Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KIN thành ILS

KIN/ILS: 1 KIN = 0.{5}7148 ILS. Giá chuyển đổi 1 Kin (KIN) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.{5}7148 ILS hôm nay.
KIN
KIN
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KIN/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kin (KIN) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KIN hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KIN hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 KIN sẽ mất 0.00 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 139,899.67 KIN và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 699,498.33 KIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KIN sang ILS

Chuyển đổi ILS sang KIN

Kin
Shekel Israel mới
1 KIN
0.{5}7148  ILS
2 KIN
0.{4}1430  ILS
5 KIN
0.{4}3574  ILS
10 KIN
0.{4}7148  ILS
20 KIN
0.0001430  ILS
50 KIN
0.0003574  ILS
100 KIN
0.0007148  ILS
200 KIN
0.001430  ILS
500 KIN
0.003574  ILS
1000 KIN
0.007148  ILS
5000 KIN
0.03574  ILS
10000 KIN
0.07148  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KIN thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Kin tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KIN sang ILS, lên đến 10000 KIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Kin
10 ILS
1,398,996.67 KIN
50 ILS
6,994,983.35 KIN
100 ILS
13,989,966.7 KIN
200 ILS
27,979,933.4 KIN
500 ILS
69,949,833.49 KIN
1000 ILS
139,899,666.99 KIN
2000 ILS
279,799,333.97 KIN
5000 ILS
699,498,334.93 KIN
10000 ILS
1,398,996,669.86 KIN
50000 ILS
6,994,983,349.3 KIN
100000 ILS
13,989,966,698.6 KIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành KIN toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Kin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang KIN, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KIN/ILS

KIN/ILS: 1 KIN = 0.{5}7148 ILS; 2025/05/16 13:01:29
Trong 1D vừa qua, Kin đã thay đổi +0.74% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kin(KIN) đã thay đổi +0.74% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành KIN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KIN sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Kin/ILS

Giá Kin cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.{5}7754 ILS trong khi giá Kin thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.{5}6926 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kin theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KIN theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{5}7251 ILS
0.{5}7754 ILS
0.{4}1003 ILS
0.{4}2946 ILS
Thấp
0.{5}6963 ILS
0.{5}6926 ILS
0.{5}6655 ILS
0.{5}6655 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.74%
-3.52%
-25.26%
-73.07%

Thông tin Kin

Số liệu thị trường KIN sang ILS

KIN/ILS:
₪0.{5}7148
Khối lượng KIN 24 giờ:
₪823,468.04
Vốn hóa thị trường KIN:
₪19,713,140.72
Nguồn cung lưu hành KIN:
2.76T KIN

Tỷ giá KIN sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kin thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kin là ₪0.{5}7148 mỗi KIN, với tổng vốn hoá thị trường của ₪19,713,140.72 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,757,861,600,000 KIN. Khối lượng giao dịch của Kin đã thay đổi -9.09% (₪-82,369.63 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KIN là ₪905,837.67.

Thông tin thêm về Kin trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kin phổ biến nhất là KIN sang ILS, trong đó mã của Kin là KIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103901.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2628.86 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 172.85 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92784.34 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78165.35 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145067.74 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 590297.50 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8888563.10 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.55 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KIN sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KIN sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KIN (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KIN bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Kin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KIN đến TWD
1 KIN thành NT$0.{4}6074 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KIN đến CNY
1 KIN thành ¥0.{4}1451 CNY
popular info Đô la Mỹ
KIN đến USD
1 KIN thành $0.{5}2013 USD
popular info Shekel Israel mới
KIN đến ILS
1 KIN thành ₪0.{5}7148 ILS
popular info Euro
KIN đến EUR
1 KIN thành €0.{5}1798 EUR
popular info Đô la Canada
KIN đến CAD
1 KIN thành C$0.{5}2811 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KIN đến KRW
1 KIN thành ₩0.002811 KRW
popular info Yên Nhật
KIN đến JPY
1 KIN thành ¥0.0002931 JPY
popular info Bảng Anh
KIN đến GBP
1 KIN thành £0.{5}1515 GBP
popular info Real Brazil
KIN đến BRL
1 KIN thành R$0.{4}1144 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪367,941.57 ILS
other assets XRP
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪8.61 ILS
other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪9,234.24 ILS
other assets Onyxcoin
XCN đến ILS
1 XCN thành ₪0.06858 ILS
other assets NEXPACE
NXPC đến ILS
1 NXPC thành ₪9.38 ILS
other assets Dogecoin
DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.8056 ILS
other assets Solana
SOL đến ILS
1 SOL thành ₪614.06 ILS
other assets Sui
SUI đến ILS
1 SUI thành ₪13.83 ILS
other assets Pepe
PEPE đến ILS
1 PEPE thành ₪0.{4}4763 ILS
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến ILS
1 ZKJ thành ₪7.32 ILS

Bảng chuyển đổi từ KIN sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Kin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KIN thành Shekel Israel mới đã thay đổi -3.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.74%, đạt mức cao nhất là 0.{5}7251 ILS và mức thấp nhất là 0.{5}6963 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 KIN là ₪0.{5}9564 ILS , thay đổi -25.26% so với giá hiện tại. Kin đã thay đổi
-
0.{4}6850ILS
, tương đương mức thay đổi -90.55% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:01 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KIN₪0.{5}3574₪0.{5}3548
+0.74%
1 KIN₪0.{5}7148₪0.{5}7096
+0.74%
5 KIN₪0.{4}3574₪0.{4}3548
+0.74%
10 KIN₪0.{4}7148₪0.{4}7096
+0.74%
50 KIN₪0.0003574₪0.0003548
+0.74%
100 KIN₪0.0007148₪0.0007096
+0.74%
500 KIN₪0.003574₪0.003548
+0.74%
1000 KIN₪0.007148₪0.007096
+0.74%

Câu Hỏi Thường Gặp KIN/ILS

1 Kin bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Kin (KIN) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{5}7148.
Tôi có thể mua bao nhiêu KIN với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 139,899.67 KIN đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KIN sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KIN sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KIN bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 699,498.33 KIN, trong khi 5 KIN sẽ có giá khoảng 0.{4}3574ILS.
Giá cao nhất của KIN/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KIN tính theo ILS là ₪0.005302. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KIN/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kin tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kin (KIN) đã giảm 3.52%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kin (KIN) đã giảm 25.26% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KIN thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kin và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KIN/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KIN/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KIN/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KIN/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.