Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.57%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102445.52 (-1.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.57%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102445.52 (-1.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.57%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102445.52 (-1.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HANDY thành GTQ
HANDY/GTQ: 1 HANDY = 0.008062 GTQ. Giá chuyển đổi 1 Handy (HANDY) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.008062 GTQ hôm nay.

HANDY
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HANDY/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Handy (HANDY) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HANDY hiện có giá trị là 0.01 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HANDY hiện có giá 0.01 GTQ, nghĩa là mua 5 HANDY sẽ mất 0.04 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 124.04 HANDY và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 620.18 HANDY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HANDY sang GTQ
Chuyển đổi GTQ sang HANDY
Handy
Quetzal Guatemala
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HANDY thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của Handy tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HANDY sang GTQ, lên đến 10000 HANDY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
Handy
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành HANDY toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo Handy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang HANDY, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HANDY/GTQ
HANDY/GTQ: 1 HANDY = 0.008062 GTQ; 2025/05/15 05:39:48
Trong 1D vừa qua, Handy đã thay đổi -10.34% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Handy(HANDY) đã thay đổi -10.34% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành HANDY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HANDY sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của Handy/GTQ
Giá Handy cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.009703 GTQ trong khi giá Handy thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.006908 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Handy theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HANDY theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.008993 GTQ | 0.009703 GTQ | 0.01152 GTQ | 0.01996 GTQ |
Thấp | 0.008061 GTQ | 0.006908 GTQ | 0.005720 GTQ | 0.005562 GTQ |
Bình thường | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -10.34% | +7.15% | +18.05% | -17.34% |
Thông tin Handy
Số liệu thị trường HANDY sang GTQ
HANDY/GTQ:
Q0.008062
Khối lượng HANDY 24 giờ:
Q1,500.04
Vốn hóa thị trường HANDY:
Q7,626,586.24
Nguồn cung lưu hành HANDY:
945.97M HANDY
Tỷ giá HANDY sang GTQ hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Handy thành Quetzal Guatemala đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Handy là Q0.008062 mỗi HANDY, với tổng vốn hoá thị trường của Q7,626,586.24 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của 945,972,100 HANDY. Khối lượng giao dịch của Handy đã thay đổi +10.79% (Q146.06 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HANDY là Q1,353.98.
Thông tin thêm về Handy trên Bitget
Thông tin Quetzal Guatemala
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Handy phổ biến nhất là HANDY sang GTQ, trong đó mã của Handy là HANDY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92396.88 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77897.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144469.66 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583153.15 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8831813.35 INR

PI đến INR
1 PI thành 77.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HANDY sang GTQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HANDY sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HANDY (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HANDY bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HANDY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Handy phổ biến
HANDY đến GTQ
1 HANDY thành Q0.008062 GTQ

HANDY đến TWD
1 HANDY thành NT$0.03167 TWD

HANDY đến CNY
1 HANDY thành ¥0.007573 CNY

HANDY đến USD
1 HANDY thành $0.001050 USD

HANDY đến EUR
1 HANDY thành €0.0009382 EUR

HANDY đến CAD
1 HANDY thành C$0.001467 CAD

HANDY đến KRW
1 HANDY thành ₩1.47 KRW

HANDY đến JPY
1 HANDY thành ¥0.1536 JPY

HANDY đến GBP
1 HANDY thành £0.0007910 GBP

HANDY đến BRL
1 HANDY thành R$0.005922 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

ONDO đến GTQ
1 ONDO thành Q7.64 GTQ

AMP đến GTQ
1 AMP thành Q0.04060 GTQ

PRAI đến GTQ
1 PRAI thành Q0.6753 GTQ

D đến GTQ
1 D thành Q0.3736 GTQ

EPIC đến GTQ
1 EPIC thành Q12.11 GTQ

NEON đến GTQ
1 NEON thành Q1.41 GTQ

HNT đến GTQ
1 HNT thành Q31.18 GTQ

PRQ đến GTQ
1 PRQ thành Q0.4126 GTQ

LAUNCHCOIN đến GTQ
1 LAUNCHCOIN thành Q1.83 GTQ

CVC đến GTQ
1 CVC thành Q1.04 GTQ
Bảng chuyển đổi từ HANDY sang GTQ
Tỷ giá hoán đổi của Handy đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HANDY thành Quetzal Guatemala đã thay đổi +7.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.34%, đạt mức cao nhất là 0.008993 GTQ và mức thấp nhất là 0.008061 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 HANDY là Q0.006829 GTQ , thay đổi +18.05% so với giá hiện tại. Handy đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +217.63% so với năm trước.
+Q
0.005524GTQ24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:39 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HANDY | Q0.004031 | Q0.004496 | -10.34% |
1 HANDY | Q0.008062 | Q0.008992 | -10.34% |
5 HANDY | Q0.04031 | Q0.04496 | -10.34% |
10 HANDY | Q0.08062 | Q0.08992 | -10.34% |
50 HANDY | Q0.4031 | Q0.4496 | -10.34% |
100 HANDY | Q0.8062 | Q0.8992 | -10.34% |
500 HANDY | Q4.03 | Q4.5 | -10.34% |
1000 HANDY | Q8.06 | Q8.99 | -10.34% |
Câu Hỏi Thường Gặp HANDY/GTQ
1 Handy bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 Handy (HANDY) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.008062.
Tôi có thể mua bao nhiêu HANDY với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 124.04 HANDY đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HANDY sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HANDY sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HANDY bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 620.18 HANDY, trong khi 5 HANDY sẽ có giá khoảng 0.04031GTQ.
Giá cao nhất của HANDY/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HANDY tính theo GTQ là Q2.15. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HANDY/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Handy tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Handy (HANDY) đã tăng 7.15%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Handy (HANDY) đã tăng 18.05% so với Quetzal Guatemala (GTQ).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HANDY thành GTQ?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Handy và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HANDY/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HANDY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HANDY/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HANDY/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HANDY/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Handy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
ApeCoin (APE)

Hướng dẫn mua
Elrond (EGLD)

Hướng dẫn mua
BinaryX (BNX)

Hướng dẫn mua
ConstitutionDAO (PEOPLE)

Hướng dẫn mua
The Sandbox (SAND)

Hướng dẫn mua
Arweave (AR)

Hướng dẫn mua
Yearn Finance (YFI)

Hướng dẫn mua
Zilliqa (ZIL)

Hướng dẫn mua
Ren (REN)

Hướng dẫn mua
Gala (GALA)

Hướng dẫn mua
StepN (GMT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
