Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
GUNZ sang Dirham Maroc (GUN sang MAD)

Máy tính và công cụ chuyển đổi GUN thành MAD

GUN/MAD: 1 GUN = 0.1025 MAD. Giá chuyển đổi 1 GUNZ (GUN) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.1025 MAD hôm nay.
GUN
GUN
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GUN/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GUNZ (GUN) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GUN hiện có giá trị là 0.1025 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GUN hiện có giá 0.1025 MAD, nghĩa là mua 5 GUN sẽ mất 0.5124 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 9.76 GUN và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 48.79 GUN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GUN sang MAD

Chuyển đổi MAD sang GUN

GUNZ
Dirham Maroc
1 GUN
0.1025  MAD
Đổi 1 GUN sang 0.1025 MAD
2 GUN
0.2050  MAD
Đổi 2 GUN sang 0.2050 MAD
5 GUN
0.5124  MAD
Đổi 5 GUN sang 0.5124 MAD
10 GUN
1.02  MAD
Đổi 10 GUN sang 1.02 MAD
20 GUN
2.05  MAD
Đổi 20 GUN sang 2.05 MAD
50 GUN
5.12  MAD
Đổi 50 GUN sang 5.12 MAD
100 GUN
10.25  MAD
Đổi 100 GUN sang 10.25 MAD
200 GUN
20.5  MAD
Đổi 200 GUN sang 20.5 MAD
500 GUN
51.24  MAD
Đổi 500 GUN sang 51.24 MAD
1000 GUN
102.48  MAD
Đổi 1000 GUN sang 102.48 MAD
5000 GUN
512.39  MAD
Đổi 5000 GUN sang 512.39 MAD
10000 GUN
1,024.77  MAD
Đổi 10000 GUN sang 1,024.77 MAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GUN thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của GUNZ tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GUN sang MAD, lên đến 10000 GUN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
GUNZ
1 MAD
9.76 GUN
Đổi 1 MAD sang 9.76 GUN
10 MAD
97.58 GUN
Đổi 10 MAD sang 97.58 GUN
50 MAD
487.91 GUN
Đổi 50 MAD sang 487.91 GUN
100 MAD
975.83 GUN
Đổi 100 MAD sang 975.83 GUN
200 MAD
1,951.66 GUN
Đổi 200 MAD sang 1,951.66 GUN
500 MAD
4,879.14 GUN
Đổi 500 MAD sang 4,879.14 GUN
1000 MAD
9,758.29 GUN
Đổi 1000 MAD sang 9,758.29 GUN
2000 MAD
19,516.57 GUN
Đổi 2000 MAD sang 19,516.57 GUN
5000 MAD
48,791.43 GUN
Đổi 5000 MAD sang 48,791.43 GUN
10000 MAD
97,582.87 GUN
Đổi 10000 MAD sang 97,582.87 GUN
50000 MAD
487,914.33 GUN
Đổi 50000 MAD sang 487,914.33 GUN
100000 MAD
975,828.66 GUN
Đổi 100000 MAD sang 975,828.66 GUN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành GUN toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo GUNZ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang GUN, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GUN/MAD

GUN/MAD: 1 GUN = 0.1025 MAD; 2025/12/26 15:23:34
Trong 1D vừa qua, GUNZ đã thay đổi +0.09% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GUNZ(GUN) đã thay đổi +0.09% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành GUN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GUN sang MAD: Biến động và thay đổi giá của GUNZ/MAD

Giá GUNZ cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.1199 MAD trong khi giá GUNZ thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.1011 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GUNZ theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GUN theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1053 MAD
0.1199 MAD
0.2355 MAD
0.2807 MAD
Thấp
0.1011 MAD
0.1011 MAD
0.1008 MAD
0.07499 MAD
Bình thường
0 MAD
0 MAD
0 MAD
0 MAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.09%
-7.10%
-14.90%
-50.88%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GUN (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GUN bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GUN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin GUNZ

Số liệu thị trường GUN sang MAD

GUN/MAD:
د.م.0.1025
Khối lượng GUN 24 giờ:
د.م.70,997,576.07
Vốn hóa thị trường GUN:
د.م.141,384,105.83
Nguồn cung lưu hành GUN:
1.38B GUN

Tỷ giá GUN sang MAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GUNZ thành Dirham Maroc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GUNZ là د.م.0.1025 mỗi GUN, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.141,384,105.83 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,379,666,700 GUN. Khối lượng giao dịch của GUNZ đã thay đổi -13.26% (د.م.-10,852,596.19 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GUN là د.م.81,850,172.26.

