Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.70%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118381.73 (+0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$47.1M (1 ngày); +$487.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.70%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118381.73 (+0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$47.1M (1 ngày); +$487.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.70%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118381.73 (+0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$47.1M (1 ngày); +$487.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IQT thành EUR
IQT/EUR: 1 IQT = 0.0002751 EUR. Giá chuyển đổi 1 IQ Protocol (IQT) thành Euro (EUR) là 0.0002751 EUR hôm nay.

IQT
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IQT/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi IQ Protocol (IQT) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IQT hiện có giá trị là 0.0002751 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IQT hiện có giá 0.0002751 EUR, nghĩa là mua 5 IQT sẽ mất 0.001376 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 3,634.97 IQT và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 18,174.83 IQT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IQT sang EUR
Chuyển đổi EUR sang IQT
IQ Protocol
Euro
1 IQT
0.0002751 EUR
Đổi 1 IQT sang 0.0002751 EUR
2 IQT
0.0005502 EUR
Đổi 2 IQT sang 0.0005502 EUR
5 IQT
0.001376 EUR
Đổi 5 IQT sang 0.001376 EUR
10 IQT
0.002751 EUR
Đổi 10 IQT sang 0.002751 EUR
20 IQT
0.005502 EUR
Đổi 20 IQT sang 0.005502 EUR
50 IQT
0.01376 EUR
Đổi 50 IQT sang 0.01376 EUR
100 IQT
0.02751 EUR
Đổi 100 IQT sang 0.02751 EUR
200 IQT
0.05502 EUR
Đổi 200 IQT sang 0.05502 EUR
500 IQT
0.1376 EUR
Đổi 500 IQT sang 0.1376 EUR
1000 IQT
0.2751 EUR
Đổi 1000 IQT sang 0.2751 EUR
5000 IQT
1.38 EUR
Đổi 5000 IQT sang 1.38 EUR
10000 IQT
2.75 EUR
Đổi 10000 IQT sang 2.75 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQT thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của IQ Protocol tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQT sang EUR, lên đến 10000 IQT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
IQ Protocol
1 EUR
3,634.97 IQT
Đổi 1 EUR sang 3,634.97 IQT
10 EUR
36,349.66 IQT
Đổi 10 EUR sang 36,349.66 IQT
50 EUR
181,748.3 IQT
Đổi 50 EUR sang 181,748.3 IQT
100 EUR
363,496.6 IQT
Đổi 100 EUR sang 363,496.6 IQT
200 EUR
726,993.19 IQT
Đổi 200 EUR sang 726,993.19 IQT
500 EUR
1,817,482.99 IQT
Đổi 500 EUR sang 1,817,482.99 IQT
1000 EUR
3,634,965.97 IQT
Đổi 1000 EUR sang 3,634,965.97 IQT
2000 EUR
7,269,931.94 IQT
Đổi 2000 EUR sang 7,269,931.94 IQT
5000 EUR
18,174,829.85 IQT
Đổi 5000 EUR sang 18,174,829.85 IQT
10000 EUR
36,349,659.71 IQT
Đổi 10000 EUR sang 36,349,659.71 IQT
50000 EUR
181,748,298.53 IQT
Đổi 50000 EUR sang 181,748,298.53 IQT
100000 EUR
363,496,597.05 IQT
Đổi 100000 EUR sang 363,496,597.05 IQT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành IQT toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo IQ Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang IQT, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IQT/EUR
IQT/EUR: 1 IQT = 0.0002751 EUR; 2025/07/31 12:25:57
Trong 1D vừa qua, IQ Protocol đã thay đổi -7.78% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy IQ Protocol(IQT) đã thay đổi -7.78% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành IQT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi IQT sang EUR: Biến động và thay đổi giá của IQ Protocol/EUR
Giá IQ Protocol cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0003670 EUR trong khi giá IQ Protocol thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0001493 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá IQ Protocol theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IQT theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001920 EUR | 0.0003670 EUR | 0.0003674 EUR | 0.0004196 EUR |
Thấp | 0.0001646 EUR | 0.0001493 EUR | 0.0001493 EUR | 0.0001493 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.78% | -31.24% | -38.90% | -49.79% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua IQT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IQT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IQT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin IQ Protocol
Số liệu thị trường IQT sang EUR
IQT/EUR:
€0.0002751
Khối lượng IQT 24 giờ:
€70,990.14
Vốn hóa thị trường IQT:
€12,671.9
Nguồn cung lưu hành IQT:
46.06M IQT
Tỷ giá IQT sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi IQ Protocol thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của IQ Protocol là €0.0002751 mỗi IQT, với tổng vốn hoá thị trường của €12,671.9 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 46,061,936 IQT. Khối lượng giao dịch của IQ Protocol đã thay đổi +12.33% (€7,791.56 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IQT là €63,198.58.
Thông tin thêm về IQ Protocol trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá IQ Protocol phổ biến nhất là IQT sang EUR, trong đó mã của IQ Protocol là IQT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118455.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3864.70 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 180.53 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103577.53 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89516.86 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 164025.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 661005.66 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10380129.55 INR

