Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87479.06 (+0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87479.06 (+0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87479.06 (+0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IRIS thành GTQ
IRIS/GTQ: 1 IRIS = 0.03121 GTQ. Giá chuyển đổi 1 IRISnet (IRIS) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.03121 GTQ hôm nay.

IRIS
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IRIS/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi IRISnet (IRIS) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IRIS hiện có giá trị là 0.03121 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IRIS hiện có giá 0.03121 GTQ, nghĩa là mua 5 IRIS sẽ mất 0.1561 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 32.04 IRIS và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 160.19 IRIS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IRIS sang GTQ
Chuyển đổi GTQ sang IRIS
IRISnet
Quetzal Guatemala
1 IRIS
0.03121 GTQ
Đổi 1 IRIS sang 0.03121 GTQ
2 IRIS
0.06243 GTQ
Đổi 2 IRIS sang 0.06243 GTQ
5 IRIS
0.1561 GTQ
Đổi 5 IRIS sang 0.1561 GTQ
10 IRIS
0.3121 GTQ
Đổi 10 IRIS sang 0.3121 GTQ
20 IRIS
0.6243 GTQ
Đổi 20 IRIS sang 0.6243 GTQ
50 IRIS
1.56 GTQ
Đổi 50 IRIS sang 1.56 GTQ
100 IRIS
3.12 GTQ
Đổi 100 IRIS sang 3.12 GTQ
200 IRIS
6.24 GTQ
Đổi 200 IRIS sang 6.24 GTQ
500 IRIS
15.61 GTQ
Đổi 500 IRIS sang 15.61 GTQ
1000 IRIS
31.21 GTQ
Đổi 1000 IRIS sang 31.21 GTQ
5000 IRIS
156.06 GTQ
Đổi 5000 IRIS sang 156.06 GTQ
10000 IRIS
312.13 GTQ
Đổi 10000 IRIS sang 312.13 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IRIS thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của IRISnet tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IRIS sang GTQ, lên đến 10000 IRIS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
IRISnet
1 GTQ
32.04 IRIS
Đổi 1 GTQ sang 32.04 IRIS
10 GTQ
320.38 IRIS
Đổi 10 GTQ sang 320.38 IRIS
50 GTQ
1,601.91 IRIS
Đổi 50 GTQ sang 1,601.91 IRIS
100 GTQ
3,203.82 IRIS
Đổi 100 GTQ sang 3,203.82 IRIS
200 GTQ
6,407.63 IRIS
Đổi 200 GTQ sang 6,407.63 IRIS
500 GTQ
16,019.09 IRIS
Đổi 500 GTQ sang 16,019.09 IRIS
1000 GTQ
32,038.17 IRIS
Đổi 1000 GTQ sang 32,038.17 IRIS
2000 GTQ
64,076.35 IRIS
Đổi 2000 GTQ sang 64,076.35 IRIS
5000 GTQ
160,190.87 IRIS
Đổi 5000 GTQ sang 160,190.87 IRIS
10000 GTQ
320,381.73 IRIS
Đổi 10000 GTQ sang 320,381.73 IRIS
50000 GTQ
1,601,908.66 IRIS
Đổi 50000 GTQ sang 1,601,908.66 IRIS
100000 GTQ
3,203,817.31 IRIS
Đổi 100000 GTQ sang 3,203,817.31 IRIS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành IRIS toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo IRISnet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang IRIS, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IRIS/GTQ
IRIS/GTQ: 1 IRIS = 0.03121 GTQ; 2025/12/25 11:50:07
Trong 1D vừa qua, IRISnet đã thay đổi +5.60% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy IRISnet(IRIS) đã thay đổi +5.60% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành IRIS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi IRIS sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của IRISnet/GTQ
Giá IRISnet cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.03684 GTQ trong khi giá IRISnet thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.003445 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá IRISnet theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IRIS theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.03120 GTQ | 0.03684 GTQ | 0.04041 GTQ | 0.06663 GTQ |
Thấp | 0.003491 GTQ | 0.003445 GTQ | 0.003437 GTQ | 0.001980 GTQ |
Bình thường | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.60% | -14.21% | -16.26% | -44.64% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua IRIS (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IRIS bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IRIS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin IRISnet
Số liệu thị trường IRIS sang GTQ
IRIS/GTQ:
Q0.03121
Khối lượng IRIS 24 giờ:
Q858,848.43
Vốn hóa thị trường IRIS:
Q50,739,729.72
Nguồn cung lưu hành IRIS:
1.63B IRIS
Tỷ giá IRIS sang GTQ hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi IRISnet thành Quetzal Guatemala đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của IRISnet là Q0.03121 mỗi IRIS, với tổng vốn hoá thị trường của Q50,739,729.72 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,625,608,300 IRIS. Khối lượng giao dịch của IRISnet đã thay đổi -1.18% (Q-10,287.09 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IRIS là Q869,135.52.
Thông tin thêm về IRISnet trên Bitget
Thông tin Quetzal Guatemala
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá IRISnet phổ biến nhất là IRIS sang GTQ, trong đó mã của IRISnet là IRIS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IRIS sang GTQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IRIS sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi IRISnet phổ biến
IRIS đến GTQ
1 IRIS thành Q0.03121 GTQ
IRIS đến TWD
1 IRIS thành NT$0.1281 TWD
IRIS đến CNY
1 IRIS thành ¥0.02861 CNY
IRIS đến USD
1 IRIS thành $0.004074 USD
IRIS đến AUD
1 IRIS thành AU$0.006075 AUD
IRIS đến EUR
1 IRIS thành €0.003459 EUR
IRIS đến CAD
1 IRIS thành C$0.005571 CAD
IRIS đến KRW
1 IRIS thành ₩5.89 KRW
IRIS đến JPY
1 IRIS thành ¥0.6355 JPY
IRIS đến GBP
1 IRIS thành £0.003018 GBP
IRIS đến BRL
1 IRIS thành R$0.02249 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

