Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KERNEL thành OMR

KERNEL/OMR: 1 KERNEL = 0.06733 OMR. Giá chuyển đổi 1 KernelDAO (KERNEL) thành Rial Oman (OMR) là 0.06733 OMR hôm nay.
KERNEL
KERNEL
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KERNEL/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KernelDAO (KERNEL) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KERNEL hiện có giá trị là 0.07 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KERNEL hiện có giá 0.07 OMR, nghĩa là mua 5 KERNEL sẽ mất 0.34 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 14.85 KERNEL và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 74.27 KERNEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KERNEL sang OMR

Chuyển đổi OMR sang KERNEL

KernelDAO
Rial Oman
1 KERNEL
0.06733  OMR
2 KERNEL
0.1347  OMR
5 KERNEL
0.3366  OMR
10 KERNEL
0.6733  OMR
20 KERNEL
1.35  OMR
50 KERNEL
3.37  OMR
100 KERNEL
6.73  OMR
200 KERNEL
13.47  OMR
500 KERNEL
33.66  OMR
1000 KERNEL
67.33  OMR
5000 KERNEL
336.63  OMR
10000 KERNEL
673.26  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KERNEL thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của KernelDAO tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KERNEL sang OMR, lên đến 10000 KERNEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
KernelDAO
100 OMR
1,485.32 KERNEL
200 OMR
2,970.64 KERNEL
500 OMR
7,426.6 KERNEL
1000 OMR
14,853.19 KERNEL
2000 OMR
29,706.39 KERNEL
5000 OMR
74,265.97 KERNEL
10000 OMR
148,531.94 KERNEL
50000 OMR
742,659.69 KERNEL
100000 OMR
1,485,319.37 KERNEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành KERNEL toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo KernelDAO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang KERNEL, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KERNEL/OMR

KERNEL/OMR: 1 KERNEL = 0.06733 OMR; 2025/05/14 14:37:56
Trong 1D vừa qua, KernelDAO đã thay đổi -3.47% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KernelDAO(KERNEL) đã thay đổi -3.47% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành KERNEL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KERNEL sang OMR: Biến động và thay đổi giá của KernelDAO/OMR

Giá KernelDAO cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.07628 OMR trong khi giá KernelDAO thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.05226 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KernelDAO theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KERNEL theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.07628 OMR
0.07628 OMR
0.1296 OMR
0.1788 OMR
Thấp
0.06733 OMR
0.05226 OMR
0.05226 OMR
0.05226 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.47%
+21.61%
-52.41%
-36.81%

Thông tin KernelDAO

Số liệu thị trường KERNEL sang OMR

KERNEL/OMR:
ر.ع.0.06733
Khối lượng KERNEL 24 giờ:
ر.ع.15,807,156.08
Vốn hóa thị trường KERNEL:
ر.ع.10,978,458.68
Nguồn cung lưu hành KERNEL:
163.07M KERNEL

Tỷ giá KERNEL sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KernelDAO thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KernelDAO là ر.ع.0.06733 mỗi KERNEL, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.10,978,458.68 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 163,065,180 KERNEL. Khối lượng giao dịch của KernelDAO đã thay đổi +18.08% (ر.ع.2,420,711.02 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KERNEL là ر.ع.13,386,445.06.

Thông tin thêm về KernelDAO trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KernelDAO phổ biến nhất là KERNEL sang OMR, trong đó mã của KernelDAO là KERNEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92391.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77739.89 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144477.78 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581447.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8847332.43 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 107.46 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KERNEL sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KERNEL sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KERNEL (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KERNEL bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KERNEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi KernelDAO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KERNEL đến TWD
1 KERNEL thành NT$5.3 TWD
popular info Rial Oman
KERNEL đến OMR
1 KERNEL thành ر.ع.0.06733 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KERNEL đến CNY
1 KERNEL thành ¥1.26 CNY
popular info Đô la Mỹ
KERNEL đến USD
1 KERNEL thành $0.1749 USD
popular info Euro
KERNEL đến EUR
1 KERNEL thành €0.1559 EUR
popular info Đô la Canada
KERNEL đến CAD
1 KERNEL thành C$0.2437 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KERNEL đến KRW
1 KERNEL thành ₩244.47 KRW
popular info Yên Nhật
KERNEL đến JPY
1 KERNEL thành ¥25.55 JPY
popular info Bảng Anh
KERNEL đến GBP
1 KERNEL thành £0.1311 GBP
popular info Real Brazil
KERNEL đến BRL
1 KERNEL thành R$0.9808 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.990.35 OMR
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến OMR
1 PEOPLE thành ر.ع.0.01348 OMR
other assets ether.fi
ETHFI đến OMR
1 ETHFI thành ر.ع.0.5100 OMR
other assets WalletConnect Token
WCT đến OMR
1 WCT thành ر.ع.0.2133 OMR
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến OMR
1 GST thành ر.ع.0.004416 OMR
other assets Raydium
RAY đến OMR
1 RAY thành ر.ع.1.38 OMR
other assets Pi
PI đến OMR
1 PI thành ر.ع.0.4646 OMR
other assets Walrus
WAL đến OMR
1 WAL thành ر.ع.0.2755 OMR
other assets SATS (Ordinals)
SATS đến OMR
1 SATS thành ر.ع.0.{7}2414 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.68.17 OMR

Bảng chuyển đổi từ KERNEL sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của KernelDAO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KERNEL thành Rial Oman đã thay đổi +21.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.47%, đạt mức cao nhất là 0.07628 OMR và mức thấp nhất là 0.06733 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 KERNEL là ر.ع.0.1415 OMR , thay đổi -52.41% so với giá hiện tại. KernelDAO đã thay đổi
+ر.ع.
0.06737OMR
, tương đương mức thay đổi -36.81% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:37 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KERNELر.ع.0.03366ر.ع.0.03488
-3.47%
1 KERNELر.ع.0.06733ر.ع.0.06975
-3.47%
5 KERNELر.ع.0.3366ر.ع.0.3488
-3.47%
10 KERNELر.ع.0.6733ر.ع.0.6975
-3.47%
50 KERNELر.ع.3.37ر.ع.3.49
-3.47%
100 KERNELر.ع.6.73ر.ع.6.98
-3.47%
500 KERNELر.ع.33.66ر.ع.34.88
-3.47%
1000 KERNELر.ع.67.33ر.ع.69.75
-3.47%

Câu Hỏi Thường Gặp KERNEL/OMR

1 KernelDAO bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 KernelDAO (KERNEL) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.06733.
Tôi có thể mua bao nhiêu KERNEL với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.85 KERNEL đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KERNEL sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KERNEL sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KERNEL bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 74.27 KERNEL, trong khi 5 KERNEL sẽ có giá khoảng 0.3366OMR.
Giá cao nhất của KERNEL/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KERNEL tính theo OMR là ر.ع.0.1788. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KERNEL/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KernelDAO tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KernelDAO (KERNEL) đã tăng 21.61%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KernelDAO (KERNEL) đã giảm 52.41% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KERNEL thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KernelDAO và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KERNEL/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KERNEL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KERNEL/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KERNEL/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KERNEL/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KernelDAO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.