Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HEFI thành MXN

HEFI/MXN: 1 HEFI = 0.01345 MXN. Giá chuyển đổi 1 HeFi (HEFI) thành Peso Mexico (MXN) là 0.01345 MXN hôm nay.
HEFI
HEFI
MXN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HEFI/MXN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HeFi (HEFI) thành Peso Mexico (MXN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HEFI hiện có giá trị là 0.01 MXN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HEFI hiện có giá 0.01 MXN, nghĩa là mua 5 HEFI sẽ mất 0.07 MXN. Tương tự, Mex$1 MXN có thể được chuyển đổi thành 74.37 HEFI và Mex$50 MXN có thể được chuyển đổi thành 371.86 HEFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HEFI sang MXN

Chuyển đổi MXN sang HEFI

HeFi
Peso Mexico
1 HEFI
0.01345  MXN
2 HEFI
0.02689  MXN
5 HEFI
0.06723  MXN
10 HEFI
0.1345  MXN
20 HEFI
0.2689  MXN
50 HEFI
0.6723  MXN
1000 HEFI
13.45  MXN
5000 HEFI
67.23  MXN
10000 HEFI
134.46  MXN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HEFI thành MXN toàn diện, cho thấy giá trị của HeFi tính theo Peso Mexico đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HEFI sang MXN, lên đến 10000 HEFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Mexico
HeFi
100 MXN
7,437.25 HEFI
200 MXN
14,874.51 HEFI
500 MXN
37,186.27 HEFI
1000 MXN
74,372.55 HEFI
2000 MXN
148,745.09 HEFI
5000 MXN
371,862.73 HEFI
10000 MXN
743,725.45 HEFI
50000 MXN
3,718,627.27 HEFI
100000 MXN
7,437,254.55 HEFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MXN thành HEFI toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Mexico tính theo HeFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MXN sang HEFI, lên đến 100000 MXN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HEFI/MXN

HEFI/MXN: 1 HEFI = 0.01345 MXN; 2025/05/15 08:17:18
Trong 1D vừa qua, HeFi đã thay đổi +0.09% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HeFi(HEFI) đã thay đổi +0.09% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi % thành HEFI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HEFI sang MXN: Biến động và thay đổi giá của HeFi/MXN

Giá HeFi cao nhất theo MXN 7 ngày qua là 0.02723 MXN trong khi giá HeFi thấp nhất theo MXN trong 7 ngày qua là 0.0001439 MXN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HeFi theo MXN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HEFI theo MXN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01353 MXN
0.02723 MXN
0.05204 MXN
0.05204 MXN
Thấp
0.01333 MXN
0.0001439 MXN
0.0001439 MXN
0.0001439 MXN
Bình thường
0 MXN
0 MXN
0 MXN
0 MXN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.09%
+303.56%
-2.99%
+0.58%

Thông tin HeFi

Số liệu thị trường HEFI sang MXN

HEFI/MXN:
Mex$0.01345
Khối lượng HEFI 24 giờ:
Mex$1.39
Vốn hóa thị trường HEFI:
Mex$1,351,223.52
Nguồn cung lưu hành HEFI:
100.49M HEFI

Tỷ giá HEFI sang MXN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HeFi thành Peso Mexico đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HeFi là Mex$0.01345 mỗi HEFI, với tổng vốn hoá thị trường của Mex$1,351,223.52 MXN dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,493,930 HEFI. Khối lượng giao dịch của HeFi đã thay đổi +1.26% (Mex$0.01722 MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HEFI là Mex$1.37.

