Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87556.47 (-1.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87556.47 (-1.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87556.47 (-1.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IOTA thành DKK
IOTA/DKK: 1 IOTA = 0.5394 DKK. Giá chuyển đổi 1 IOTA (IOTA) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.5394 DKK hôm nay.

IOTA
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IOTA/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi IOTA (IOTA) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IOTA hiện có giá trị là 0.5394 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IOTA hiện có giá 0.5394 DKK, nghĩa là mua 5 IOTA sẽ mất 2.7 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 1.85 IOTA và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 9.27 IOTA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IOTA sang DKK
Chuyển đổi DKK sang IOTA
IOTA
Krone Đan Mạch
1 IOTA
0.5394 DKK
Đổi 1 IOTA sang 0.5394 DKK
2 IOTA
1.08 DKK
Đổi 2 IOTA sang 1.08 DKK
5 IOTA
2.7 DKK
Đổi 5 IOTA sang 2.7 DKK
10 IOTA
5.39 DKK
Đổi 10 IOTA sang 5.39 DKK
20 IOTA
10.79 DKK
Đổi 20 IOTA sang 10.79 DKK
50 IOTA
26.97 DKK
Đổi 50 IOTA sang 26.97 DKK
100 IOTA
53.94 DKK
Đổi 100 IOTA sang 53.94 DKK
200 IOTA
107.88 DKK
Đổi 200 IOTA sang 107.88 DKK
500 IOTA
269.69 DKK
Đổi 500 IOTA sang 269.69 DKK
1000 IOTA
539.38 DKK
Đổi 1000 IOTA sang 539.38 DKK
5000 IOTA
2,696.88 DKK
Đổi 5000 IOTA sang 2,696.88 DKK
10000 IOTA
5,393.77 DKK
Đổi 10000 IOTA sang 5,393.77 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IOTA thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của IOTA tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IOTA sang DKK, lên đến 10000 IOTA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
IOTA
1 DKK
1.85 IOTA
Đổi 1 DKK sang 1.85 IOTA
10 DKK
18.54 IOTA
Đổi 10 DKK sang 18.54 IOTA
50 DKK
92.7 IOTA
Đổi 50 DKK sang 92.7 IOTA
100 DKK
185.4 IOTA
Đổi 100 DKK sang 185.4 IOTA
200 DKK
370.8 IOTA
Đổi 200 DKK sang 370.8 IOTA
500 DKK
927 IOTA
Đổi 500 DKK sang 927 IOTA
1000 DKK
1,853.99 IOTA
Đổi 1000 DKK sang 1,853.99 IOTA
2000 DKK
3,707.98 IOTA
Đổi 2000 DKK sang 3,707.98 IOTA
5000 DKK
9,269.96 IOTA
Đổi 5000 DKK sang 9,269.96 IOTA
10000 DKK
18,539.91 IOTA
Đổi 10000 DKK sang 18,539.91 IOTA
50000 DKK
92,699.55 IOTA
Đổi 50000 DKK sang 92,699.55 IOTA
100000 DKK
185,399.11 IOTA
Đổi 100000 DKK sang 185,399.11 IOTA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành IOTA toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo IOTA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang IOTA, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IOTA/DKK
IOTA/DKK: 1 IOTA = 0.5394 DKK; 2025/12/27 08:02:14
Trong 1D vừa qua, IOTA đã thay đổi -0.66% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy IOTA(IOTA) đã thay đổi -0.66% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành IOTA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi IOTA sang DKK: Biến động và thay đổi giá của /DKK
Giá cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.5856 DKK trong khi giá thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.5177 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IOTA theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.5420 DKK | 0.5856 DKK | 0.7690 DKK | 1.24 DKK |
Thấp | 0.5269 DKK | 0.5177 DKK | 0.5177 DKK | 0.5177 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.66% | -6.04% | -28.38% | -48.22% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua IOTA (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IOTA bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IOTA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin IOTA
Số liệu thị trường IOTA sang DKK
IOTA/DKK:
kr0.5394
Khối lượng IOTA 24 giờ:
kr47,473,119.04
Vốn hóa thị trường IOTA:
kr2,271,387,166.42
Nguồn cung lưu hành IOTA:
4.21B IOTA
Tỷ giá IOTA sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi IOTA thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của IOTA là kr0.5394 mỗi IOTA, với tổng vốn hoá thị trường của kr2,271,387,166.42 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,211,131,600 IOTA. Khối lượng giao dịch của IOTA đã thay đổi -22.11% (kr-13,479,172.64 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IOTA là kr60,952,291.68.
Thông tin thêm về IOTA trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá IOTA phổ biến nhất là IOTA sang DKK, trong đó mã của IOTA là IOTA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74362.30 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7861415.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IOTA sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của b ạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IOTA sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi IOTA phổ biến
IOTA đến TWD
1 IOTA thành NT$2.67 TWD
IOTA đến CNY
1 IOTA thành ¥0.5956 CNY
IOTA đến USD
1 IOTA thành $0.08500 USD
IOTA đến AUD
1 IOTA thành AU$0.1265 AUD
IOTA đến EUR
1 IOTA thành €0.07219 EUR
IOTA đến DKK
1 IOTA thành kr0.5394 DKK
IOTA đến CAD
1 IOTA thành C$0.1163 CAD
IOTA đến KRW
1 IOTA thành ₩122.6 KRW
IOTA đến JPY
1 IOTA thành ¥13.31 JPY
IOTA đến GBP
1 IOTA thành £0.06296 GBP
IOTA đến BRL
1 IOTA thành R$0.4713 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

