Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KILO thành MNT

KILO/MNT: 1 KILO = 130.61 MNT. Giá chuyển đổi 1 KiloEx (KILO) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 130.61 MNT hôm nay.
KILO
KILO
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KILO/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KiloEx (KILO) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KILO hiện có giá trị là 130.61 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KILO hiện có giá 130.61 MNT, nghĩa là mua 5 KILO sẽ mất 653.05 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.007656 KILO và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.03828 KILO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KILO sang MNT

Chuyển đổi MNT sang KILO

KiloEx
Tugrik Mông Cổ
10 KILO
1,306.09  MNT
20 KILO
2,612.18  MNT
50 KILO
6,530.46  MNT
100 KILO
13,060.92  MNT
200 KILO
26,121.84  MNT
500 KILO
65,304.59  MNT
1000 KILO
130,609.18  MNT
5000 KILO
653,045.92  MNT
10000 KILO
1,306,091.84  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KILO thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của KiloEx tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KILO sang MNT, lên đến 10000 KILO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
KiloEx
50000 MNT
382.82 KILO
100000 MNT
765.64 KILO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành KILO toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo KiloEx đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang KILO, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KILO/MNT

KILO/MNT: 1 KILO = 130.61 MNT; 2025/05/15 07:22:10
Trong 1D vừa qua, KiloEx đã thay đổi -6.78% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KiloEx(KILO) đã thay đổi -6.78% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành KILO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KILO sang MNT: Biến động và thay đổi giá của KiloEx/MNT

Giá KiloEx cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 158.7 MNT trong khi giá KiloEx thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 129.5 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KiloEx theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KILO theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
141.25 MNT
158.7 MNT
182 MNT
520.03 MNT
Thấp
129.5 MNT
129.5 MNT
118.22 MNT
113.47 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.78%
-5.56%
+5.13%
-64.46%

Thông tin KiloEx

Số liệu thị trường KILO sang MNT

KILO/MNT:
₮130.61
Khối lượng KILO 24 giờ:
₮43,499,060,707.49
Vốn hóa thị trường KILO:
₮27,649,963,541.09
Nguồn cung lưu hành KILO:
211.70M KILO

Tỷ giá KILO sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KiloEx thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KiloEx là ₮130.61 mỗi KILO, với tổng vốn hoá thị trường của ₮27,649,963,541.09 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 211,700,000 KILO. Khối lượng giao dịch của KiloEx đã thay đổi -33.86% (₮-22,267,110,118.15 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KILO là ₮65,766,170,825.64.

Thông tin thêm về KiloEx trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KiloEx phổ biến nhất là KILO sang MNT, trong đó mã của KiloEx là KILO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92438.24 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77959.22 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144593.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583060.07 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8857037.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 78.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KILO sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KILO sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KILO (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KILO bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KILO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi KiloEx phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KILO đến TWD
1 KILO thành NT$1.16 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KILO đến CNY
1 KILO thành ¥0.2771 CNY
popular info Đô la Mỹ
KILO đến USD
1 KILO thành $0.03844 USD
popular info Euro
KILO đến EUR
1 KILO thành €0.03436 EUR
popular info Đô la Canada
KILO đến CAD
1 KILO thành C$0.05374 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KILO đến KRW
1 KILO thành ₩53.78 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
KILO đến MNT
1 KILO thành ₮130.61 MNT
popular info Yên Nhật
KILO đến JPY
1 KILO thành ¥5.62 JPY
popular info Bảng Anh
KILO đến GBP
1 KILO thành £0.02897 GBP
popular info Real Brazil
KILO đến BRL
1 KILO thành R$0.2167 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets DAR Open Network
D đến MNT
1 D thành ₮162.75 MNT
other assets Amp
AMP đến MNT
1 AMP thành ₮17.99 MNT
other assets NEXPACE
NXPC đến MNT
1 NXPC thành ₮9,846.93 MNT
other assets Pi
PI đến MNT
1 PI thành ₮2,973.03 MNT
other assets Ondo
ONDO đến MNT
1 ONDO thành ₮3,332.82 MNT
other assets MARBLEX
MBX đến MNT
1 MBX thành ₮895.63 MNT
other assets Civic
CVC đến MNT
1 CVC thành ₮467.23 MNT
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến MNT
1 LAUNCHCOIN thành ₮842.99 MNT
other assets ARPA
ARPA đến MNT
1 ARPA thành ₮88.27 MNT
other assets WalletConnect Token
WCT đến MNT
1 WCT thành ₮1,880.05 MNT

Bảng chuyển đổi từ KILO sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của KiloEx đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KILO thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -5.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.78%, đạt mức cao nhất là 141.25 MNT và mức thấp nhất là 129.5 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 KILO là ₮124.25 MNT , thay đổi +5.13% so với giá hiện tại. KiloEx đã thay đổi
+
130.22MNT
, tương đương mức thay đổi -64.46% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:22 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KILO₮65.3₮70.04
-6.78%
1 KILO₮130.61₮140.09
-6.78%
5 KILO₮653.05₮700.43
-6.78%
10 KILO₮1,306.09₮1,400.87
-6.78%
50 KILO₮6,530.46₮7,004.34
-6.78%
100 KILO₮13,060.92₮14,008.68
-6.78%
500 KILO₮65,304.59₮70,043.38
-6.78%
1000 KILO₮130,609.18₮140,086.76
-6.78%

Câu Hỏi Thường Gặp KILO/MNT

1 KiloEx bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 KiloEx (KILO) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮130.61.
Tôi có thể mua bao nhiêu KILO với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.007656 KILO đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KILO sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KILO sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KILO bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.03828 KILO, trong khi 5 KILO sẽ có giá khoảng 653.05MNT.
Giá cao nhất của KILO/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KILO tính theo MNT là ₮520.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KILO/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KiloEx tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KiloEx (KILO) đã giảm 5.56%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KiloEx (KILO) đã tăng 5.13% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KILO thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KiloEx và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KILO/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KILO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KILO/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KILO/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KILO/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KiloEx và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.