Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GAFI thành KRW

GAFI/KRW: 1 GAFI = 1,808.78 KRW. Giá chuyển đổi 1 GameFi.org (GAFI) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 1,808.78 KRW hôm nay.
GAFI
GAFI
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GAFI/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GameFi.org (GAFI) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GAFI hiện có giá trị là 1808.78 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GAFI hiện có giá 1808.78 KRW, nghĩa là mua 5 GAFI sẽ mất 9043.88 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.0005529 GAFI và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.002764 GAFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GAFI sang KRW

Chuyển đổi KRW sang GAFI

GameFi.org
Won Hàn Quốc
1 GAFI
1,808.78  KRW
2 GAFI
3,617.55  KRW
5 GAFI
9,043.88  KRW
10 GAFI
18,087.75  KRW
20 GAFI
36,175.51  KRW
50 GAFI
90,438.77  KRW
100 GAFI
180,877.55  KRW
200 GAFI
361,755.1  KRW
500 GAFI
904,387.75  KRW
1000 GAFI
1,808,775.5  KRW
5000 GAFI
9,043,877.49  KRW
10000 GAFI
18,087,754.99  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GAFI thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của GameFi.org tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GAFI sang KRW, lên đến 10000 GAFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
GameFi.org
100000 KRW
55.29 GAFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành GAFI toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo GameFi.org đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang GAFI, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GAFI/KRW

GAFI/KRW: 1 GAFI = 1,808.78 KRW; 2025/05/16 08:40:42
Trong 1D vừa qua, GameFi.org đã thay đổi -3.88% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GameFi.org(GAFI) đã thay đổi -3.88% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành GAFI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GAFI sang KRW: Biến động và thay đổi giá của GameFi.org/KRW

Giá GameFi.org cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 2,017.42 KRW trong khi giá GameFi.org thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 1,791.84 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GameFi.org theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GAFI theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1,884.43 KRW
2,017.42 KRW
2,017.42 KRW
2,584.61 KRW
Thấp
1,791.84 KRW
1,791.84 KRW
1,633.22 KRW
1,499.16 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.88%
-1.05%
+5.80%
-27.74%

Thông tin GameFi.org

Số liệu thị trường GAFI sang KRW

GAFI/KRW:
₩1,808.78
Khối lượng GAFI 24 giờ:
₩236,500,231.15
Vốn hóa thị trường GAFI:
₩19,797,162,421.67
Nguồn cung lưu hành GAFI:
10.95M GAFI

Tỷ giá GAFI sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GameFi.org thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GameFi.org là ₩1,808.78 mỗi GAFI, với tổng vốn hoá thị trường của ₩19,797,162,421.67 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,945,063 GAFI. Khối lượng giao dịch của GameFi.org đã thay đổi +9.92% (₩21,339,237.07 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GAFI là ₩215,160,994.08.

Thông tin thêm về GameFi.org trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GameFi.org phổ biến nhất là GAFI sang KRW, trong đó mã của GameFi.org là GAFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103819.38 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2560.49 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 168.28 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92606.88 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77906.06 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144724.21 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 589953.60 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8889066.80 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.73 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GAFI sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GAFI sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GAFI (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GAFI bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GAFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GameFi.org phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GAFI đến TWD
1 GAFI thành NT$39.15 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GAFI đến CNY
1 GAFI thành ¥9.37 CNY
popular info Đô la Mỹ
GAFI đến USD
1 GAFI thành $1.3 USD
popular info Euro
GAFI đến EUR
1 GAFI thành €1.16 EUR
popular info Đô la Canada
GAFI đến CAD
1 GAFI thành C$1.81 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GAFI đến KRW
1 GAFI thành ₩1,808.78 KRW
popular info Yên Nhật
GAFI đến JPY
1 GAFI thành ¥188.87 JPY
popular info Bảng Anh
GAFI đến GBP
1 GAFI thành £0.9756 GBP
popular info Real Brazil
GAFI đến BRL
1 GAFI thành R$7.39 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Onyxcoin
XCN đến KRW
1 XCN thành ₩27.25 KRW
other assets Bitcoin
BTC đến KRW
1 BTC thành ₩143,592,110.79 KRW
other assets Ethereum
ETH đến KRW
1 ETH thành ₩3,572,862.11 KRW
other assets XRP
XRP đến KRW
1 XRP thành ₩3,316.76 KRW
other assets NEXPACE
NXPC đến KRW
1 NXPC thành ₩3,611.39 KRW
other assets Mask Network
MASK đến KRW
1 MASK thành ₩2,028.4 KRW
other assets Sui
SUI đến KRW
1 SUI thành ₩5,350.65 KRW
other assets ether.fi
ETHFI đến KRW
1 ETHFI thành ₩2,057.34 KRW
other assets Dogecoin
DOGE đến KRW
1 DOGE thành ₩310.28 KRW
other assets Solana
SOL đến KRW
1 SOL thành ₩237,071.79 KRW

Bảng chuyển đổi từ GAFI sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của GameFi.org đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GAFI thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -1.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.88%, đạt mức cao nhất là 1,884.43 KRW và mức thấp nhất là 1,791.84 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 GAFI là ₩1,709.66 KRW , thay đổi +5.80% so với giá hiện tại. GameFi.org đã thay đổi
-
6,325.31KRW
, tương đương mức thay đổi -77.77% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:40 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GAFI₩904.39₩940.92
-3.88%
1 GAFI₩1,808.78₩1,881.84
-3.88%
5 GAFI₩9,043.88₩9,409.19
-3.88%
10 GAFI₩18,087.75₩18,818.38
-3.88%
50 GAFI₩90,438.77₩94,091.91
-3.88%
100 GAFI₩180,877.55₩188,183.81
-3.88%
500 GAFI₩904,387.75₩940,919.07
-3.88%
1000 GAFI₩1,808,775.5₩1,881,838.14
-3.88%

Câu Hỏi Thường Gặp GAFI/KRW

1 GameFi.org bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 GameFi.org (GAFI) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩1,808.78.
Tôi có thể mua bao nhiêu GAFI với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0005529 GAFI đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GAFI sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GAFI sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GAFI bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.002764 GAFI, trong khi 5 GAFI sẽ có giá khoảng 9,043.88KRW.
Giá cao nhất của GAFI/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GAFI tính theo KRW là ₩489,318.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GAFI/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GameFi.org tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GameFi.org (GAFI) đã giảm 1.05%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GameFi.org (GAFI) đã tăng 5.80% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GAFI thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GameFi.org và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GAFI/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GAFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GAFI/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GAFI/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GAFI/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GameFi.org và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.