Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87907.90 (+0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87907.90 (+0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87907.90 (+0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KFT thành LKR
KFT/LKR: 1 KFT = 0.05723 LKR. Giá chuyển đổi 1 Knit Finance (KFT) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.05723 LKR hôm nay.

KFT
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KFT/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Knit Finance (KFT) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KFT hiện có giá trị là 0.05723 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KFT hiện có giá 0.05723 LKR, nghĩa là mua 5 KFT sẽ mất 0.2862 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 17.47 KFT và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 87.36 KFT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KFT sang LKR
Chuyển đổi LKR sang KFT
Knit Finance
Rupee Sri Lanka
1 KFT
0.05723 LKR
Đổi 1 KFT sang 0.05723 LKR
2 KFT
0.1145 LKR
Đổi 2 KFT sang 0.1145 LKR
5 KFT
0.2862 LKR
Đổi 5 KFT sang 0.2862 LKR
10 KFT
0.5723 LKR
Đổi 10 KFT sang 0.5723 LKR
20 KFT
1.14 LKR
Đổi 20 KFT sang 1.14 LKR
50 KFT
2.86 LKR
Đổi 50 KFT sang 2.86 LKR
100 KFT
5.72 LKR
Đổi 100 KFT sang 5.72 LKR
200 KFT
11.45 LKR
Đổi 200 KFT sang 11.45 LKR
500 KFT
28.62 LKR
Đổi 500 KFT sang 28.62 LKR
1000 KFT
57.23 LKR
Đổi 1000 KFT sang 57.23 LKR
5000 KFT
286.17 LKR
Đổi 5000 KFT sang 286.17 LKR
10000 KFT
572.33 LKR
Đổi 10000 KFT sang 572.33 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KFT thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Knit Finance tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KFT sang LKR, lên đến 10000 KFT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Knit Finance
1 LKR
17.47 KFT
Đổi 1 LKR sang 17.47 KFT
10 LKR
174.72 KFT
Đổi 10 LKR sang 174.72 KFT
50 LKR
873.62 KFT
Đổi 50 LKR sang 873.62 KFT
100 LKR
1,747.24 KFT
Đổi 100 LKR sang 1,747.24 KFT
200 LKR
3,494.47 KFT
Đổi 200 LKR sang 3,494.47 KFT
500 LKR
8,736.19 KFT
Đổi 500 LKR sang 8,736.19 KFT
1000 LKR
17,472.37 KFT
Đổi 1000 LKR sang 17,472.37 KFT
2000 LKR
34,944.74 KFT
Đổi 2000 LKR sang 34,944.74 KFT
5000 LKR
87,361.86 KFT
Đổi 5000 LKR sang 87,361.86 KFT
10000 LKR
174,723.72 KFT
Đổi 10000 LKR sang 174,723.72 KFT
50000 LKR
873,618.61 KFT
Đổi 50000 LKR sang 873,618.61 KFT
100000 LKR
1,747,237.21 KFT
Đổi 100000 LKR sang 1,747,237.21 KFT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành KFT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Knit Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang KFT, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KFT/LKR
KFT/LKR: 1 KFT = 0.05723 LKR; 2025/12/28 11:14:05
Trong 1D vừa qua, Knit Finance đã thay đổi -4.74% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Knit Finance(KFT) đã thay đổi -4.74% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành KFT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KFT sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Knit Finance/LKR
Giá Knit Finance cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.06498 LKR trong khi giá Knit Finance thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.05156 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Knit Finance theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KFT theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.06036 LKR | 0.06498 LKR | 0.09731 LKR | 1.39 LKR |
Thấp | 0.05722 LKR | 0.05156 LKR | 0.04025 LKR | 0.04025 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.74% | +0.39% | -30.36% | -94.01% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KFT (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KFT bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KFT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Knit Finance
Số liệu thị trường KFT sang LKR
KFT/LKR:
Rs0.05723
Khối lượng KFT 24 giờ:
Rs3,762,373.49
Vốn hóa thị trường KFT:
Rs280,442.74
Nguồn cung lưu hành KFT:
4.90M KFT
Tỷ giá KFT sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Knit Finance thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Knit Finance là Rs0.05723 mỗi KFT, với tổng vốn hoá thị trường của Rs280,442.74 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,900,000 KFT. Khối lượng giao dịch của Knit Finance đã thay đổi +0.80% (Rs29,867.51 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KFT là Rs3,732,505.97.
Thông tin thêm về Knit Finance trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Knit Finance phổ biến nhất là KFT sang LKR, trong đó mã của Knit Finance là KFT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64774.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KFT sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KFT sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Knit Finance phổ biến
KFT đến TWD
1 KFT thành NT$0.005804 TWD
KFT đến CNY
1 KFT thành ¥0.001295 CNY
KFT đến USD
1 KFT thành $0.0001849 USD
KFT đến AUD
1 KFT thành AU$0.0002752 AUD
KFT đến EUR
1 KFT thành €0.0001570 EUR
KFT đến CAD
1 KFT thành C$0.0002529 CAD
KFT đến LKR
1 KFT thành Rs0.05723 LKR
KFT đến KRW
1 KFT thành ₩0.2666 KRW
KFT đến JPY
1 KFT thành ¥0.02894 JPY
KFT đến GBP
1 KFT thành £0.0001368 GBP
KFT đến BRL
1 KFT thành R$0.001025 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

