Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GOBI thành USD

GOBI/USD: 1 GOBI = 0.0002534 USD. Giá chuyển đổi 1 Gobi Labs (GOBI) thành Đô la Mỹ (USD) là 0.0002534 USD hôm nay.
GOBI
GOBI
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GOBI/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gobi Labs (GOBI) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GOBI hiện có giá trị là 0.00 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GOBI hiện có giá 0.00 USD, nghĩa là mua 5 GOBI sẽ mất 0.00 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành 3,946.02 GOBI và $50 USD có thể được chuyển đổi thành 19,730.12 GOBI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GOBI sang USD

Chuyển đổi USD sang GOBI

Gobi Labs
Đô la Mỹ
1 GOBI
0.0002534  USD
2 GOBI
0.0005068  USD
5 GOBI
0.001267  USD
10 GOBI
0.002534  USD
20 GOBI
0.005068  USD
50 GOBI
0.01267  USD
100 GOBI
0.02534  USD
200 GOBI
0.05068  USD
500 GOBI
0.1267  USD
1000 GOBI
0.2534  USD
5000 GOBI
1.27  USD
10000 GOBI
2.53  USD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GOBI thành USD toàn diện, cho thấy giá trị của Gobi Labs tính theo Đô la Mỹ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GOBI sang USD, lên đến 10000 GOBI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Mỹ
Gobi Labs
10 USD
39,460.24 GOBI
50 USD
197,301.2 GOBI
100 USD
394,602.39 GOBI
200 USD
789,204.78 GOBI
500 USD
1,973,011.96 GOBI
1000 USD
3,946,023.92 GOBI
2000 USD
7,892,047.83 GOBI
5000 USD
19,730,119.59 GOBI
10000 USD
39,460,239.17 GOBI
50000 USD
197,301,195.86 GOBI
100000 USD
394,602,391.72 GOBI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USD thành GOBI toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Mỹ tính theo Gobi Labs đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USD sang GOBI, lên đến 100000 USD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GOBI/USD

GOBI/USD: 1 GOBI = 0.0002534 USD; 2025/05/15 15:30:14
Trong 1D vừa qua, Gobi Labs đã thay đổi -2.60% thành USD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gobi Labs(GOBI) đã thay đổi -2.60% thành USD trong khi đó Đô la Mỹ(USD) đã thay đổi % thành GOBI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GOBI sang USD: Biến động và thay đổi giá của Gobi Labs/USD

Giá Gobi Labs cao nhất theo USD 7 ngày qua là 0.0002825 USD trong khi giá Gobi Labs thấp nhất theo USD trong 7 ngày qua là 0.0001719 USD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gobi Labs theo USD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GOBI theo USD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0002602 USD
0.0002825 USD
0.0002858 USD
0.01134 USD
Thấp
0.0002534 USD
0.0001719 USD
0.0001676 USD
0.0001676 USD
Bình thường
0 USD
0 USD
0 USD
0 USD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.60%
+49.09%
-4.53%
-52.80%

Thông tin Gobi Labs

Số liệu thị trường GOBI sang USD

GOBI/USD:
$0.0002534
Khối lượng GOBI 24 giờ:
$62.49
Vốn hóa thị trường GOBI:
--
Nguồn cung lưu hành GOBI:
0 GOBI

Tỷ giá GOBI sang USD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gobi Labs thành Đô la Mỹ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gobi Labs là $0.0002534 mỗi GOBI, với tổng vốn hoá thị trường của $0 USD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GOBI. Khối lượng giao dịch của Gobi Labs đã thay đổi -28.15% ($-24.48 USD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GOBI là $86.97.

Thông tin thêm về Gobi Labs trên Bitget

Thông tin Đô la Mỹ

V đng đô la M (USD)

Đô la M (USD) là gì?

Đô la M (USD), đưc ký hiu theo mã ISO là USD và thưng đưc viết tt là US$, là tin t chính thc ca Hp chúng quc Hoa K. Đây là mt trong nhng loi tin t d nhn biết và có nh hưng nht trên thế gii. USD đưc s dng Hoa K và các lãnh th chính thc ca Hoa K, như Puerto Rico, Guam, America Samoa, Qun đo Virgin thuc M và Qun đo Bc Marina. Ngoài ra, 11 quc gia khác s dng USD làm tin t chính thc, bao gm Ecuador, El Salvador, Zimbabwe, Palau, Qun đo Marshall, Panama, Qun đo Virgin thuc Anh, Turks và Caicos, Timor-Leste, Micronesia và Bonaire.

