Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HEART thành ILS

HEART/ILS: 1 HEART = 0.04910 ILS. Giá chuyển đổi 1 Humans.ai (HEART) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.04910 ILS hôm nay.
HEART
HEART
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HEART/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Humans.ai (HEART) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HEART hiện có giá trị là 0.05 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HEART hiện có giá 0.05 ILS, nghĩa là mua 5 HEART sẽ mất 0.25 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 20.36 HEART và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 101.82 HEART, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HEART sang ILS

Chuyển đổi ILS sang HEART

Humans.ai
Shekel Israel mới
1 HEART
0.04910  ILS
2 HEART
0.09821  ILS
5 HEART
0.2455  ILS
10 HEART
0.4910  ILS
20 HEART
0.9821  ILS
100 HEART
4.91  ILS
200 HEART
9.82  ILS
500 HEART
24.55  ILS
1000 HEART
49.1  ILS
5000 HEART
245.52  ILS
10000 HEART
491.05  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HEART thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Humans.ai tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HEART sang ILS, lên đến 10000 HEART, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Humans.ai
50 ILS
1,018.23 HEART
100 ILS
2,036.47 HEART
200 ILS
4,072.94 HEART
500 ILS
10,182.35 HEART
1000 ILS
20,364.69 HEART
2000 ILS
40,729.38 HEART
5000 ILS
101,823.45 HEART
10000 ILS
203,646.9 HEART
50000 ILS
1,018,234.52 HEART
100000 ILS
2,036,469.03 HEART
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành HEART toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Humans.ai đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang HEART, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HEART/ILS

HEART/ILS: 1 HEART = 0.04910 ILS; 2025/05/14 18:08:20
Trong 1D vừa qua, Humans.ai đã thay đổi -1.97% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Humans.ai(HEART) đã thay đổi -1.97% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành HEART trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HEART sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Humans.ai/ILS

Giá Humans.ai cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.05622 ILS trong khi giá Humans.ai thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.03880 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Humans.ai theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HEART theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.05502 ILS
0.05622 ILS
0.05622 ILS
0.05716 ILS
Thấp
0.04911 ILS
0.03880 ILS
0.02892 ILS
0.02488 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.97%
+27.64%
+44.84%
-5.21%

Thông tin Humans.ai

Số liệu thị trường HEART sang ILS

HEART/ILS:
₪0.04910
Khối lượng HEART 24 giờ:
₪1,369,518.88
Vốn hóa thị trường HEART:
₪383,015,884.05
Nguồn cung lưu hành HEART:
7.80B HEART

Tỷ giá HEART sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Humans.ai thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Humans.ai là ₪0.04910 mỗi HEART, với tổng vốn hoá thị trường của ₪383,015,884.05 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,800,000,000 HEART. Khối lượng giao dịch của Humans.ai đã thay đổi -6.36% (₪-93,062.60 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HEART là ₪1,462,581.48.

Thông tin thêm về Humans.ai trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Humans.ai phổ biến nhất là HEART sang ILS, trong đó mã của Humans.ai là HEART. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92692.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78082.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144882.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582826.23 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8857318.22 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 107.58 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HEART sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HEART sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HEART (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HEART bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HEART bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Humans.ai phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HEART đến TWD
1 HEART thành NT$0.4211 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HEART đến CNY
1 HEART thành ¥0.1000 CNY
popular info Đô la Mỹ
HEART đến USD
1 HEART thành $0.01388 USD
popular info Shekel Israel mới
HEART đến ILS
1 HEART thành ₪0.04910 ILS
popular info Euro
HEART đến EUR
1 HEART thành €0.01241 EUR
popular info Đô la Canada
HEART đến CAD
1 HEART thành C$0.01939 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HEART đến KRW
1 HEART thành ₩19.46 KRW
popular info Yên Nhật
HEART đến JPY
1 HEART thành ¥2.03 JPY
popular info Bảng Anh
HEART đến GBP
1 HEART thành £0.01045 GBP
popular info Real Brazil
HEART đến BRL
1 HEART thành R$0.07802 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪9,136.37 ILS
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến ILS
1 PEOPLE thành ₪0.1198 ILS
other assets Pi
PI đến ILS
1 PI thành ₪3.77 ILS
other assets Ondo
ONDO đến ILS
1 ONDO thành ₪3.62 ILS
other assets WalletConnect Token
WCT đến ILS
1 WCT thành ₪2.05 ILS
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến ILS
1 GST thành ₪0.03882 ILS
other assets Raydium
RAY đến ILS
1 RAY thành ₪12.32 ILS
other assets ether.fi
ETHFI đến ILS
1 ETHFI thành ₪4.56 ILS
other assets Walrus
WAL đến ILS
1 WAL thành ₪2.55 ILS
other assets SATS (Ordinals)
SATS đến ILS
1 SATS thành ₪0.{6}2163 ILS

Bảng chuyển đổi từ HEART sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Humans.ai đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HEART thành Shekel Israel mới đã thay đổi +27.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.97%, đạt mức cao nhất là 0.05502 ILS và mức thấp nhất là 0.04911 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 HEART là ₪0.03390 ILS , thay đổi +44.84% so với giá hiện tại. Humans.ai đã thay đổi
-
0.02539ILS
, tương đương mức thay đổi -34.09% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:08 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HEART₪0.02455₪0.02505
-1.97%
1 HEART₪0.04910₪0.05009
-1.97%
5 HEART₪0.2455₪0.2505
-1.97%
10 HEART₪0.4910₪0.5009
-1.97%
50 HEART₪2.46₪2.5
-1.97%
100 HEART₪4.91₪5.01
-1.97%
500 HEART₪24.55₪25.05
-1.97%
1000 HEART₪49.1₪50.09
-1.97%

Câu Hỏi Thường Gặp HEART/ILS

1 Humans.ai bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Humans.ai (HEART) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.04910.
Tôi có thể mua bao nhiêu HEART với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.36 HEART đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HEART sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HEART sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HEART bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 101.82 HEART, trong khi 5 HEART sẽ có giá khoảng 0.2455ILS.
Giá cao nhất của HEART/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HEART tính theo ILS là ₪0.7873. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HEART/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Humans.ai tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Humans.ai (HEART) đã tăng 27.64%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Humans.ai (HEART) đã tăng 44.84% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HEART thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Humans.ai và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HEART/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HEART hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HEART/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HEART/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HEART/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Humans.ai và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.