Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GEOD thành IDR

GEOD/IDR: 1 GEOD = 3,707.22 IDR. Giá chuyển đổi 1 GEODNET (GEOD) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 3,707.22 IDR hôm nay.
GEOD
GEOD
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GEOD/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GEODNET (GEOD) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GEOD hiện có giá trị là 3707.22 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GEOD hiện có giá 3707.22 IDR, nghĩa là mua 5 GEOD sẽ mất 18536.12 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.0002697 GEOD và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.001349 GEOD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GEOD sang IDR

Chuyển đổi IDR sang GEOD

GEODNET
Rupiah Indonesia
1 GEOD
3,707.22  IDR
2 GEOD
7,414.45  IDR
5 GEOD
18,536.12  IDR
10 GEOD
37,072.25  IDR
20 GEOD
74,144.49  IDR
50 GEOD
185,361.23  IDR
100 GEOD
370,722.46  IDR
200 GEOD
741,444.92  IDR
500 GEOD
1,853,612.31  IDR
1000 GEOD
3,707,224.62  IDR
5000 GEOD
18,536,123.11  IDR
10000 GEOD
37,072,246.23  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEOD thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của GEODNET tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEOD sang IDR, lên đến 10000 GEOD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
GEODNET
100000 IDR
26.97 GEOD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành GEOD toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo GEODNET đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang GEOD, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GEOD/IDR

GEOD/IDR: 1 GEOD = 3,707.22 IDR; 2025/05/14 20:58:34
Trong 1D vừa qua, GEODNET đã thay đổi -2.23% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GEODNET(GEOD) đã thay đổi -2.23% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành GEOD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GEOD sang IDR: Biến động và thay đổi giá của GEODNET/IDR

Giá GEODNET cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 4,084.7 IDR trong khi giá GEODNET thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 3,693.37 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GEODNET theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GEOD theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
3,794.98 IDR
4,084.7 IDR
4,097.44 IDR
5,666.11 IDR
Thấp
3,693.37 IDR
3,693.37 IDR
3,136.13 IDR
3,061.9 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.23%
-4.29%
+12.19%
-26.09%

Thông tin GEODNET

Số liệu thị trường GEOD sang IDR

GEOD/IDR:
Rp3,707.22
Khối lượng GEOD 24 giờ:
Rp5,896,670,481.06
Vốn hóa thị trường GEOD:
Rp1,175,799,966,206.61
Nguồn cung lưu hành GEOD:
317.16M GEOD

Tỷ giá GEOD sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GEODNET thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GEODNET là Rp3,707.22 mỗi GEOD, với tổng vốn hoá thị trường của Rp1,175,799,966,206.61 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 317,164,480 GEOD. Khối lượng giao dịch của GEODNET đã thay đổi -19.83% (Rp-1,458,647,898.48 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GEOD là Rp7,355,318,379.54.

Thông tin thêm về GEODNET trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GEODNET phổ biến nhất là GEOD sang IDR, trong đó mã của GEODNET là GEOD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92562.35 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77969.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144562.74 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582946.30 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8840107.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 77.91 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GEOD sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GEOD sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GEOD (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GEOD bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GEOD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GEODNET phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GEOD đến TWD
1 GEOD thành NT$6.79 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GEOD đến CNY
1 GEOD thành ¥1.61 CNY
popular info Đô la Mỹ
GEOD đến USD
1 GEOD thành $0.2238 USD
popular info Rupiah Indonesia
GEOD đến IDR
1 GEOD thành Rp3,707.22 IDR
popular info Euro
GEOD đến EUR
1 GEOD thành €0.2003 EUR
popular info Đô la Canada
GEOD đến CAD
1 GEOD thành C$0.3129 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GEOD đến KRW
1 GEOD thành ₩315.16 KRW
popular info Yên Nhật
GEOD đến JPY
1 GEOD thành ¥32.86 JPY
popular info Bảng Anh
GEOD đến GBP
1 GEOD thành £0.1687 GBP
popular info Real Brazil
GEOD đến BRL
1 GEOD thành R$1.26 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Pi
PI đến IDR
1 PI thành Rp15,636.07 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp43,118,587.77 IDR
other assets Privasea AI
PRAI đến IDR
1 PRAI thành Rp1,511.26 IDR
other assets Ondo
ONDO đến IDR
1 ONDO thành Rp17,000.46 IDR
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến IDR
1 PEOPLE thành Rp554.14 IDR
other assets WalletConnect Token
WCT đến IDR
1 WCT thành Rp9,228.67 IDR
other assets Amp
AMP đến IDR
1 AMP thành Rp82.78 IDR
other assets Raydium
RAY đến IDR
1 RAY thành Rp57,670.88 IDR
other assets EOS
EOS đến IDR
1 EOS thành Rp13,309.38 IDR
other assets Walrus
WAL đến IDR
1 WAL thành Rp12,136.8 IDR

Bảng chuyển đổi từ GEOD sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của GEODNET đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GEOD thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -4.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.23%, đạt mức cao nhất là 3,794.98 IDR và mức thấp nhất là 3,693.37 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 GEOD là Rp3,304.39 IDR , thay đổi +12.19% so với giá hiện tại. GEODNET đã thay đổi
+Rp
375.46IDR
, tương đương mức thay đổi +11.27% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:58 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GEODRp1,853.61Rp1,895.97
-2.23%
1 GEODRp3,707.22Rp3,791.95
-2.23%
5 GEODRp18,536.12Rp18,959.75
-2.23%
10 GEODRp37,072.25Rp37,919.49
-2.23%
50 GEODRp185,361.23Rp189,597.46
-2.23%
100 GEODRp370,722.46Rp379,194.91
-2.23%
500 GEODRp1,853,612.31Rp1,895,974.57
-2.23%
1000 GEODRp3,707,224.62Rp3,791,949.15
-2.23%

Câu Hỏi Thường Gặp GEOD/IDR

1 GEODNET bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 GEODNET (GEOD) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp3,707.22.
Tôi có thể mua bao nhiêu GEOD với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0002697 GEOD đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GEOD sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GEOD sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GEOD bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.001349 GEOD, trong khi 5 GEOD sẽ có giá khoảng 18,536.12IDR.
Giá cao nhất của GEOD/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GEOD tính theo IDR là Rp6,205.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GEOD/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GEODNET tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GEODNET (GEOD) đã giảm 4.29%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GEODNET (GEOD) đã tăng 12.19% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GEOD thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GEODNET và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GEOD/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GEOD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GEOD/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GEOD/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GEOD/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GEODNET và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.