BIFI đến GTQ
1 BIFI thành Q2,527.18 GTQ

ZBT đến GTQ
1 ZBT thành Q1.26 GTQ

MON đến GTQ
1 MON thành Q0.1808 GTQ

BANANA đến GTQ
1 BANANA thành Q59.9 GTQ

LAVA đến GTQ
1 LAVA thành Q1.2 GTQ

NIGHT đến GTQ
1 NIGHT thành Q0.5743 GTQ

NEWT đến GTQ
1 NEWT thành Q1.01 GTQ

FARM đến GTQ
1 FARM thành Q171.74 GTQ

TAKE đến GTQ
1 TAKE thành Q2.5 GTQ

LAYER đến GTQ
1 LAYER thành Q1.51 GTQ
Bảng chuyển đổi từ IRIS sang GTQ
Tỷ giá hoán đổi của IRISnet đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IRIS thành Quetzal Guatemala đã thay đổi -14.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.60%, đạt mức cao nhất là 0.03120 GTQ và mức thấp nhất là 0.003491 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 IRIS là Q0.03194 GTQ , thay đổi -16.26% so với giá hiện tại. IRISnet đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.09% so với năm trước.
-Q
0.02808GTQ24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 11:50 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 IRIS | Q0.01561 | Q0.01551 | +5.60% |
1 IRIS | Q0.03121 | Q0.03101 | +5.60% |
5 IRIS | Q0.1561 | Q0.1551 | +5.60% |
10 IRIS | Q0.3121 | Q0.3101 | +5.60% |
50 IRIS | Q1.56 | Q1.55 | +5.60% |
100 IRIS | Q3.12 | Q3.1 | +5.60% |
500 IRIS | Q15.61 | Q15.51 | +5.60% |
1000 IRIS | Q31.21 | Q31.01 | +5.60% |
Câu Hỏi Thường Gặp IRIS/GTQ
1 IRISnet bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 IRISnet (IRIS) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.03121.
Tôi có thể mua bao nhiêu IRIS với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 32.04 IRIS đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IRIS sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IRIS sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IRIS bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 160.19 IRIS, trong khi 5 IRIS sẽ có giá khoảng 0.1561GTQ.
Giá cao nhất của IRIS/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IRIS tính theo GTQ là Q2.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IRIS/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu h ướng giá của IRISnet tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi IRISnet (IRIS) đã giảm 14.21%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi IRISnet (IRIS) đã giảm 16.26% so với Quetzal Guatemala (GTQ).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IRIS thành GTQ?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa IRISnet và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IRIS/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IRIS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IRIS/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IRIS/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IRIS/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của IRISnet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp IRISnet: IRIS sang Đô la Mỹ (USD), IRIS sang Euro (EUR), IRIS sang Bảng Anh (GBP), IRIS sang Đô la Canada (CAD), IRIS sang Rupee Ấn Độ (INR), IRIS sang Rupee Pakistan (PKR), IRIS sang Real Brazil (BRL), IRIS sang ...
Giá của IRISnet ở Mỹ là $0.004074 USD. Ngoài ra, giá của IRISnet là €0.003459 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003018 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005571 CAD ở Canada, ₹0.3659 INR ở Ấn Độ, ₨1.14 PKR ở Pakistan, R$0.02249 BRL ở Brazil, ...
Cặp IRISnet phổ biến nhất là IRIS sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 IRISnet (IRIS) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.03121.
Giá của IRISnet ở Mỹ là $0.004074 USD. Ngoài ra, giá của IRISnet là €0.003459 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003018 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005571 CAD ở Canada, ₹0.3659 INR ở Ấn Độ, ₨1.14 PKR ở Pakistan, R$0.02249 BRL ở Brazil, ...
Cặp IRISnet phổ biến nhất là IRIS sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 IRISnet (IRIS) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.03121.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































