Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FUEL thành RON

FUEL/RON: 1 FUEL = 0.05857 RON. Giá chuyển đổi 1 Fuel Network (FUEL) thành Leu Rumani (RON) là 0.05857 RON hôm nay.
FUEL
FUEL
RON
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FUEL/RON theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fuel Network (FUEL) thành Leu Rumani (RON) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FUEL hiện có giá trị là 0.06 RON. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FUEL hiện có giá 0.06 RON, nghĩa là mua 5 FUEL sẽ mất 0.29 RON. Tương tự, lei1 RON có thể được chuyển đổi thành 17.07 FUEL và lei50 RON có thể được chuyển đổi thành 85.36 FUEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FUEL sang RON

Chuyển đổi RON sang FUEL

Fuel Network
Leu Rumani
1 FUEL
0.05857  RON
10 FUEL
0.5857  RON
200 FUEL
11.71  RON
500 FUEL
29.29  RON
1000 FUEL
58.57  RON
5000 FUEL
292.87  RON
10000 FUEL
585.73  RON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FUEL thành RON toàn diện, cho thấy giá trị của Fuel Network tính theo Leu Rumani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FUEL sang RON, lên đến 10000 FUEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Rumani
Fuel Network
100 RON
1,707.27 FUEL
200 RON
3,414.54 FUEL
500 RON
8,536.35 FUEL
1000 RON
17,072.7 FUEL
2000 RON
34,145.4 FUEL
5000 RON
85,363.5 FUEL
10000 RON
170,727 FUEL
50000 RON
853,634.98 FUEL
100000 RON
1,707,269.96 FUEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RON thành FUEL toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Rumani tính theo Fuel Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RON sang FUEL, lên đến 100000 RON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FUEL/RON

FUEL/RON: 1 FUEL = 0.05857 RON; 2025/05/15 21:20:10
Trong 1D vừa qua, Fuel Network đã thay đổi -15.90% thành RON. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fuel Network(FUEL) đã thay đổi -15.90% thành RON trong khi đó Leu Rumani(RON) đã thay đổi % thành FUEL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FUEL sang RON: Biến động và thay đổi giá của Fuel Network/RON

Giá Fuel Network cao nhất theo RON 7 ngày qua là 0.07549 RON trong khi giá Fuel Network thấp nhất theo RON trong 7 ngày qua là 0.05687 RON. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fuel Network theo RON trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FUEL theo RON trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.06988 RON
0.07549 RON
0.08200 RON
0.08200 RON
Thấp
0.05687 RON
0.05687 RON
0.03761 RON
0.03296 RON
Bình thường
0 RON
0 RON
0 RON
0 RON
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-15.90%
-4.40%
+30.53%
-25.90%

Thông tin Fuel Network

Số liệu thị trường FUEL sang RON

FUEL/RON:
lei0.05857
Khối lượng FUEL 24 giờ:
lei19,211,119.14
Vốn hóa thị trường FUEL:
lei283,604,133.21
Nguồn cung lưu hành FUEL:
4.84B FUEL

Tỷ giá FUEL sang RON hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Fuel Network thành Leu Rumani đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Fuel Network là lei0.05857 mỗi FUEL, với tổng vốn hoá thị trường của lei283,604,133.21 RON dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,841,888,300 FUEL. Khối lượng giao dịch của Fuel Network đã thay đổi +43.32% (lei5,807,093.18 RON) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FUEL là lei13,404,025.96.

Thông tin thêm về Fuel Network trên Bitget

Thông tin Leu Rumani

Gii thiu v Leu Rumani (RON)

Leu Rumani (RON) là gì?

Leu Rumani, viết tt là RON và ký hiu tin t là "lei", là tin t chính thc ca Rumani. Đng tin này đưc chia thành 100 đơn v nh hơn đưc gi là bani. Thut ng "leu" có nghĩa là "sư t" trong tiếng Rumani, phn ánh ngun gc lch s ca nó liên quan đến thaler Hà Lan (leeuwendaalder "sư t thaler/đô la"). Leu Rumani là phương tin thanh toán hp pháp duy nht ti Rumani và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Leu Rumani đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Rumani (Banca Națională a României), chu trách nhim v chính sách tin t ca đt nưc, bao gm c vic phát hành và qun lý tin t. Ngân hàng Quc gia Rumani có vai trò quan trng trong vic duy trì s n đnh và toàn vn ca h thng tài chính Rumani.

V lch s ca RON

Leu đã tri qua mt s biến đi k t ln gii thiu đu tiên vào năm 1867. Đng tin này đã tri qua nhiu ln đnh giá li, gn đây nht là vào năm 2005, khi 10,000 lei cũ (ROL) đưc đi ly mt leu mi (RON). Thay đi này nhm giúp đng tin Rumani phù hp vi các tiêu chun Tây Âu và ci thin trin vng kinh tế ca đt nưc.

Tin giy và tin xu RON

Tin Rumani gm c tin xu và tin giy. Các đng tin thưng đưc s dng bao gm 5, 10 và 50 bani, trong khi tin giy đang lưu hành là 1, 5, 10, 50 và 100 lei. Tin giy đưc biết đến vi đ bn, đưc làm t vt liu polymer mnh và không th phá hy.

RON có đưc neo vi EUR không?

