Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.27%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$97025.61 (+3.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.27%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$97025.61 (+3.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.27%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$97025.61 (+3.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HINT thành IDR
HINT/IDR: 1 HINT = 58.83 IDR. Giá chuyển đổi 1 Hive Intelligence (HINT) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 58.83 IDR hôm nay.

HINT
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HINT/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hive Intelligence (HINT) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HINT hiện có giá trị là 58.83 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HINT hiện có giá 58.83 IDR, nghĩa là mua 5 HINT sẽ mất 294.16 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.01700 HINT và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.08499 HINT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HINT sang IDR
Chuyển đổi IDR sang HINT
Hive Intelligence
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HINT thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Hive Intelligence tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HINT sang IDR, lên đến 10000 HINT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Hive Intelligence
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành HINT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Hive Intelligence đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang HINT, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HINT/IDR
HINT/IDR: 1 HINT = 58.83 IDR; 2025/05/07 11:14:31
Trong 1D vừa qua, Hive Intelligence đã thay đổi -0.73% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hive Intelligence(HINT) đã thay đổi -0.73% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành HINT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HINT sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Hive Intelligence/IDR
Giá Hive Intelligence cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 68.26 IDR trong khi giá Hive Intelligence thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 57.96 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hive Intelligence theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HINT theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 59.29 IDR | 68.26 IDR | 74.42 IDR | 154.26 IDR |
Thấp | 57.7 IDR | 57.96 IDR | 34.35 IDR | 34.35 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.73% | -16.38% | +70.87% | -56.64% |
Thông tin Hive Intelligence
Số liệu thị trường HINT sang IDR
HINT/IDR:
Rp58.83
Khối lượng HINT 24 giờ:
Rp6,228,597,582.69
Vốn hóa thị trường HINT:
Rp27,084,326,223.21
Nguồn cung lưu hành HINT:
460.38M HINT
Tỷ giá HINT sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hive Intelligence thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hive Intelligence là Rp58.83 mỗi HINT, với tổng vốn hoá thị trường của Rp27,084,326,223.21 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 460,375,000 HINT. Khối lượng giao dịch của Hive Intelligence đã thay đổi -5.05% (Rp-330,962,609.50 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HINT là Rp6,559,560,192.19.
Thông tin thêm về Hive Intelligence trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hive Intelligence phổ biến nhất là HINT sang IDR, trong đó mã của Hive Intelligence là HINT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96494.87 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1827.52 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.56 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84876.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72255.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133018.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 551757.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8176241.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HINT sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HINT sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HINT (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HINT bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HINT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Hive Intelligence phổ biến

HINT đến TWD
1 HINT thành NT$0.1079 TWD

HINT đến CNY
1 HINT thành ¥0.02570 CNY

HINT đến USD
1 HINT thành $0.003560 USD
HINT đến IDR
1 HINT thành Rp58.83 IDR

HINT đến EUR
1 HINT thành €0.003132 EUR

HINT đến CAD
1 HINT thành C$0.004908 CAD

HINT đến KRW
1 HINT thành ₩4.96 KRW

HINT đến JPY
1 HINT thành ¥0.5103 JPY

HINT đến GBP
1 HINT thành £0.002666 GBP

HINT đến BRL
1 HINT thành R$0.02036 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

ALPACA đến IDR
1 ALPACA thành Rp4,496.65 IDR

LOOM đến IDR
1 LOOM thành Rp123.76 IDR

LTC đến IDR
1 LTC thành Rp1,523,264.13 IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,604,320,435.06 IDR

KAITO đến IDR
1 KAITO thành Rp20,890.19 IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp30,302,140.27 IDR

ZKJ đến IDR
1 ZKJ thành Rp35,024.14 IDR

CYBER đến IDR
1 CYBER thành Rp22,116.15 IDR

XCN đến IDR
1 XCN thành Rp286.42 IDR

FARTCOIN đến IDR
1 FARTCOIN thành Rp16,815.67 IDR
Bảng chuyển đổi từ HINT sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Hive Intelligence đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HINT thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -16.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.73%, đạt mức cao nhất là 59.29 IDR và mức thấp nhất là 57.7 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 HINT là Rp34.42 IDR , thay đổi +70.87% so với giá hiện tại. Hive Intelligence đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.92% so với năm trước.
+Rp
58.85IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:14 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HINT | Rp29.42 | Rp29.63 | -0.73% |
1 HINT | Rp58.83 | Rp59.27 | -0.73% |
5 HINT | Rp294.16 | Rp296.33 | -0.73% |
10 HINT | Rp588.31 | Rp592.66 | -0.73% |
50 HINT | Rp2,941.55 | Rp2,963.3 | -0.73% |
100 HINT | Rp5,883.1 | Rp5,926.6 | -0.73% |
500 HINT | Rp29,415.5 | Rp29,633.01 | -0.73% |
1000 HINT | Rp58,831.01 | Rp59,266.03 | -0.73% |
Câu Hỏi Thường Gặp HINT/IDR
1 Hive Intelligence bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Hive Intelligence (HINT) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp58.83.
Tôi có thể mua bao nhiêu HINT với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01700 HINT đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HINT sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HINT sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HINT bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.08499 HINT, trong khi 5 HINT sẽ có giá khoảng 294.16IDR.
Giá cao nhất của HINT/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HINT tính theo IDR là Rp692.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HINT/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hive Intelligence tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hive Intelligence (HINT) đã giảm 16.38%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hive Intelligence (HINT) đã tăng 70.87% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HINT thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hive Intelligence và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HINT/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HINT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HINT/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HINT/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HINT/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hive Intelligence và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Origin Protocol (OGN)

Hướng dẫn mua
OMG Network (OMG)

Hướng dẫn mua
Karmaverse (KNOT)

Hướng dẫn mua
beFITTER (FIU)

Hướng dẫn mua
PancakeSwap (CAKE)

Hướng dẫn mua
Origin Dollar Governance (OGV)

Hướng dẫn mua
SingularityNET (AGIX)

Hướng dẫn mua
Image Generation AI (IMGNAI)

Hướng dẫn mua
Artificial Liquid Intelligence (ALI)

Hướng dẫn mua
Oraichain (ORAI)

Hướng dẫn mua
Future AI (FUTURE-AI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