Thông tin thêm về HeFi trên Bitget

Thông tin Peso Mexico

Ký hiệu của MXN là Mex$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HeFi phổ biến nhất là HEFI sang MXN, trong đó mã của HeFi là HEFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92438.24 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77959.22 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144593.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583060.07 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8857037.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 78.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HEFI sang MXN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HEFI sang MXN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HEFI (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HEFI bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HEFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi HeFi phổ biến

popular info Peso Mexico
HEFI đến MXN
1 HEFI thành Mex$0.01345 MXN
popular info Đô la Đài Loan mới
HEFI đến TWD
1 HEFI thành NT$0.02095 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HEFI đến CNY
1 HEFI thành ¥0.004999 CNY
popular info Đô la Mỹ
HEFI đến USD
1 HEFI thành $0.0006934 USD
popular info Euro
HEFI đến EUR
1 HEFI thành €0.0006198 EUR
popular info Đô la Canada
HEFI đến CAD
1 HEFI thành C$0.0009695 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HEFI đến KRW
1 HEFI thành ₩0.9702 KRW
popular info Yên Nhật
HEFI đến JPY
1 HEFI thành ¥0.1013 JPY
popular info Bảng Anh
HEFI đến GBP
1 HEFI thành £0.0005227 GBP
popular info Real Brazil
HEFI đến BRL
1 HEFI thành R$0.003909 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MXN

other assets NEXPACE
NXPC đến MXN
1 NXPC thành Mex$59.79 MXN
other assets DAR Open Network
D đến MXN
1 D thành Mex$0.9161 MXN
other assets Pi
PI đến MXN
1 PI thành Mex$16.77 MXN
other assets Amp
AMP đến MXN
1 AMP thành Mex$0.1003 MXN
other assets Ondo
ONDO đến MXN
1 ONDO thành Mex$18.66 MXN
other assets MARBLEX
MBX đến MXN
1 MBX thành Mex$4.87 MXN
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến MXN
1 LAUNCHCOIN thành Mex$4.36 MXN
other assets ARPA
ARPA đến MXN
1 ARPA thành Mex$0.4972 MXN
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến MXN
1 FRAX thành Mex$57.67 MXN
other assets EOS
EOS đến MXN
1 EOS thành Mex$14.91 MXN

Bảng chuyển đổi từ HEFI sang MXN

Tỷ giá hoán đổi của HeFi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HEFI thành Peso Mexico đã thay đổi +303.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.09%, đạt mức cao nhất là 0.01353 MXN và mức thấp nhất là 0.01333 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 HEFI là Mex$0.01386 MXN , thay đổi -2.99% so với giá hiện tại. HeFi đã thay đổi
-Mex$
0.7466MXN
, tương đương mức thay đổi -98.23% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:17 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HEFIMex$0.006723Mex$0.006717
+0.09%
1 HEFIMex$0.01345Mex$0.01343
+0.09%
5 HEFIMex$0.06723Mex$0.06717
+0.09%
10 HEFIMex$0.1345Mex$0.1343
+0.09%
50 HEFIMex$0.6723Mex$0.6717
+0.09%
100 HEFIMex$1.34Mex$1.34
+0.09%
500 HEFIMex$6.72Mex$6.72
+0.09%
1000 HEFIMex$13.45Mex$13.43
+0.09%

Câu Hỏi Thường Gặp HEFI/MXN

1 HeFi bằng bao nhiêu MXN?
Hiện tại, giá 1 HeFi (HEFI) trong Peso Mexico (MXN) là Mex$0.01345.
Tôi có thể mua bao nhiêu HEFI với 1 MXN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 74.37 HEFI đối với MXN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HEFI sang MXN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HEFI sang MXN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HEFI bất kỳ sang MXN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MXN tương đương 371.86 HEFI, trong khi 5 HEFI sẽ có giá khoảng 0.06723MXN.
Giá cao nhất của HEFI/MXN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HEFI tính theo MXN là Mex$13.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HEFI/MXN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HeFi tính theo MXN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HeFi (HEFI) đã tăng 303.56%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HeFi (HEFI) đã giảm 2.99% so với Peso Mexico (MXN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HEFI thành MXN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HeFi và Peso Mexico, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HEFI/MXN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HEFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HEFI/MXN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HEFI/MXN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HEFI/MXN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HeFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.