BTC đến DKK
1 BTC thành kr555,028.08 DKK

KAITO đến DKK
1 KAITO thành kr3.93 DKK

AVNT đến DKK
1 AVNT thành kr2.66 DKK

L3 đến DKK
1 L3 thành kr0.09556 DKK

KGEN đến DKK
1 KGEN thành kr1.18 DKK

TRU đến DKK
1 TRU thành kr0.07766 DKK

HIFI đến DKK
1 HIFI thành kr0.2308 DKK

NIL đến DKK
1 NIL thành kr0.5192 DKK

ZKP đến DKK
1 ZKP thành kr0.9809 DKK

XDC đến DKK
1 XDC thành kr0.3209 DKK
Bảng chuyển đổi từ IOTA sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của IOTA đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IOTA thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -6.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.66%, đạt mức cao nhất là 0.5420 DKK và mức thấp nhất là 0.5269 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 IOTA là kr0.7523 DKK , thay đổi -28.38% so với giá hiện tại. IOTA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -71.53% so với năm trước.
-kr
1.35DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 08:02 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 IOTA | kr0.2697 | kr0.2715 | -0.66% |
1 IOTA | kr0.5394 | kr0.5429 | -0.66% |
5 IOTA | kr2.7 | kr2.71 | -0.66% |
10 IOTA | kr5.39 | kr5.43 | -0.66% |
50 IOTA | kr26.97 | kr27.15 | -0.66% |
100 IOTA | kr53.94 | kr54.29 | -0.66% |
500 IOTA | kr269.69 | kr271.46 | -0.66% |
1000 IOTA | kr539.38 | kr542.92 | -0.66% |
Câu Hỏi Thường Gặp IOTA/DKK
1 IOTA bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 IOTA (IOTA) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.5394.
Tôi có thể mua bao nhiêu IOTA với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.85 IOTA đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IOTA sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IOTA sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IOTA bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 9.27 IOTA, trong khi 5 IOTA sẽ có giá khoảng 2.7DKK.
Giá cao nhất của IOTA/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IOTA tính theo DKK là kr36.11. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IOTA/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi IOTA (IOTA) đã giảm 6.04%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi IOTA (IOTA) đã giảm 28.38% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IOTA thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa IOTA và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IOTA/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IOTA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IOTA/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IOTA/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính s ách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IOTA/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của IOTA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp IOTA: IOTA sang Đô la Mỹ (USD), IOTA sang Euro (EUR), IOTA sang Bảng Anh (GBP), IOTA sang Đô la Canada (CAD), IOTA sang Rupee Ấn Độ (INR), IOTA sang Rupee Pakistan (PKR), IOTA sang Real Brazil (BRL), IOTA sang ...
Giá của IOTA ở Mỹ là $0.08500 USD. Ngoài ra, giá của IOTA là €0.07219 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06296 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1163 CAD ở Canada, ₹7.63 INR ở Ấn Độ, ₨23.81 PKR ở Pakistan, R$0.4713 BRL ở Brazil, ...
Cặp IOTA phổ biến nhất là IOTA sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 IOTA (IOTA) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.5394.
Giá của IOTA ở Mỹ là $0.08500 USD. Ngoài ra, giá của IOTA là €0.07219 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06296 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1163 CAD ở Canada, ₹7.63 INR ở Ấn Độ, ₨23.81 PKR ở Pakistan, R$0.4713 BRL ở Brazil, ...
Cặp IOTA phổ biến nhất là IOTA sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 IOTA (IOTA) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.5394.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