Vic phát hành và qun lý USD là trách nhim ca Cc D tr Liên bang, ngân hàng trung ương Hoa K. Cc D tr Liên bang, hay "Fed", qun lý chính sách tin t ca đt nưc và đm bo s n đnh và toàn vn ca tin t. B Tài chính Hoa K, thông qua Cc Khc và In, đưc giao nhim v in tin giy, trong khi S đúc tin Hoa K sn xut tin xu.

V lch s ca USD

Đô la M (USD) có mt lch s phong ph, phn ánh s phát trin ca Hoa K. Ban đu phi vt ln vi các loi ngoi t đa dng sau đc lp, nhu cu v mt h thng hp nht đã dn đến vic Quc hi Lc đa chp nhn đng đô la làm tin t quc gia vào ngày 6 tháng 7 năm 1785. S la chn này b nh hưng bi s thnh hành ca đng đô la Tây Ban Nha châu M. Đo lut đúc tin năm 1792 tiếp tc thiết lp đng thái này, to ra Cc Đúc tin Hoa K và xác đnh giá tr ca đng đô la bng vàng và bc, khi xưng tiêu chun lưng kim nhm n đnh nn kinh tế quc gia và đt nn móng cho tăng trưng tài chính trong tương lai. Thế k 20 chng kiến ​​s gia tăng nh hưng toàn cu ca USD, đc bit là vi Hip đnh Bretton Woods năm 1944, neo các đng tin toàn cu vi đng đô la, sau đó liên kết vi vàng, khiến nó tr thành đng tin d tr chính trên toàn thế gii. Trng thái này phát trin vào năm 1971 khi USD chuyn sang tin t pháp đnh, đưc h tr bi qu tín dng và tín dng ca chính ph Hoa K.

Tin giy và tin xu USD

Hoa K hin in các loi tin có mnh giá $1, $2, $5, $10, $20, $50 và $100. Vic in tin mnh giá trên 100 USD đã chm dt vào năm 1946 và vic lưu hành chính thc dng li vào năm 1969. Các t tin hin đi ca Hoa K đã kết hp các màu sc b sung k t năm 2004 đ phân bit và kế hoch đang đưc tiến hành đ b sung các tính năng xúc giác đưc ci thin cho ngưi khiếm th.

B Đúc tin cũng sn xut tin xu có mnh giá 1 xu (penny), 5 xu (niken), 10 xu (dime), 25 xu (quarter), 50 xu (na đô la) và 1 đô la. Nhng đng tin này đưc s dng cho các giao dch hàng ngày và cũng bao gm các phiên bn sưu tm và k nim.

Đng tin d tr ca thế gii

Vic đng đô la M tr thành đng tin d tr ca thế gii bt ngun t s kết hp ca các s kin lch s và chiến lưc kinh tế. Ni lên như mt cưng quc kinh tế thng tr vào đu thế k 20, Hoa K đã cng c v thế ca đng đô la thông qua vic thành lp Cc D tr Liên bang vào năm 1913 và tích lũy lưng vàng d tr đáng k trong Thế chiến I. Hip đnh Bretton Woods năm 1944, trong đó 44 Các quc gia đng minh đã neo đng tin ca h vi đng đô la, đánh du mt thi đim quan trng, liên kết hiu qu tài chính và thương mi toàn cu vi đng tin ca M. Điu này đưc cng c bi sc mnh và quy mô ca nn kinh tế M cũng như s thng tr ca th trưng tài chính nưc này. Vào năm 2022, đng đô la chiếm 59% tng d tr ngân hàng nưc ngoài, phn ánh tm nh hưng toàn cu lâu dài ca nó. Bt chp các cuc tho lun v vic phi đô la hóa, đng đô la M vn là đng tin d tr chính, mt minh chng cho vai trò trung tâm ca nó trong h thng kinh tế quc tế.

Ch s Đô la M (USDX) là gì?

Ch s Đô la M (USDX) là mt công c tài chính quan trng đ đo lưng giá tr ca Đô la M (USD) so vi r ngoi t. Đưc thành lp vào năm 1973, USDX đưc to ra sau s sp đ ca Tha thun Bretton Woods. Ch s này bao gm s kết hp đa dng ca các loi tin t, ban đu bao gm 17 loi tin t t 17 quc gia. Tuy nhiên, vi s ra đi ca đng Euro vào năm 1999, ch s này đã đưc điu chnh và hin nay ch yếu theo dõi đng USD so vi 6 loi tin t chính trên thế gii: Euro (EUR), Yên Nht (JPY), Bng Anh (GBP), Đô la Canada ( CAD), Krona Thy Đin (SEK) và Franc Thy Sĩ (CHF).

Mi quan h gia USD và vàng là gì?