PI đến INR
1 PI thành 37.86 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IQT sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IQT sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi IQ Protocol phổ biến

IQT đến TWD
1 IQT thành NT$0.009421 TWD

IQT đến CNY
1 IQT thành ¥0.002265 CNY

IQT đến USD
1 IQT thành $0.0003146 USD

IQT đến EUR
1 IQT thành €0.0002751 EUR

IQT đến CAD
1 IQT thành C$0.0004357 CAD

IQT đến KRW
1 IQT thành ₩0.4387 KRW

IQT đến JPY
1 IQT thành ¥0.04715 JPY

IQT đến GBP
1 IQT thành £0.0002378 GBP

IQT đến BRL
1 IQT thành R$0.001756 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €103,490.39 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €3,354.15 EUR

LTO đến EUR
1 LTO thành €0.01465 EUR

HBAR đến EUR
1 HBAR thành €0.2382 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €157.88 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành €2.75 EUR

S đến EUR
1 S thành €0.3041 EUR

PUMP đến EUR
1 PUMP thành €0.002733 EUR

ERA đến EUR
1 ERA thành €0.9987 EUR

GODS đến EUR
1 GODS thành €0.1198 EUR
Bảng chuyển đổi từ IQT sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của IQ Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IQT thành Euro đã thay đổi -31.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.78%, đạt mức cao nhất là 0.0001920 EUR và mức thấp nhất là 0.0001646 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 IQT là €0.0003831 EUR , thay đổi -38.90% so với giá hiện tại. IQ Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.15% so với năm trước.
-€
0.01972EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:25 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IQT | €0.0001376 | €0.0001447 | -7.78% |
1 IQT | €0.0002751 | €0.0002894 | -7.78% |
5 IQT | €0.001376 | €0.001447 | -7.78% |
10 IQT | €0.002751 | €0.002894 | -7.78% |
50 IQT | €0.01376 | €0.01447 | -7.78% |
100 IQT | €0.02751 | €0.02894 | -7.78% |
500 IQT | €0.1376 | €0.1447 | -7.78% |
1000 IQT | €0.2751 | €0.2894 | -7.78% |
Câu Hỏi Thường Gặp IQT/EUR
1 IQ Protocol bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 IQ Protocol (IQT) trong Euro (EUR) là €0.0002751.
Tôi có thể mua bao nhiêu IQT với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,634.97 IQT đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IQT sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IQT sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IQT bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 18,174.83 IQT, trong khi 5 IQT sẽ có giá khoảng 0.001376EUR.
Giá cao nhất của IQT/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IQT tính theo EUR là €1.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IQT/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của IQ Protocol tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi IQ Protocol (IQT) đã giảm 31.24%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi IQ Protocol (IQT) đã giảm 38.90% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IQT thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa IQ Protocol và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IQT/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IQT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IQT/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IQT/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IQT/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của IQ Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp IQ Protocol: IQT sang Đô la Mỹ (USD), IQT sang Euro (EUR), IQT sang Bảng Anh (GBP), IQT sang Đô la Canada (CAD), IQT sang Rupee Ấn Độ (INR), IQT sang Rupee Pakistan (PKR), IQT sang Real Brazil (BRL), IQT sang ...
Giá của IQ Protocol ở Mỹ là $0.0003146 USD. Ngoài ra, giá của IQ Protocol là €0.0002751 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002378 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004357 CAD ở Canada, ₹0.02757 INR ở Ấn Độ, ₨0.08925 PKR ở Pakistan, R$0.001756 BRL ở Brazil, ...
Cặp IQ Protocol phổ biến nhất là IQT sang Euro(EUR). Giá của 1 IQ Protocol (IQT) ở Euro (EUR) là €0.0002751.
Giá của IQ Protocol ở Mỹ là $0.0003146 USD. Ngoài ra, giá của IQ Protocol là €0.0002751 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002378 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004357 CAD ở Canada, ₹0.02757 INR ở Ấn Độ, ₨0.08925 PKR ở Pakistan, R$0.001756 BRL ở Brazil, ...
Cặp IQ Protocol phổ biến nhất là IQT sang Euro(EUR). Giá của 1 IQ Protocol (IQT) ở Euro (EUR) là €0.0002751.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
