Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GF thành MAD

GF/MAD: 1 GF = 0.01303 MAD. Giá chuyển đổi 1 GuildFi (GF) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.01303 MAD hôm nay.
GF
GF
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GF/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GuildFi (GF) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GF hiện có giá trị là 0.01 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GF hiện có giá 0.01 MAD, nghĩa là mua 5 GF sẽ mất 0.07 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 76.72 GF và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 383.61 GF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GF sang MAD

Chuyển đổi MAD sang GF

GuildFi
Dirham Maroc
10000 GF
130.34  MAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GF thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của GuildFi tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GF sang MAD, lên đến 10000 GF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
GuildFi
1000 MAD
76,721.04 GF
2000 MAD
153,442.08 GF
5000 MAD
383,605.2 GF
10000 MAD
767,210.4 GF
50000 MAD
3,836,052 GF
100000 MAD
7,672,103.99 GF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành GF toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo GuildFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang GF, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GF/MAD

GF/MAD: 1 GF = 0.01303 MAD; 2025/05/17 04:28:04
Trong 1D vừa qua, GuildFi đã thay đổi +43.90% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GuildFi(GF) đã thay đổi +43.90% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành GF trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GF sang MAD: Biến động và thay đổi giá của GuildFi/MAD

Giá GuildFi cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.01539 MAD trong khi giá GuildFi thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.009007 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GuildFi theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GF theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01304 MAD
0.01539 MAD
0.1396 MAD
0.1396 MAD
Thấp
0.009007 MAD
0.009007 MAD
0.002385 MAD
0.002385 MAD
Bình thường
0 MAD
0 MAD
0 MAD
0 MAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+43.90%
+4.76%
-85.34%
+205.56%

Thông tin GuildFi

Số liệu thị trường GF sang MAD

GF/MAD:
د.م.0.01303
Khối lượng GF 24 giờ:
د.م.8.45
Vốn hóa thị trường GF:
د.م.381,912.42
Nguồn cung lưu hành GF:
29.30M GF

Tỷ giá GF sang MAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GuildFi thành Dirham Maroc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GuildFi là د.م.0.01303 mỗi GF, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.381,912.42 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,300,718 GF. Khối lượng giao dịch của GuildFi đã thay đổi +51.53% (د.م.2.87 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GF là د.م.5.58.

Thông tin thêm về GuildFi trên Bitget

Thông tin Dirham Maroc

Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GuildFi phổ biến nhất là GF sang MAD, trong đó mã của GuildFi là GF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103340.28 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2501.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 165.73 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92572.22 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77794.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144366.37 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 585164.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8844191.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.37 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GF sang MAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GF sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GF (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GF bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GuildFi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GF đến TWD
1 GF thành NT$0.04232 TWD
popular info Dirham Maroc
GF đến MAD
1 GF thành د.م.0.01303 MAD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GF đến CNY
1 GF thành ¥0.01010 CNY
popular info Đô la Mỹ
GF đến USD
1 GF thành $0.001400 USD
popular info Euro
GF đến EUR
1 GF thành €0.001254 EUR
popular info Đô la Canada
GF đến CAD
1 GF thành C$0.001956 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GF đến KRW
1 GF thành ₩1.96 KRW
popular info Yên Nhật
GF đến JPY
1 GF thành ¥0.2040 JPY
popular info Bảng Anh
GF đến GBP
1 GF thành £0.001054 GBP
popular info Real Brazil
GF đến BRL
1 GF thành R$0.007930 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MAD

other assets Kekius Maximus (kekiusmaximus.vip)
KEKIUS đến MAD
1 KEKIUS thành د.م.0.4291 MAD
other assets Boba Network
BOBA đến MAD
1 BOBA thành د.م.1.16 MAD
other assets Swell Network
SWELL đến MAD
1 SWELL thành د.م.0.1251 MAD
other assets Centrifuge
CFG đến MAD
1 CFG thành د.م.1.75 MAD
other assets Status
SNT đến MAD
1 SNT thành د.م.0.3148 MAD
other assets Hey Anon
ANON đến MAD
1 ANON thành د.م.72.02 MAD
other assets Cream Finance
CREAM đến MAD
1 CREAM thành د.م.20.07 MAD
other assets Kendu
KENDU đến MAD
1 KENDU thành د.م.0.0003009 MAD
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến MAD
1 ZKJ thành د.م.19.24 MAD
other assets Pi
PI đến MAD
1 PI thành د.م.6.7 MAD

Bảng chuyển đổi từ GF sang MAD

Tỷ giá hoán đổi của GuildFi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GF thành Dirham Maroc đã thay đổi +4.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +43.90%, đạt mức cao nhất là 0.01304 MAD và mức thấp nhất là 0.009007 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 GF là د.م.0.08892 MAD , thay đổi -85.34% so với giá hiện tại. GuildFi đã thay đổi
-د.م.
3.47MAD
, tương đương mức thay đổi -99.63% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:28 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GFد.م.0.006517د.م.0.004529
+43.90%
1 GFد.م.0.01303د.م.0.009058
+43.90%
5 GFد.م.0.06517د.م.0.04529
+43.90%
10 GFد.م.0.1303د.م.0.09058
+43.90%
50 GFد.م.0.6517د.م.0.4529
+43.90%
100 GFد.م.1.3د.م.0.9058
+43.90%
500 GFد.م.6.52د.م.4.53
+43.90%
1000 GFد.م.13.03د.م.9.06
+43.90%

Câu Hỏi Thường Gặp GF/MAD

1 GuildFi bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 GuildFi (GF) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.01303.
Tôi có thể mua bao nhiêu GF với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 76.72 GF đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GF sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GF sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GF bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 383.61 GF, trong khi 5 GF sẽ có giá khoảng 0.06517MAD.
Giá cao nhất của GF/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GF tính theo MAD là د.م.31.73. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GF/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GuildFi tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GuildFi (GF) đã tăng 4.76%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GuildFi (GF) đã giảm 85.34% so với Dirham Maroc (MAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GF thành MAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GuildFi và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GF/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GF/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GF/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GF/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GuildFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.