Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HNS thành NAD

HNS/NAD: 1 HNS = 0.1502 NAD. Giá chuyển đổi 1 Handshake (HNS) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.1502 NAD hôm nay.
HNS
HNS
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HNS/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Handshake (HNS) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HNS hiện có giá trị là 0.15 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HNS hiện có giá 0.15 NAD, nghĩa là mua 5 HNS sẽ mất 0.75 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 6.66 HNS và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 33.28 HNS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HNS sang NAD

Chuyển đổi NAD sang HNS

Handshake
Đô la Namibia
1000 HNS
150.25  NAD
5000 HNS
751.24  NAD
10000 HNS
1,502.48  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNS thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Handshake tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNS sang NAD, lên đến 10000 HNS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Handshake
1000 NAD
6,655.65 HNS
2000 NAD
13,311.31 HNS
5000 NAD
33,278.27 HNS
10000 NAD
66,556.55 HNS
50000 NAD
332,782.73 HNS
100000 NAD
665,565.46 HNS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành HNS toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Handshake đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang HNS, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HNS/NAD

HNS/NAD: 1 HNS = 0.1502 NAD; 2025/05/11 06:30:29
Trong 1D vừa qua, Handshake đã thay đổi +4.27% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Handshake(HNS) đã thay đổi +4.27% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành HNS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HNS sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Handshake/NAD

Giá Handshake cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.1594 NAD trong khi giá Handshake thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.1225 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Handshake theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HNS theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1594 NAD
0.1594 NAD
0.1594 NAD
0.1756 NAD
Thấp
0.1439 NAD
0.1225 NAD
0.1036 NAD
0.09778 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.27%
+13.80%
+35.98%
-7.73%

Thông tin Handshake

Số liệu thị trường HNS sang NAD

HNS/NAD:
N$0.1502
Khối lượng HNS 24 giờ:
N$1,079,943.11
Vốn hóa thị trường HNS:
N$99,296,641.71
Nguồn cung lưu hành HNS:
660.88M HNS

Tỷ giá HNS sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Handshake thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Handshake là N$0.1502 mỗi HNS, với tổng vốn hoá thị trường của N$99,296,641.71 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 660,884,160 HNS. Khối lượng giao dịch của Handshake đã thay đổi +31.34% (N$257,708.79 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HNS là N$822,234.32.

Thông tin thêm về Handshake trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Handshake phổ biến nhất là HNS sang NAD, trong đó mã của Handshake là HNS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104125.20 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2539.50 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92546.48 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78260.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145171.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 588734.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8893624.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 66.69 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HNS sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HNS sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HNS (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HNS bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HNS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Handshake phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HNS đến TWD
1 HNS thành NT$0.2434 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HNS đến CNY
1 HNS thành ¥0.05826 CNY
popular info Đô la Mỹ
HNS đến USD
1 HNS thành $0.008046 USD
popular info Euro
HNS đến EUR
1 HNS thành €0.007151 EUR
popular info Đô la Canada
HNS đến CAD
1 HNS thành C$0.01122 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HNS đến KRW
1 HNS thành ₩11.23 KRW
popular info Yên Nhật
HNS đến JPY
1 HNS thành ¥1.17 JPY
popular info Bảng Anh
HNS đến GBP
1 HNS thành £0.006047 GBP
popular info Đô la Namibia
HNS đến NAD
1 HNS thành N$0.1502 NAD
popular info Real Brazil
HNS đến BRL
1 HNS thành R$0.04549 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Dogecoin
DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$4.44 NAD
other assets Arbitrum
ARB đến NAD
1 ARB thành N$8.84 NAD
other assets ether.fi
ETHFI đến NAD
1 ETHFI thành N$21.76 NAD
other assets KAITO
KAITO đến NAD
1 KAITO thành N$33.21 NAD
other assets Optimism
OP đến NAD
1 OP thành N$16.84 NAD
other assets Movement
MOVE đến NAD
1 MOVE thành N$4.33 NAD
other assets Mask Network
MASK đến NAD
1 MASK thành N$27.24 NAD
other assets MilkyWay
MILK đến NAD
1 MILK thành N$2.19 NAD
other assets Initia
INIT đến NAD
1 INIT thành N$21.71 NAD
other assets MOBOX
MBOX đến NAD
1 MBOX thành N$1.37 NAD

Bảng chuyển đổi từ HNS sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Handshake đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HNS thành Đô la Namibia đã thay đổi +13.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.27%, đạt mức cao nhất là 0.1594 NAD và mức thấp nhất là 0.1439 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 HNS là N$0.1105 NAD , thay đổi +35.98% so với giá hiện tại. Handshake đã thay đổi
-N$
0.2500NAD
, tương đương mức thay đổi -62.46% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:30 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HNSN$0.07512N$0.07205
+4.27%
1 HNSN$0.1502N$0.1441
+4.27%
5 HNSN$0.7512N$0.7205
+4.27%
10 HNSN$1.5N$1.44
+4.27%
50 HNSN$7.51N$7.2
+4.27%
100 HNSN$15.02N$14.41
+4.27%
500 HNSN$75.12N$72.05
+4.27%
1000 HNSN$150.25N$144.1
+4.27%

Câu Hỏi Thường Gặp HNS/NAD

1 Handshake bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Handshake (HNS) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.1502.
Tôi có thể mua bao nhiêu HNS với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.66 HNS đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HNS sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HNS sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HNS bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 33.28 HNS, trong khi 5 HNS sẽ có giá khoảng 0.7512NAD.
Giá cao nhất của HNS/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HNS tính theo NAD là N$15.92. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HNS/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Handshake tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Handshake (HNS) đã tăng 13.80%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Handshake (HNS) đã tăng 35.98% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HNS thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Handshake và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HNS/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HNS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HNS/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HNS/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HNS/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Handshake và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.