang NZD

Tỷ giá hoán đổi của Koma Inu đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KOMA thành Đô la New Zealand đã thay đổi +29.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -13.92%, đạt mức cao nhất là 0.05251 NZD và mức thấp nhất là 0.04418 NZD . Một tháng trước, giá trị của 1 KOMA là NZ$0.02998 NZD , thay đổi +48.20% so với giá hiện tại. Koma Inu đã thay đổi
+NZ$
0.03971NZD
, tương đương mức thay đổi +839.93% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:59 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KOMANZ$0.02222NZ$0.02581
-13.92%
1 KOMANZ$0.04444NZ$0.05162
-13.92%
5 KOMANZ$0.2222NZ$0.2581
-13.92%
10 KOMANZ$0.4444NZ$0.5162
-13.92%
50 KOMANZ$2.22NZ$2.58
-13.92%
100 KOMANZ$4.44NZ$5.16
-13.92%
500 KOMANZ$22.22NZ$25.81
-13.92%
1000 KOMANZ$44.44NZ$51.62
-13.92%

Câu Hỏi Thường Gặp KOMA/NZD

1 Koma Inu bằng bao nhiêu NZD?
Hiện tại, giá 1 Koma Inu (KOMA) trong Đô la New Zealand (NZD) là NZ$0.04444.
Tôi có thể mua bao nhiêu KOMA với 1 NZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22.5 KOMA đối với NZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KOMA sang NZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KOMA sang NZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KOMA bất kỳ sang NZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NZD tương đương 112.52 KOMA, trong khi 5 KOMA sẽ có giá khoảng 0.2222NZD.
Giá cao nhất của KOMA/NZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KOMA tính theo NZD là NZ$0.3323. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KOMA/NZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Koma Inu tính theo NZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Koma Inu (KOMA) đã tăng 29.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Koma Inu (KOMA) đã tăng 48.20% so với Đô la New Zealand (NZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KOMA thành NZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Koma Inu và Đô la New Zealand, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KOMA/NZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KOMA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KOMA/NZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KOMA/NZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KOMA/NZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Koma Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.