Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.68%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103189.17 (-1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.5M (1 ngày); +$917.5M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.68%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103189.17 (-1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.5M (1 ngày); +$917.5M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.68%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103189.17 (-1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.5M (1 ngày); +$917.5M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi INTL thành KES
INTL/KES: 1 INTL = 13 KES. Giá chuyển đổi 1 Intelly (INTL) thành Shilling Kenya (KES) là 13 KES hôm nay.

INTL
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá INTL/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Intelly (INTL) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 INTL hiện có giá trị là 13.00 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 INTL hiện có giá 13.00 KES, nghĩa là mua 5 INTL sẽ mất 65.02 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.07690 INTL và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.3845 INTL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi INTL sang KES
Chuyển đổi KES sang INTL
Intelly
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INTL thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Intelly tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INTL sang KES, lên đến 10000 INTL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Intelly
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành INTL toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Intelly đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang INTL, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ INTL/KES
INTL/KES: 1 INTL = 13 KES; 2025/05/17 02:30:50
Trong 1D vừa qua, Intelly đã thay đổi -0.00% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Intelly(INTL) đã thay đổi -0.00% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành INTL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi INTL sang KES: Biến động và thay đổi giá của Intelly/KES
Giá Intelly cao nhất theo KES 7 ngày qua là 13.01 KES trong khi giá Intelly thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 13 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Intelly theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá INTL theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 13.01 KES | 13.01 KES | 13.13 KES | 14.22 KES |
Thấp | 13 KES | 13 KES | 12.91 KES | 12.91 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | +0.02% | +0.52% | -7.79% |
Thông tin Intelly
Số liệu thị trường INTL sang KES
INTL/KES:
Sh13
Khối lượng INTL 24 giờ:
Sh6,464,257.08
Vốn hóa thị trường INTL:
--
Nguồn cung lưu hành INTL:
0 INTL
Tỷ giá INTL sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Intelly thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Intelly là Sh13 mỗi INTL, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- INTL. Khối lượng giao dịch của Intelly đã thay đổi -2.79% (Sh-185,405.90 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của INTL là Sh6,649,662.98.
Thông tin thêm về Intelly trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Intelly phổ biến nhất là INTL sang KES, trong đó mã của Intelly là INTL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103340.28 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2501.40 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 165.73 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92572.22 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77794.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144366.37 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 585164.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8844191.85 INR

PI đến INR
1 PI thành 63.37 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi INTL sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi INTL sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua INTL (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp INTL bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua INTL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Intelly phổ biến

INTL đến TWD
1 INTL thành NT$3.04 TWD
INTL đến KES
1 INTL thành Sh13 KES

INTL đến CNY
1 INTL thành ¥0.7254 CNY

INTL đến USD
1 INTL thành $0.1006 USD

INTL đến EUR
1 INTL thành €0.09012 EUR

INTL đến CAD
1 INTL thành C$0.1405 CAD

INTL đến KRW
1 INTL thành ₩140.76 KRW

INTL đến JPY
1 INTL thành ¥14.65 JPY

INTL đến GBP
1 INTL thành £0.07574 GBP

INTL đến BRL
1 INTL thành R$0.5697 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BILLY đến KES
1 BILLY thành Sh0.7263 KES
.png)
KEKIUS đến KES
1 KEKIUS thành Sh5.92 KES

BOBA đến KES
1 BOBA thành Sh15.77 KES

CFG đến KES
1 CFG thành Sh25.92 KES

CREAM đến KES
1 CREAM thành Sh303.72 KES

WIF đến KES
1 WIF thành Sh125.19 KES

SWELL đến KES
1 SWELL thành Sh1.72 KES

AITECH đến KES
1 AITECH thành Sh9.38 KES

NPC đến KES
1 NPC thành Sh2.18 KES

KENDU đến KES
1 KENDU thành Sh0.004050 KES
Bảng chuyển đổi từ INTL sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Intelly đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 INTL thành Shilling Kenya đã thay đổi +0.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 13.01 KES và mức thấp nhất là 13 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 INTL là Sh12.94 KES , thay đổi +0.52% so với giá hiện tại. Intelly đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -62.74% so với năm trước.
-Sh
21.9KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:30 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 INTL | Sh6.5 | Sh6.5 | -0.00% |
1 INTL | Sh13 | Sh13 | -0.00% |
5 INTL | Sh65.02 | Sh65.02 | -0.00% |
10 INTL | Sh130.04 | Sh130.04 | -0.00% |
50 INTL | Sh650.18 | Sh650.2 | -0.00% |
100 INTL | Sh1,300.36 | Sh1,300.4 | -0.00% |
500 INTL | Sh6,501.81 | Sh6,502.02 | -0.00% |
1000 INTL | Sh13,003.62 | Sh13,004.04 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp INTL/KES
1 Intelly bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Intelly (INTL) trong Shilling Kenya (KES) là Sh13.
Tôi có thể mua bao nhiêu INTL với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.07690 INTL đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển INTL sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi INTL sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng INTL bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.3845 INTL, trong khi 5 INTL sẽ có giá khoảng 65.02KES.
Giá cao nhất của INTL/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 INTL tính theo KES là Sh133.71. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 INTL/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Intelly tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Intelly (INTL) đã tăng 0.02%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Intelly (INTL) đã tăng 0.52% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ INTL thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Intelly và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của INTL/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với INTL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá INTL/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá INTL/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá INTL/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Intelly và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
LooksRare (LOOKS)

Hướng dẫn mua
VVS Finance (VVS)

Hướng dẫn mua
Solar (SXP)

Hướng dẫn mua
Flux (FLUX)

Hướng dẫn mua
Symbol (XYM)

Hướng dẫn mua
Acala (ACA)

Hướng dẫn mua
Casper (CSPR)

Hướng dẫn mua
Beta Finance (BETA)

Hướng dẫn mua
TerraClassicUSD (USTC)

Hướng dẫn mua
Scouthub (HUB)

Hướng dẫn mua
Aragon (ANT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
