Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GAS thành MKD

GAS/MKD: 1 GAS = 188.12 MKD. Giá chuyển đổi 1 Gas (GAS) thành Denar Macedonia (MKD) là 188.12 MKD hôm nay.
GAS
GAS
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GAS/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gas (GAS) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GAS hiện có giá trị là 188.12 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GAS hiện có giá 188.12 MKD, nghĩa là mua 5 GAS sẽ mất 940.62 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.005316 GAS và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.02658 GAS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GAS sang MKD

Chuyển đổi MKD sang GAS

Gas
Denar Macedonia
10 GAS
1,881.23  MKD
20 GAS
3,762.47  MKD
50 GAS
9,406.17  MKD
100 GAS
18,812.35  MKD
200 GAS
37,624.7  MKD
500 GAS
94,061.75  MKD
1000 GAS
188,123.5  MKD
5000 GAS
940,617.48  MKD
10000 GAS
1,881,234.95  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GAS thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Gas tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GAS sang MKD, lên đến 10000 GAS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Gas
100000 MKD
531.57 GAS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành GAS toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Gas đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang GAS, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GAS/MKD

GAS/MKD: 1 GAS = 188.12 MKD; 2025/05/16 09:31:30
Trong 1D vừa qua, Gas đã thay đổi +0.51% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gas(GAS) đã thay đổi +0.51% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành GAS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GAS sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Gas/MKD

Giá Gas cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 221.43 MKD trong khi giá Gas thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 182.31 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gas theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GAS theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
190.44 MKD
221.43 MKD
230.77 MKD
230.77 MKD
Thấp
182.31 MKD
182.31 MKD
161.74 MKD
97.09 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.51%
-0.01%
-11.00%
-13.30%

Thông tin Gas

Số liệu thị trường GAS sang MKD

GAS/MKD:
ден188.12
Khối lượng GAS 24 giờ:
ден672,417,861.25
Vốn hóa thị trường GAS:
ден12,226,584,699.22
Nguồn cung lưu hành GAS:
64.99M GAS

Tỷ giá GAS sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gas thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gas là ден188.12 mỗi GAS, với tổng vốn hoá thị trường của ден12,226,584,699.22 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 64,992,332 GAS. Khối lượng giao dịch của Gas đã thay đổi -31.73% (ден-312,524,032.90 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GAS là ден984,941,894.15.

Thông tin thêm về Gas trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gas phổ biến nhất là GAS sang MKD, trong đó mã của Gas là GAS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103819.38 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2560.49 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 168.28 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92648.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78009.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144828.03 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 589829.02 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8888007.84 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.72 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GAS sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GAS sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GAS (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GAS bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GAS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Gas phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GAS đến TWD
1 GAS thành NT$103.26 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GAS đến CNY
1 GAS thành ¥24.71 CNY
popular info Denar Macedonia
GAS đến MKD
1 GAS thành ден188.12 MKD
popular info Đô la Mỹ
GAS đến USD
1 GAS thành $3.43 USD
popular info Euro
GAS đến EUR
1 GAS thành €3.06 EUR
popular info Đô la Canada
GAS đến CAD
1 GAS thành C$4.78 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GAS đến KRW
1 GAS thành ₩4,782.51 KRW
popular info Yên Nhật
GAS đến JPY
1 GAS thành ¥498.19 JPY
popular info Bảng Anh
GAS đến GBP
1 GAS thành £2.58 GBP
popular info Real Brazil
GAS đến BRL
1 GAS thành R$19.48 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Onyxcoin
XCN đến MKD
1 XCN thành ден1.06 MKD
other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,690,417.65 MKD
other assets XRP
XRP đến MKD
1 XRP thành ден131.97 MKD
other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден142,950.05 MKD
other assets NEXPACE
NXPC đến MKD
1 NXPC thành ден144.03 MKD
other assets Mask Network
MASK đến MKD
1 MASK thành ден79.98 MKD
other assets Solana
SOL đến MKD
1 SOL thành ден9,397.03 MKD
other assets Sui
SUI đến MKD
1 SUI thành ден212.52 MKD
other assets Story
IP đến MKD
1 IP thành ден272.84 MKD
other assets Dogecoin
DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден12.39 MKD

Bảng chuyển đổi từ GAS sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Gas đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GAS thành Denar Macedonia đã thay đổi -0.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.51%, đạt mức cao nhất là 190.44 MKD và mức thấp nhất là 182.31 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GAS là ден211.37 MKD , thay đổi -11.00% so với giá hiện tại. Gas đã thay đổi
-ден
89.38MKD
, tương đương mức thay đổi -32.21% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:31 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GASден94.06ден93.59
+0.51%
1 GASден188.12ден187.17
+0.51%
5 GASден940.62ден935.85
+0.51%
10 GASден1,881.23ден1,871.71
+0.51%
50 GASден9,406.17ден9,358.54
+0.51%
100 GASден18,812.35ден18,717.07
+0.51%
500 GASден94,061.75ден93,585.36
+0.51%
1000 GASден188,123.5ден187,170.73
+0.51%

Câu Hỏi Thường Gặp GAS/MKD

1 Gas bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Gas (GAS) trong Denar Macedonia (MKD) là ден188.12.
Tôi có thể mua bao nhiêu GAS với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.005316 GAS đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GAS sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GAS sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GAS bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.02658 GAS, trong khi 5 GAS sẽ có giá khoảng 940.62MKD.
Giá cao nhất của GAS/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GAS tính theo MKD là ден5,349.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GAS/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gas tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gas (GAS) đã giảm 0.01%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gas (GAS) đã giảm 11.00% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GAS thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gas và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GAS/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GAS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GAS/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GAS/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GAS/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gas và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.