Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KISHU thành ISK

KISHU/ISK: 1 KISHU = 0.{7}1422 ISK. Giá chuyển đổi 1 Kishu Inu (KISHU) thành Króna Iceland (ISK) là 0.{7}1422 ISK hôm nay.
KISHU
KISHU
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KISHU/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kishu Inu (KISHU) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KISHU hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KISHU hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 KISHU sẽ mất 0.00 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 70,299,504.07 KISHU và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 351,497,520.35 KISHU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KISHU sang ISK

Chuyển đổi ISK sang KISHU

Kishu Inu
Króna Iceland
1 KISHU
0.{7}1422  ISK
2 KISHU
0.{7}2845  ISK
5 KISHU
0.{7}7112  ISK
10 KISHU
0.{6}1422  ISK
20 KISHU
0.{6}2845  ISK
50 KISHU
0.{6}7112  ISK
100 KISHU
0.{5}1422  ISK
200 KISHU
0.{5}2845  ISK
500 KISHU
0.{5}7112  ISK
1000 KISHU
0.{4}1422  ISK
5000 KISHU
0.{4}7112  ISK
10000 KISHU
0.0001422  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KISHU thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Kishu Inu tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KISHU sang ISK, lên đến 10000 KISHU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Kishu Inu
1 ISK
70,299,504.07 KISHU
10 ISK
702,995,040.71 KISHU
50 ISK
3,514,975,203.55 KISHU
100 ISK
7,029,950,407.1 KISHU
200 ISK
14,059,900,814.2 KISHU
500 ISK
35,149,752,035.49 KISHU
1000 ISK
70,299,504,070.98 KISHU
2000 ISK
140,599,008,141.95 KISHU
5000 ISK
351,497,520,354.88 KISHU
10000 ISK
702,995,040,709.76 KISHU
50000 ISK
3,514,975,203,548.8 KISHU
100000 ISK
7,029,950,407,097.59 KISHU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành KISHU toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Kishu Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang KISHU, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KISHU/ISK

KISHU/ISK: 1 KISHU = 0.{7}1422 ISK; 2025/05/14 20:11:36
Trong 1D vừa qua, Kishu Inu đã thay đổi +0.20% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kishu Inu(KISHU) đã thay đổi +0.20% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành KISHU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KISHU sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Kishu Inu/ISK

Giá Kishu Inu cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.{7}1535 ISK trong khi giá Kishu Inu thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.{8}9601 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kishu Inu theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KISHU theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{7}1504 ISK
0.{7}1535 ISK
0.{7}3638 ISK
0.{7}3638 ISK
Thấp
0.{7}1230 ISK
0.{8}9601 ISK
0.{8}9176 ISK
0.{8}9176 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.20%
+42.95%
-29.19%
-52.16%

Thông tin Kishu Inu

Số liệu thị trường KISHU sang ISK

KISHU/ISK:
kr0.{7}1422
Khối lượng KISHU 24 giờ:
kr33,350,537.66
Vốn hóa thị trường KISHU:
kr1,324,847,193.55
Nguồn cung lưu hành KISHU:
93.14P KISHU

Tỷ giá KISHU sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kishu Inu thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kishu Inu là kr0.{7}1422 mỗi KISHU, với tổng vốn hoá thị trường của kr1,324,847,193.55 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 93,136,100,000,000,000 KISHU. Khối lượng giao dịch của Kishu Inu đã thay đổi +15.06% (kr4,364,915.81 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KISHU là kr28,985,621.85.

Thông tin thêm về Kishu Inu trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kishu Inu phổ biến nhất là KISHU sang ISK, trong đó mã của Kishu Inu là KISHU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92692.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78082.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144882.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582826.23 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8857318.22 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 77.86 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KISHU sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KISHU sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KISHU (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KISHU bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KISHU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Kishu Inu phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KISHU đến TWD
1 KISHU thành NT$0.{8}3329 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KISHU đến CNY
1 KISHU thành ¥0.{9}7906 CNY
popular info Króna Iceland
KISHU đến ISK
1 KISHU thành kr0.{7}1422 ISK
popular info Đô la Mỹ
KISHU đến USD
1 KISHU thành $0.{9}1097 USD
popular info Euro
KISHU đến EUR
1 KISHU thành €0.{10}9808 EUR
popular info Đô la Canada
KISHU đến CAD
1 KISHU thành C$0.{9}1533 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KISHU đến KRW
1 KISHU thành ₩0.{6}1538 KRW
popular info Yên Nhật
KISHU đến JPY
1 KISHU thành ¥0.{7}1608 JPY
popular info Bảng Anh
KISHU đến GBP
1 KISHU thành £0.{10}8262 GBP
popular info Real Brazil
KISHU đến BRL
1 KISHU thành R$0.{9}6167 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr338,154.99 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr117.21 ISK
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến ISK
1 PEOPLE thành kr4.37 ISK
other assets Ondo
ONDO đến ISK
1 ONDO thành kr133.79 ISK
other assets WalletConnect Token
WCT đến ISK
1 WCT thành kr73.75 ISK
other assets Raydium
RAY đến ISK
1 RAY thành kr450.11 ISK
other assets Amp
AMP đến ISK
1 AMP thành kr0.6605 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr23,012.1 ISK
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến ISK
1 TRUMP thành kr1,735.38 ISK
other assets Walrus
WAL đến ISK
1 WAL thành kr94.2 ISK

Bảng chuyển đổi từ KISHU sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Kishu Inu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KISHU thành Króna Iceland đã thay đổi +42.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.20%, đạt mức cao nhất là 0.{7}1504 ISK và mức thấp nhất là 0.{7}1230 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 KISHU là kr0.{7}2009 ISK , thay đổi -29.19% so với giá hiện tại. Kishu Inu đã thay đổi
-kr
0.{7}3475ISK
, tương đương mức thay đổi -70.94% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:11 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KISHUkr0.{8}7112kr0.{8}7098
+0.20%
1 KISHUkr0.{7}1422kr0.{7}1420
+0.20%
5 KISHUkr0.{7}7112kr0.{7}7098
+0.20%
10 KISHUkr0.{6}1422kr0.{6}1420
+0.20%
50 KISHUkr0.{6}7112kr0.{6}7098
+0.20%
100 KISHUkr0.{5}1422kr0.{5}1420
+0.20%
500 KISHUkr0.{5}7112kr0.{5}7098
+0.20%
1000 KISHUkr0.{4}1422kr0.{4}1420
+0.20%

Câu Hỏi Thường Gặp KISHU/ISK

1 Kishu Inu bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Kishu Inu (KISHU) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.{7}1422.
Tôi có thể mua bao nhiêu KISHU với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 70,299,504.07 KISHU đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KISHU sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KISHU sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KISHU bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 351,497,520.35 KISHU, trong khi 5 KISHU sẽ có giá khoảng 0.{7}7112ISK.
Giá cao nhất của KISHU/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KISHU tính theo ISK là kr0.{5}2593. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KISHU/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kishu Inu tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kishu Inu (KISHU) đã tăng 42.95%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kishu Inu (KISHU) đã giảm 29.19% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KISHU thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kishu Inu và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KISHU/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KISHU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KISHU/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KISHU/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KISHU/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kishu Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.