RVV đến LKR
1 RVV thành Rs2.24 LKR

SRM đến LKR
1 SRM thành Rs7.75 LKR

UNI đến LKR
1 UNI thành Rs1,941.56 LKR

ADA đến LKR
1 ADA thành Rs114.59 LKR

FIL đến LKR
1 FIL thành Rs416.45 LKR

RSR đến LKR
1 RSR thành Rs0.8398 LKR

TOKEN đến LKR
1 TOKEN thành Rs1.14 LKR

MASK đến LKR
1 MASK thành Rs196.15 LKR

HIVE đến LKR
1 HIVE thành Rs32.46 LKR

T đến LKR
1 T thành Rs3.23 LKR
B ảng chuyển đổi từ KFT sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Knit Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KFT thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +0.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.74%, đạt mức cao nhất là 0.06036 LKR và mức thấp nhất là 0.05722 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 KFT là Rs0.08229 LKR , thay đổi -30.36% so với giá hiện tại. Knit Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.80% so với năm trước.
-Rs
0.8692LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 11:14 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 KFT | Rs0.02862 | Rs0.03005 | -4.74% |
1 KFT | Rs0.05723 | Rs0.06009 | -4.74% |
5 KFT | Rs0.2862 | Rs0.3005 | -4.74% |
10 KFT | Rs0.5723 | Rs0.6009 | -4.74% |
50 KFT | Rs2.86 | Rs3 | -4.74% |
100 KFT | Rs5.72 | Rs6.01 | -4.74% |
500 KFT | Rs28.62 | Rs30.05 | -4.74% |
1000 KFT | Rs57.23 | Rs60.09 | -4.74% |
Câu Hỏi Thường Gặp KFT/LKR
1 Knit Finance bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Knit Finance (KFT) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.05723.
Tôi có thể mua bao nhiêu KFT với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17.47 KFT đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KFT sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KFT sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KFT bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 87.36 KFT, trong khi 5 KFT sẽ có giá khoảng 0.2862LKR.
Giá cao nhất của KFT/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KFT tính theo LKR là Rs1,083.94. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KFT/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Knit Finance tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Knit Finance (KFT) đã tăng 0.39%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Knit Finance (KFT) đã giảm 30.36% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KFT thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Knit Finance và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KFT/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KFT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KFT/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KFT/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KFT/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Knit Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Knit Finance: KFT sang Đô la Mỹ (USD), KFT sang Euro (EUR), KFT sang Bảng Anh (GBP), KFT sang Đô la Canada (CAD), KFT sang Rupee Ấn Độ (INR), KFT sang Rupee Pakistan (PKR), KFT sang Real Brazil (BRL), KFT sang ...
Giá của Knit Finance ở Mỹ là $0.0001849 USD. Ngoài ra, giá của Knit Finance là €0.0001570 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001368 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002529 CAD ở Canada, ₹0.01660 INR ở Ấn Độ, ₨0.05179 PKR ở Pakistan, R$0.001025 BRL ở Brazil, ...
Cặp Knit Finance phổ biến nhất là KFT sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Knit Finance (KFT) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.05723.
Giá của Knit Finance ở Mỹ là $0.0001849 USD. Ngoài ra, giá của Knit Finance là €0.0001570 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001368 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002529 CAD ở Canada, ₹0.01660 INR ở Ấn Độ, ₨0.05179 PKR ở Pakistan, R$0.001025 BRL ở Brazil, ...
Cặp Knit Finance phổ biến nhất là KFT sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Knit Finance (KFT) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.05723.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