Trong lch s, Đô la M (USD) đưc gn cht vi vàng, hot đng theo h thng bn v vàng. H thng này, đưc chính thc hóa vào đu thế k 20, đã neo giá tr ca USD vi mt lưng vàng c th, mang li s n đnh và nim tin vào giá tr ca đng tin. Tuy nhiên, vào năm 1971, điu này đã thay đi đáng k vi "Cú sc Nixon", chm dt kh năng chuyn đi ca USD thành vàng và chuyn đng tin này sang h thng tin pháp đnh. Đng thái này đã tách giá tr ca USD khi vàng, khiến nó chu s tác đng ca các ngun lc th trưng và chính sách ca chính ph.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gobi Labs phổ biến nhất là GOBI sang USD, trong đó mã của Gobi Labs là GOBI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị USD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91250.87 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76903.00 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142866.50 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 574660.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8723448.90 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.33 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GOBI sang USD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GOBI sang USD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GOBI (hoặc USDT) bằng USD (United States Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GOBI bằng USD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GOBI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Gobi Labs phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GOBI đến TWD
1 GOBI thành NT$0.007648 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GOBI đến CNY
1 GOBI thành ¥0.001827 CNY
popular info Đô la Mỹ
GOBI đến USD
1 GOBI thành $0.0002534 USD
popular info Euro
GOBI đến EUR
1 GOBI thành €0.0002266 EUR
popular info Đô la Canada
GOBI đến CAD
1 GOBI thành C$0.0003548 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GOBI đến KRW
1 GOBI thành ₩0.3549 KRW
popular info Yên Nhật
GOBI đến JPY
1 GOBI thành ¥0.03699 JPY
popular info Bảng Anh
GOBI đến GBP
1 GOBI thành £0.0001910 GBP
popular info Real Brazil
GOBI đến BRL
1 GOBI thành R$0.001427 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang USD

other assets NEXPACE
NXPC đến USD
1 NXPC thành $2.62 USD
other assets Aethir
ATH đến USD
1 ATH thành $0.05488 USD
other assets MARBLEX
MBX đến USD
1 MBX thành $0.2291 USD
other assets Civic
CVC đến USD
1 CVC thành $0.1503 USD
other assets DAR Open Network
D đến USD
1 D thành $0.04670 USD
other assets KAITO
KAITO đến USD
1 KAITO thành $1.85 USD
other assets Solayer
LAYER đến USD
1 LAYER thành $1.06 USD
other assets Polkastarter
POLS đến USD
1 POLS thành $0.2652 USD
other assets Freysa
FAI đến USD
1 FAI thành $0.02582 USD
other assets Ren
REN đến USD
1 REN thành $0.01405 USD

Bảng chuyển đổi từ GOBI sang USD

Tỷ giá hoán đổi của Gobi Labs đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GOBI thành Đô la Mỹ đã thay đổi +49.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.60%, đạt mức cao nhất là 0.0002602 USD và mức thấp nhất là 0.0002534 USD . Một tháng trước, giá trị của 1 GOBI là $0.0002655 USD , thay đổi -4.53% so với giá hiện tại. Gobi Labs đã thay đổi
+$
0.0002534USD
, tương đương mức thay đổi -57.70% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:30 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GOBI$0.0001267$0.0001301
-2.60%
1 GOBI$0.0002534$0.0002602
-2.60%
5 GOBI$0.001267$0.001301
-2.60%
10 GOBI$0.002534$0.002602
-2.60%
50 GOBI$0.01267$0.01301
-2.60%
100 GOBI$0.02534$0.02602
-2.60%
500 GOBI$0.1267$0.1301
-2.60%
1000 GOBI$0.2534$0.2602
-2.60%

Câu Hỏi Thường Gặp GOBI/USD

1 Gobi Labs bằng bao nhiêu USD?
Hiện tại, giá 1 Gobi Labs (GOBI) trong Đô la Mỹ (USD) là $0.0002534.
Tôi có thể mua bao nhiêu GOBI với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,946.02 GOBI đối với USD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GOBI sang USD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GOBI sang USD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GOBI bất kỳ sang USD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 USD tương đương 19,730.12 GOBI, trong khi 5 GOBI sẽ có giá khoảng 0.001267USD.
Giá cao nhất của GOBI/USD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GOBI tính theo USD là $0.01134. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GOBI/USD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gobi Labs tính theo USD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gobi Labs (GOBI) đã tăng 49.09%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gobi Labs (GOBI) đã giảm 4.53% so với Đô la Mỹ (USD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GOBI thành USD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gobi Labs và Đô la Mỹ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GOBI/USD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GOBI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GOBI/USD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GOBI/USD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GOBI/USD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gobi Labs và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.