Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GRASS thành OMR

GRASS/OMR: 1 GRASS = 0.7163 OMR. Giá chuyển đổi 1 grass (GRASS) thành Rial Oman (OMR) là 0.7163 OMR hôm nay.
GRASS
GRASS
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GRASS/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi grass (GRASS) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GRASS hiện có giá trị là 0.72 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GRASS hiện có giá 0.72 OMR, nghĩa là mua 5 GRASS sẽ mất 3.58 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 1.4 GRASS và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 6.98 GRASS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GRASS sang OMR

Chuyển đổi OMR sang GRASS

grass
Rial Oman
1 GRASS
0.7163  OMR
20 GRASS
14.33  OMR
50 GRASS
35.81  OMR
100 GRASS
71.63  OMR
200 GRASS
143.25  OMR
500 GRASS
358.13  OMR
1000 GRASS
716.26  OMR
5000 GRASS
3,581.3  OMR
10000 GRASS
7,162.6  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GRASS thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của grass tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GRASS sang OMR, lên đến 10000 GRASS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
grass
1000 OMR
1,396.14 GRASS
2000 OMR
2,792.28 GRASS
5000 OMR
6,980.7 GRASS
10000 OMR
13,961.4 GRASS
50000 OMR
69,807.01 GRASS
100000 OMR
139,614.03 GRASS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành GRASS toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo grass đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang GRASS, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GRASS/OMR

GRASS/OMR: 1 GRASS = 0.7163 OMR; 2025/05/16 09:25:58
Trong 1D vừa qua, grass đã thay đổi -7.53% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy grass(GRASS) đã thay đổi -7.53% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành GRASS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GRASS sang OMR: Biến động và thay đổi giá của grass/OMR

Giá grass cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.9218 OMR trong khi giá grass thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.5725 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá grass theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GRASS theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.7927 OMR
0.9218 OMR
0.9218 OMR
1.07 OMR
Thấp
0.6942 OMR
0.5725 OMR
0.5269 OMR
0.4698 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.53%
+18.53%
+22.31%
-15.11%

Thông tin grass

Số liệu thị trường GRASS sang OMR

GRASS/OMR:
ر.ع.0.7163
Khối lượng GRASS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GRASS:
--
Nguồn cung lưu hành GRASS:
-- GRASS

Tỷ giá GRASS sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi grass thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của grass là ر.ع.0.7163 mỗi GRASS, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.-- OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GRASS. Khối lượng giao dịch của grass đã thay đổi --% (ر.ع.-- OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GRASS là ر.ع.--.

Thông tin thêm về grass trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá grass phổ biến nhất là GRASS sang OMR, trong đó mã của grass là GRASS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103819.38 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2560.49 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 168.28 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92648.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78009.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144828.03 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 589829.02 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8888007.84 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.72 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GRASS sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GRASS sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GRASS (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GRASS bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GRASS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi grass phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GRASS đến TWD
1 GRASS thành NT$56.05 TWD
popular info Rial Oman
GRASS đến OMR
1 GRASS thành ر.ع.0.7163 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GRASS đến CNY
1 GRASS thành ¥13.41 CNY
popular info Đô la Mỹ
GRASS đến USD
1 GRASS thành $1.86 USD
popular info Euro
GRASS đến EUR
1 GRASS thành €1.66 EUR
popular info Đô la Canada
GRASS đến CAD
1 GRASS thành C$2.6 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GRASS đến KRW
1 GRASS thành ₩2,596.05 KRW
popular info Yên Nhật
GRASS đến JPY
1 GRASS thành ¥270.43 JPY
popular info Bảng Anh
GRASS đến GBP
1 GRASS thành £1.4 GBP
popular info Real Brazil
GRASS đến BRL
1 GRASS thành R$10.57 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Onyxcoin
XCN đến OMR
1 XCN thành ر.ع.0.007412 OMR
other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.39,894.36 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.9255 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.999.46 OMR
other assets NEXPACE
NXPC đến OMR
1 NXPC thành ر.ع.1.01 OMR
other assets Mask Network
MASK đến OMR
1 MASK thành ر.ع.0.5599 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.65.86 OMR
other assets Sui
SUI đến OMR
1 SUI thành ر.ع.1.49 OMR
other assets Story
IP đến OMR
1 IP thành ر.ع.1.9 OMR
other assets Dogecoin
DOGE đến OMR
1 DOGE thành ر.ع.0.08663 OMR

Bảng chuyển đổi từ GRASS sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của grass đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GRASS thành Rial Oman đã thay đổi +18.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.53%, đạt mức cao nhất là 0.7927 OMR và mức thấp nhất là 0.6942 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 GRASS là ر.ع.0.5855 OMR , thay đổi +22.31% so với giá hiện tại. grass đã thay đổi
+ر.ع.
0.3130OMR
, tương đương mức thay đổi +3626.20% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:25 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GRASSر.ع.0.3581ر.ع.0.3873
-7.53%
1 GRASSر.ع.0.7163ر.ع.0.7747
-7.53%
5 GRASSر.ع.3.58ر.ع.3.87
-7.53%
10 GRASSر.ع.7.16ر.ع.7.75
-7.53%
50 GRASSر.ع.35.81ر.ع.38.73
-7.53%
100 GRASSر.ع.71.63ر.ع.77.47
-7.53%
500 GRASSر.ع.358.13ر.ع.387.34
-7.53%
1000 GRASSر.ع.716.26ر.ع.774.69
-7.53%

Câu Hỏi Thường Gặp GRASS/OMR

1 grass bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 grass (GRASS) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.7163.
Tôi có thể mua bao nhiêu GRASS với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.4 GRASS đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GRASS sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GRASS sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GRASS bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 6.98 GRASS, trong khi 5 GRASS sẽ có giá khoảng 3.58OMR.
Giá cao nhất của GRASS/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GRASS tính theo OMR là ر.ع.1.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GRASS/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của grass tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi grass (GRASS) đã tăng 18.53%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi grass (GRASS) đã tăng 22.31% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GRASS thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa grass và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GRASS/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GRASS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GRASS/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GRASS/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GRASS/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của grass và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.