Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.69%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101901.05 (-1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.69%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101901.05 (-1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.69%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101901.05 (-1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GME thành MKD
GME/MKD: 1 GME = 0.1159 MKD. Giá chuyển đổi 1 GmeStop (GME) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.1159 MKD hôm nay.

GME
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GME/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GmeStop (GME) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GME hiện có giá trị là 0.12 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GME hiện có giá 0.12 MKD, nghĩa là mua 5 GME sẽ mất 0.58 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 8.63 GME và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 43.13 GME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GME sang MKD
Chuyển đổi MKD sang GME
GmeStop
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GME thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của GmeStop tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GME sang MKD, lên đến 10000 GME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
GmeStop
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành GME toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo GmeStop đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang GME, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GME/MKD
GME/MKD: 1 GME = 0.1159 MKD; 2025/05/15 09:24:36
Trong 1D vừa qua, GmeStop đã thay đổi -14.11% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GmeStop(GME) đã thay đổi -14.11% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành GME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GME sang MKD: Biến động và thay đổi giá của GmeStop/MKD
Giá GmeStop cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.1405 MKD trong khi giá GmeStop thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.1004 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GmeStop theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GME theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1381 MKD | 0.1405 MKD | 0.1405 MKD | 0.1524 MKD |
Thấp | 0.1120 MKD | 0.1004 MKD | 0.08972 MKD | 0.07484 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -14.11% | +12.86% | -8.57% | -14.65% |
Thông tin GmeStop
Số liệu thị trường GME sang MKD
GME/MKD:
ден0.1159
Khối lượng GME 24 giờ:
ден246,526,778.84
Vốn hóa thị trường GME:
ден798,140,406.17
Nguồn cung lưu hành GME:
6.89B GME
Tỷ giá GME sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GmeStop thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GmeStop là ден0.1159 mỗi GME, với tổng vốn hoá thị trường của ден798,140,406.17 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,885,214,000 GME. Khối lượng giao dịch của GmeStop đã thay đổi -16.91% (ден-50,178,142.97 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GME là ден296,704,921.81.
Thông tin thêm về GmeStop trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GmeStop phổ biến nhất là GME sang MKD, trong đó mã của GmeStop là GME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91056.98 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76780.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142682.81 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575384.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8731398.40 INR

PI đến INR
1 PI thành 75.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GME sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GME sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua GME (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GME bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi GmeStop phổ biến

GME đến TWD
1 GME thành NT$0.06318 TWD

GME đến CNY
1 GME thành ¥0.01509 CNY

GME đến USD
1 GME thành $0.002093 USD
GME đến MKD
1 GME thành ден0.1159 MKD

GME đến EUR
1 GME thành €0.001868 EUR

GME đến CAD
1 GME thành C$0.002927 CAD

GME đến KRW
1 GME thành ₩2.92 KRW

GME đến JPY
1 GME thành ¥0.3051 JPY

GME đến GBP
1 GME thành £0.001575 GBP

GME đến BRL
1 GME thành R$0.01180 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

NXPC đến MKD
1 NXPC thành ден170.77 MKD

D đến MKD
1 D thành ден2.64 MKD

PI đến MKD
1 PI thành ден49.02 MKD

AMP đến MKD
1 AMP thành ден0.2883 MKD

MBX đến MKD
1 MBX thành ден13.41 MKD

ONDO đến MKD
1 ONDO thành ден53.98 MKD

LAUNCHCOIN đến MKD
1 LAUNCHCOIN thành ден14.1 MKD

ARPA đến MKD
1 ARPA thành ден1.44 MKD

CVC đến MKD
1 CVC thành ден7.76 MKD

FRAX đến MKD
1 FRAX thành ден162.23 MKD
Bảng chuyển đổi từ GME sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của GmeStop đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GME thành Denar Macedonia đã thay đổi +12.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.11%, đạt mức cao nhất là 0.1381 MKD và mức thấp nhất là 0.1120 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GME là ден0.1268 MKD , thay đổi -8.57% so với giá hiện tại. GmeStop đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.70% so với năm trước.
-ден
0.9112MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:24 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GME | ден0.05796 | ден0.06749 | -14.11% |
1 GME | ден0.1159 | ден0.1350 | -14.11% |
5 GME | ден0.5796 | ден0.6749 | -14.11% |
10 GME | ден1.16 | ден1.35 | -14.11% |
50 GME | ден5.8 | ден6.75 | -14.11% |
100 GME | ден11.59 | ден13.5 | -14.11% |
500 GME | ден57.96 | ден67.49 | -14.11% |
1000 GME | ден115.92 | ден134.99 | -14.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp GME/MKD
1 GmeStop bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 GmeStop (GME) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.1159.
Tôi có thể mua bao nhiêu GME với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.63 GME đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GME sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GME sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GME bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 43.13 GME, trong khi 5 GME sẽ có giá khoảng 0.5796MKD.
Giá cao nhất của GME/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GME tính theo MKD là ден1.77. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GME/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GmeStop tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GmeStop (GME) đã tăng 12.86%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GmeStop (GME) đã giảm 8.57% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GME thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GmeStop và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GME/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GME/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GME/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GME/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GmeStop và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Verasity (VRA)

Hướng dẫn mua
Bitcicoin (BITCI)

Hướng dẫn mua
Janus Network (JNS)

Hướng dẫn mua
NEOPIN (NPT)

Hướng dẫn mua
Celo Euro (CEUR)

Hướng dẫn mua
Brazilian Digital Token (BRZ)

Hướng dẫn mua
Celo Dollar (CUSD)

Hướng dẫn mua
Luffy (LUFFY)

Hướng dẫn mua
SolanaPrime (PRIME)

Hướng dẫn mua
Duckie Land (MMETA)

Hướng dẫn mua
Decentralized USD (USDD)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
