Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101732.00 (-1.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101732.00 (-1.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101732.00 (-1.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GM thành KWD
GM/KWD: 1 GM = 0.009592 KWD. Giá chuyển đổi 1 GOMBLE (GM) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.009592 KWD hôm nay.

GM
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GM/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GOMBLE (GM) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GM hiện có giá trị là 0.01 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GM hiện có giá 0.01 KWD, nghĩa là mua 5 GM sẽ mất 0.05 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 104.25 GM và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 521.27 GM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GM sang KWD
Chuyển đổi KWD sang GM
GOMBLE
Dinar Kuwait
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GM thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của GOMBLE tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GM sang KWD, lên đến 10000 GM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
GOMBLE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành GM toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo GOMBLE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang GM, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GM/KWD
GM/KWD: 1 GM = 0.009592 KWD; 2025/05/15 10:54:46
Trong 1D vừa qua, GOMBLE đã thay đổi -16.72% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GOMBLE(GM) đã thay đổi -16.72% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành GM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GM sang KWD: Biến động và thay đổi giá của GOMBLE/KWD
Giá GOMBLE cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.01568 KWD trong khi giá GOMBLE thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.009319 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GOMBLE theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GM theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01156 KWD | 0.01568 KWD | 0.01936 KWD | 0.01936 KWD |
Thấp | 0.009319 KWD | 0.009319 KWD | 0.005515 KWD | 0.005515 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -16.72% | -34.97% | +64.94% | +64.94% |
Thông tin GOMBLE
Số liệu thị trường GM sang KWD
GM/KWD:
د.ك0.009592
Khối lượng GM 24 giờ:
د.ك3,622,183.91
Vốn hóa thị trường GM:
د.ك2,627,600
Nguồn cung lưu hành GM:
273.94M GM
Tỷ giá GM sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GOMBLE thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GOMBLE là د.ك0.009592 mỗi GM, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك2,627,600 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 273,939,520 GM. Khối lượng giao dịch của GOMBLE đã thay đổi -21.58% (د.ك-997,035.39 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GM là د.ك4,619,219.3.
Thông tin thêm về GOMBLE trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GOMBLE phổ biến nhất là GM sang KWD, trong đó mã của GOMBLE là GM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91056.98 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76780.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142682.81 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575384.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8731398.40 INR

PI đến INR
1 PI thành 75.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GM sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GM sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua GM (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GM bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi GOMBLE phổ biến

GM đến TWD
1 GM thành NT$0.9416 TWD

GM đến CNY
1 GM thành ¥0.2249 CNY
GM đến KWD
1 GM thành د.ك0.009592 KWD

GM đến USD
1 GM thành $0.03119 USD

GM đến EUR
1 GM thành €0.02783 EUR

GM đến CAD
1 GM thành C$0.04361 CAD

GM đến KRW
1 GM thành ₩43.58 KRW

GM đến JPY
1 GM thành ¥4.55 JPY

GM đến GBP
1 GM thành £0.02347 GBP

GM đến BRL
1 GM thành R$0.1759 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

NXPC đến KWD
1 NXPC thành د.ك0.9481 KWD

D đến KWD
1 D thành د.ك0.01444 KWD

PI đến KWD
1 PI thành د.ك0.2666 KWD

AMP đến KWD
1 AMP thành د.ك0.001530 KWD

MBX đến KWD
1 MBX thành د.ك0.07593 KWD

ONDO đến KWD
1 ONDO thành د.ك0.2947 KWD

CVC đến KWD
1 CVC thành د.ك0.04526 KWD

ARPA đến KWD
1 ARPA thành د.ك0.007916 KWD

LAUNCHCOIN đến KWD
1 LAUNCHCOIN thành د.ك0.07654 KWD

FRAX đến KWD
1 FRAX thành د.ك0.9072 KWD
Bảng chuyển đổi từ GM sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của GOMBLE đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GM thành Dinar Kuwait đã thay đổi -34.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -16.72%, đạt mức cao nhất là 0.01156 KWD và mức thấp nhất là 0.009319 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 GM là د.ك0.{5}7345 KWD , thay đổi +64.94% so với giá hiện tại. GOMBLE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +64.94% so với năm trước.
+د.ك
0.009585KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:54 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GM | د.ك0.004796 | د.ك0.005758 | -16.72% |
1 GM | د.ك0.009592 | د.ك0.01152 | -16.72% |
5 GM | د.ك0.04796 | د.ك0.05758 | -16.72% |
10 GM | د.ك0.09592 | د.ك0.1152 | -16.72% |
50 GM | د.ك0.4796 | د.ك0.5758 | -16.72% |
100 GM | د.ك0.9592 | د.ك1.15 | -16.72% |
500 GM | د.ك4.8 | د.ك5.76 | -16.72% |
1000 GM | د.ك9.59 | د.ك11.52 | -16.72% |
Câu Hỏi Thường Gặp GM/KWD
1 GOMBLE bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 GOMBLE (GM) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.009592.
Tôi có thể mua bao nhiêu GM với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 104.25 GM đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GM sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GM sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GM bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 521.27 GM, trong khi 5 GM sẽ có giá khoảng 0.04796KWD.
Giá cao nhất của GM/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GM tính theo KWD là د.ك0.01936. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GM/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GOMBLE tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GOMBLE (GM) đã giảm 34.97%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GOMBLE (GM) đã tăng 64.94% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GM thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GOMBLE và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GM/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GM/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GM/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GM/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GOMBLE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Blockchain Brawlers (BRWL)

Hướng dẫn mua
FIO Protocol (FIO)

Hướng dẫn mua
ONBUFF (ONIT)

Hướng dẫn mua
Concentrator (CTR)

Hướng dẫn mua
Pendle Finance (PENDLE)

Hướng dẫn mua
PIZA (PIZA)

Hướng dẫn mua
RefundCoin (RFD)

Hướng dẫn mua
Ben (BEN)

Hướng dẫn mua
Dons (DONS)

Hướng dẫn mua
Pip (PIP)

Hướng dẫn mua
Inu Token (INU)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