Thông tin thêm về GUNZ trên Bitget

Thông tin Dirham Maroc

Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GUNZ phổ biến nhất là GUN sang MAD, trong đó mã của GUNZ là GUN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73797.83 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64372.94 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118824.95 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483245.23 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7813806.23 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GUN sang MAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GUN sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi GUNZ phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GUN đến TWD
1 GUN thành NT$0.3530 TWD
popular info Dirham Maroc
GUN đến MAD
1 GUN thành د.م.0.1025 MAD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GUN đến CNY
1 GUN thành ¥0.07869 CNY
popular info Đô la Mỹ
GUN đến USD
1 GUN thành $0.01123 USD
popular info Đô la Úc
GUN đến AUD
1 GUN thành AU$0.01672 AUD
popular info Euro
GUN đến EUR
1 GUN thành €0.009523 EUR
popular info Đô la Canada
GUN đến CAD
1 GUN thành C$0.01533 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GUN đến KRW
1 GUN thành ₩16.21 KRW
popular info Yên Nhật
GUN đến JPY
1 GUN thành ¥1.76 JPY
popular info Bảng Anh
GUN đến GBP
1 GUN thành £0.008307 GBP
popular info Real Brazil
GUN đến BRL
1 GUN thành R$0.06236 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MAD

other assets zkPass
ZKP đến MAD
1 ZKP thành د.م.1.33 MAD
other assets Ethereum
ETH đến MAD
1 ETH thành د.م.26,551.15 MAD
other assets Bitcoin
BTC đến MAD
1 BTC thành د.م.793,586.35 MAD
other assets YieldBasis
YB đến MAD
1 YB thành د.م.3.67 MAD
other assets WeFi
WFI đến MAD
1 WFI thành د.م.25.38 MAD
other assets Bitlight
LIGHT đến MAD
1 LIGHT thành د.م.4.76 MAD
other assets World Liberty Financial
WLFI đến MAD
1 WLFI thành د.م.1.28 MAD
other assets Clearpool
CPOOL đến MAD
1 CPOOL thành د.م.0.3925 MAD
other assets Hamster Kombat
HMSTR đến MAD
1 HMSTR thành د.م.0.002175 MAD
other assets DeAgentAI
AIA đến MAD
1 AIA thành د.م.1.25 MAD

Bảng chuyển đổi từ GUN sang MAD

Tỷ giá hoán đổi của GUNZ đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GUN thành Dirham Maroc đã thay đổi -7.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.09%, đạt mức cao nhất là 0.1053 MAD và mức thấp nhất là 0.1011 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 GUN là د.م.0.1205 MAD , thay đổi -14.90% so với giá hiện tại. GUNZ đã thay đổi
+د.م.
0.1032MAD
, tương đương mức thay đổi -88.62% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:23 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GUN
د.م.0.05124د.م.0.05119
+0.09%
1 GUN
د.م.0.1025د.م.0.1024
+0.09%
5 GUN
د.م.0.5124د.م.0.5119
+0.09%
10 GUN
د.م.1.02د.م.1.02
+0.09%
50 GUN
د.م.5.12د.م.5.12
+0.09%
100 GUN
د.م.10.25د.م.10.24
+0.09%
500 GUN
د.م.51.24د.م.51.19
+0.09%
1000 GUN
د.م.102.48د.م.102.38
+0.09%

Câu Hỏi Thường Gặp GUN/MAD

1 GUNZ bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 GUNZ (GUN) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.1025.
Tôi có thể mua bao nhiêu GUN với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.76 GUN đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GUN sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GUN sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GUN bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 48.79 GUN, trong khi 5 GUN sẽ có giá khoảng 0.5124MAD.
Giá cao nhất của GUN/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GUN tính theo MAD là د.م.1.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GUN/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GUNZ tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GUNZ (GUN) đã giảm 7.10%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GUNZ (GUN) đã giảm 14.90% so với Dirham Maroc (MAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GUN thành MAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GUNZ và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GUN/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GUN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GUN/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GUN/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GUN/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GUNZ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GUNZ: GUN sang Đô la Mỹ (USD), GUN sang Euro (EUR), GUN sang Bảng Anh (GBP), GUN sang Đô la Canada (CAD), GUN sang Rupee Ấn Độ (INR), GUN sang Rupee Pakistan (PKR), GUN sang Real Brazil (BRL), GUN sang ...
Giá của GUNZ ở Mỹ là $0.01123 USD. Ngoài ra, giá của GUNZ là €0.009523 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008307 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01533 CAD ở Canada, ₹1.01 INR ở Ấn Độ, ₨3.15 PKR ở Pakistan, R$0.06236 BRL ở Brazil, ...
Cặp GUNZ phổ biến nhất là GUN sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 GUNZ (GUN) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.1025.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget