Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FUSE thành TWD

FUSE/TWD: 1 FUSE = 0.3987 TWD. Giá chuyển đổi 1 Fuse (FUSE) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) là 0.3987 TWD hôm nay.
FUSE
FUSE
TWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FUSE/TWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fuse (FUSE) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FUSE hiện có giá trị là 0.40 TWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FUSE hiện có giá 0.40 TWD, nghĩa là mua 5 FUSE sẽ mất 1.99 TWD. Tương tự, NT$1 TWD có thể được chuyển đổi thành 2.51 FUSE và NT$50 TWD có thể được chuyển đổi thành 12.54 FUSE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FUSE sang TWD

Chuyển đổi TWD sang FUSE

Fuse
Đô la Đài Loan mới
100 FUSE
39.87  TWD
200 FUSE
79.73  TWD
500 FUSE
199.33  TWD
1000 FUSE
398.67  TWD
5000 FUSE
1,993.33  TWD
10000 FUSE
3,986.67  TWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FUSE thành TWD toàn diện, cho thấy giá trị của Fuse tính theo Đô la Đài Loan mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FUSE sang TWD, lên đến 10000 FUSE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Đài Loan mới
Fuse
500 TWD
1,254.18 FUSE
1000 TWD
2,508.36 FUSE
2000 TWD
5,016.72 FUSE
5000 TWD
12,541.8 FUSE
10000 TWD
25,083.6 FUSE
50000 TWD
125,418 FUSE
100000 TWD
250,836 FUSE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TWD thành FUSE toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Đài Loan mới tính theo Fuse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TWD sang FUSE, lên đến 100000 TWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FUSE/TWD

FUSE/TWD: 1 FUSE = 0.3987 TWD; 2025/05/17 03:14:21
Trong 1D vừa qua, Fuse đã thay đổi -1.12% thành TWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fuse(FUSE) đã thay đổi -1.12% thành TWD trong khi đó Đô la Đài Loan mới(TWD) đã thay đổi % thành FUSE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FUSE sang TWD: Biến động và thay đổi giá của Fuse/TWD

Giá Fuse cao nhất theo TWD 7 ngày qua là 0.4233 TWD trong khi giá Fuse thấp nhất theo TWD trong 7 ngày qua là 0.3940 TWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fuse theo TWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FUSE theo TWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.4068 TWD
0.4233 TWD
0.4233 TWD
0.6751 TWD
Thấp
0.3940 TWD
0.3940 TWD
0.3300 TWD
0.3042 TWD
Bình thường
0 TWD
0 TWD
0 TWD
0 TWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.12%
-1.96%
+15.96%
-39.91%

Thông tin Fuse

Số liệu thị trường FUSE sang TWD

FUSE/TWD:
NT$0.3987
Khối lượng FUSE 24 giờ:
NT$17,020,084.01
Vốn hóa thị trường FUSE:
NT$87,659,734.51
Nguồn cung lưu hành FUSE:
219.88M FUSE

Tỷ giá FUSE sang TWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Fuse thành Đô la Đài Loan mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Fuse là NT$0.3987 mỗi FUSE, với tổng vốn hoá thị trường của NT$87,659,734.51 TWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 219,882,160 FUSE. Khối lượng giao dịch của Fuse đã thay đổi +3.07% (NT$507,449.76 TWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FUSE là NT$16,512,634.24.

Thông tin thêm về Fuse trên Bitget

Thông tin Đô la Đài Loan mới

Gii thiu v đng Đô la Đài Loan mi (TWD)

Đô la Đài Loan (TWD) mi là gì?

Đng Đô la Đài Mi (TWD), đưc ký hiu là NT$ và đôi khi đưc viết tt là NT, là đng tin chính thc ca Đài Loan. Mã tin t quc tế ca nó là TWD. Đng tin này đã đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế cho Đô la Đài Loan cũ. Đơn v cơ bn ca TWD đưc gi là mt nhân dân t, có th chia nh hơn na thành mưi chiao và 100 fen, tuy nhiên nhng đơn v nh hơn này hiếm khi đưc s dng trong các giao dch hàng ngày. Đô la Đài Loan mi là phương tin thanh toán hp pháp duy nht đưc s dng cho tt c các giao dch ti Đài Loan.

Đô la Đài Mi (TWD) đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương ca Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan). Ngân hàng Trung ương này đã tiếp nhn vic phát hành TWD vào năm 2000. Trưc đó, t khi nó đưc gii thiu vào năm 1949 cho đến năm 2000, Ngân hàng Đài Loan là cơ quan chu trách nhim phát hành đng tin này. S chuyn giao trách nhim này cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa đã đánh du s nâng cp ca TWD t mt đng tin cp tnh lên thành đng tin cp quc gia.

V lch s ca TWD

TWD đưc gii thiu vào ngày 15 tháng 6 năm 1949, thay thế đng Đô la Đài Loan Cũ vi t l 40,000 Đô la cũ đi 1 Đô la Đài Loan mi. S thay đi này nhm mc đích chng li tình trng lm phát cc k nghiêm trng mà Trung Quc Dân quc đang phi đi mt trong thi gian Ni chiến Trung Quc. Vic gii thiu đng tin mi đã đánh du mt thi đim quan trng trong lch s kinh tế ca Đài Loan, đt nn móng cho s n đnh tài chính trong tương lai.

Tin giy và tin xu TWD

TWD đưc phát hành dưi nhiu dng tin giy và tin xu. Tin giy đưc phát hành vi các mnh giá NT$100, NT$200 (ít đưc s dng), NT$500, NT$1000 và NT$2000. Các loi tin xu bao gm các mnh giá NT$1, NT$5, NT$10, NT$20 (hiếm khi đưc s dng) và NT$50.

S khác bit gia Đô la Đài Loan mi và Đô la Đài Loan cũ là gì?

Đng Đô la Đài Loan mi (TWD) đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế Đô la Đài Cũ đ chng li tình trng lm phát cc k cao mà Đài Loan phi đi mt sau Chiến tranh Thế gii th hai. S thay đi này din ra khi Đài Loan chuyn t quyn kim soát ca Nht Bn sang Cng hòa Trung Hoa, đánh du bi s bt n kinh tế do cuc ni chiến đang din ra ti Trung Quc. Đô la Đài Loan Cũ, b nh hưng bi giá tr gim nhanh chóng, đã dn đến vic phát hành các t tin giy có mnh giá cc k cao, đt ti 1 triu Đô la Đài Loan Cũ vào năm 1949. Ngưc li hoàn toàn, Đô la Đài Loan mi đưc gii thiu vi t l đi 1 Đô la Đài Mi đi đưc 40,000 Đô la Đài Cũ, mt bưc ngot quan trng trong vic n đnh nn kinh tế Đài Loan. Ban đu đưc phát hành bi Ngân hàng Đài Loan chu trách nhim v Đô la Đài Loan Mi sau đó đưc chuyn giao cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan) vào năm 2000, cng c v thế ca nó như đng tin quc gia và biu tưng cho mt bưc tiến quan trng ng ti s phc hi và n đnh kinh tế.

Có th s dng TWD Trung Quc không?

Không, Đô la Đài Loan Mi (TWD) thông thưng không đưc chp nhn cho các giao dch thông thưng Trung Quc Đi lc. Ti Trung Quc, đng tin chính thc là Đng Nhân dân t (CNY), còn đưc gi là Renminbi (RMB). Đ thc hin các giao dch hàng ngày ti Trung Quc, như mua sm hàng hóa hoc dch v, bn cn s dng Nhân dân t.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fuse phổ biến nhất là FUSE sang TWD, trong đó mã của Fuse là FUSE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103340.28 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2501.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 165.73 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92572.22 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77794.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144366.37 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 585164.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8844191.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.37 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FUSE sang TWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FUSE sang TWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FUSE (hoặc USDT) bằng TWD (New Taiwan Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FUSE bằng TWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FUSE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Fuse phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FUSE đến TWD
1 FUSE thành NT$0.3987 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FUSE đến CNY
1 FUSE thành ¥0.09512 CNY
popular info Đô la Mỹ
FUSE đến USD
1 FUSE thành $0.01319 USD
popular info Euro
FUSE đến EUR
1 FUSE thành €0.01182 EUR
popular info Đô la Canada
FUSE đến CAD
1 FUSE thành C$0.01843 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FUSE đến KRW
1 FUSE thành ₩18.46 KRW
popular info Yên Nhật
FUSE đến JPY
1 FUSE thành ¥1.92 JPY
popular info Bảng Anh
FUSE đến GBP
1 FUSE thành £0.009932 GBP
popular info Real Brazil
FUSE đến BRL
1 FUSE thành R$0.07471 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TWD

other assets Billy
BILLY đến TWD
1 BILLY thành NT$0.1877 TWD
other assets Kekius Maximus (kekiusmaximus.vip)
KEKIUS đến TWD
1 KEKIUS thành NT$1.43 TWD
other assets Boba Network
BOBA đến TWD
1 BOBA thành NT$3.76 TWD
other assets Centrifuge
CFG đến TWD
1 CFG thành NT$5.93 TWD
other assets Swell Network
SWELL đến TWD
1 SWELL thành NT$0.4213 TWD
other assets Cream Finance
CREAM đến TWD
1 CREAM thành NT$68.2 TWD
other assets Hey Anon
ANON đến TWD
1 ANON thành NT$231.42 TWD
other assets Kendu
KENDU đến TWD
1 KENDU thành NT$0.0009494 TWD
other assets Status
SNT đến TWD
1 SNT thành NT$1.01 TWD
other assets Hifi Finance
HIFI đến TWD
1 HIFI thành NT$3.94 TWD

Bảng chuyển đổi từ FUSE sang TWD

Tỷ giá hoán đổi của Fuse đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FUSE thành Đô la Đài Loan mới đã thay đổi -1.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.12%, đạt mức cao nhất là 0.4068 TWD và mức thấp nhất là 0.3940 TWD . Một tháng trước, giá trị của 1 FUSE là NT$0.3441 TWD , thay đổi +15.96% so với giá hiện tại. Fuse đã thay đổi
-NT$
1.14TWD
, tương đương mức thay đổi -74.24% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:14 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FUSENT$0.1993NT$0.2016
-1.12%
1 FUSENT$0.3987NT$0.4031
-1.12%
5 FUSENT$1.99NT$2.02
-1.12%
10 FUSENT$3.99NT$4.03
-1.12%
50 FUSENT$19.93NT$20.16
-1.12%
100 FUSENT$39.87NT$40.31
-1.12%
500 FUSENT$199.33NT$201.57
-1.12%
1000 FUSENT$398.67NT$403.15
-1.12%

Câu Hỏi Thường Gặp FUSE/TWD

1 Fuse bằng bao nhiêu TWD?
Hiện tại, giá 1 Fuse (FUSE) trong Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.3987.
Tôi có thể mua bao nhiêu FUSE với 1 TWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.51 FUSE đối với TWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FUSE sang TWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FUSE sang TWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FUSE bất kỳ sang TWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TWD tương đương 12.54 FUSE, trong khi 5 FUSE sẽ có giá khoảng 1.99TWD.
Giá cao nhất của FUSE/TWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FUSE tính theo TWD là NT$64.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FUSE/TWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fuse tính theo TWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fuse (FUSE) đã giảm 1.96%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fuse (FUSE) đã tăng 15.96% so với Đô la Đài Loan mới (TWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FUSE thành TWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fuse và Đô la Đài Loan mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FUSE/TWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FUSE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FUSE/TWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FUSE/TWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FUSE/TWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fuse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.