Không, Leu Rumani (RON) không đưc neo vi Euro. Dù là thành viên ca Liên minh châu Âu, Rumani có chính sách tin t đc lp ca riêng mình và Leu hot đng trên mt h thng t giá hi đoái th ni. Điu này có nghĩa là giá tr ca Leu Rumani đưc xác đnh bi các lc th trưng, chng hn như cung và cu trên th trưng ngoi hi, thay vì đưc liên kết trc tiếp hoc neo vi Euro hoc bt k loi tin t nào khác.

Rumani s chp nhn đng euro làm tin t ca mình?

Rumani đã đt mc tiêu chp nhn đng Euro vào năm 2024. Nưc này, mt thành viên ca Liên minh châu Âu t năm 2007, đã bày t ý đnh gia nhp Eurozone, theo đó s thay thế Leu Rumani (RON) bng đng Euro. Tuy nhiên, đ mt quc gia thành viên chp nhn đng Euro phi đáp ng các tiêu chí chung nht đnh, thưng đưc gi là tiêu chí Maastricht. Rumani đã n lc đ đáp ng các tiêu chí này, nhưng tính đến tháng 1/2024, nưc này vn chưa đáp ng tt c các điu kin cn thiết.

RON có phi là mt loi tin t n đnh không?

Leu Rumani (RON) đã cho thy s n đnh tương đi, đc bit là trong bi cnh lch s gn đây. T giá hi đoái ca Leu so vi các đng tin chính như Euro và Bng Anh khá n đnh, vi t giá hi đoái trung bình vào năm 2023 dao đng quanh mc 1 EUR đến 4.9 RON và 1 GBP đến 5.7 RON. S n đnh này cho thy kh năng phc hi kinh tế ngày càng tăng ca Rumani và các chính sách tin t hiu qu. Trong khi đng Leu đã tri qua nhng biến đng đáng k trong quá kh, đc bit là trong giai đon chuyn tiếp hu cng sn, n lc ca Ngân hàng Quc gia Rumani trong nhng năm gn đây đã góp phn vào mt môi trưng tin t n đnh hơn.

S khác bit gia ROL và RON là gì?

m 2005, Rumani đã tri qua mt cuc ci cách tin t đáng k, chuyn đi t leu Rumani cũ (ROL) sang leu Rumani mi (RON) thông qua mt quá trình thay đi mnh giá. Thay đi này đưc đưa ra vi t l 1 RON = 10,000 ROL, ch yếu đ chng lm phát cao và đơn gin hóa các giao dch tài chính. Cùng s thay đi v giá tr này, leu mi gm tin giy và tin xu đưc cp nht, khác bit v thiết kế và đưc tăng cưng các tính năng bo mt hin đi đ ngăn chn tin gi. Ci cách tin t này là mt phn quan trng ca ci cách kinh tế rng ln hơn nhm n đnh nn kinh tế Rumani, gim lm phát và to điu kin hi nhp cht ch hơn vi Liên minh châu Âu và các h thng kinh tế quc tế. Trong quá trình chuyn đi, c hai loi tin t đu đưc lưu hành đng thi đ to điu kin thun li cho quá trình thích ng. Thay đi cũng bao gm cp nht v biu tưng tin t quc tế t ROL sang RON, phn ánh mt k nguyên mi trong phát trin kinh tế ca Rumani.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fuel Network phổ biến nhất là FUEL sang RON, trong đó mã của Fuel Network là FUEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị RON đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91240.67 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76688.70 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142468.51 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 579752.26 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8717673.01 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.28 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FUEL sang RON

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FUEL sang RON
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FUEL (hoặc USDT) bằng RON (Romanian Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FUEL bằng RON. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FUEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Fuel Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FUEL đến TWD
1 FUEL thành NT$0.3869 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FUEL đến CNY
1 FUEL thành ¥0.09245 CNY
popular info Đô la Mỹ
FUEL đến USD
1 FUEL thành $0.01283 USD
popular info Euro
FUEL đến EUR
1 FUEL thành €0.01147 EUR
popular info Đô la Canada
FUEL đến CAD
1 FUEL thành C$0.01791 CAD
popular info Leu Rumani
FUEL đến RON
1 FUEL thành lei0.05857 RON
popular info Won Hàn Quốc
FUEL đến KRW
1 FUEL thành ₩17.93 KRW
popular info Yên Nhật
FUEL đến JPY
1 FUEL thành ¥1.87 JPY
popular info Bảng Anh
FUEL đến GBP
1 FUEL thành £0.009640 GBP
popular info Real Brazil
FUEL đến BRL
1 FUEL thành R$0.07288 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang RON

other assets Bitcoin
BTC đến RON
1 BTC thành lei470,967.28 RON
other assets NEXPACE
NXPC đến RON
1 NXPC thành lei11.95 RON
other assets Sui
SUI đến RON
1 SUI thành lei17.54 RON
other assets ether.fi
ETHFI đến RON
1 ETHFI thành lei6.84 RON
other assets Aethir
ATH đến RON
1 ATH thành lei0.2112 RON
other assets Mask Network
MASK đến RON
1 MASK thành lei6.82 RON
other assets Civic
CVC đến RON
1 CVC thành lei0.6621 RON
other assets Avalanche
AVAX đến RON
1 AVAX thành lei106.59 RON
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến RON
1 LAUNCHCOIN thành lei1.14 RON
other assets Mog Coin
MOG đến RON
1 MOG thành lei0.{5}4828 RON

Bảng chuyển đổi từ FUEL sang RON

Tỷ giá hoán đổi của Fuel Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FUEL thành Leu Rumani đã thay đổi -4.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -15.90%, đạt mức cao nhất là 0.06988 RON và mức thấp nhất là 0.05687 RON . Một tháng trước, giá trị của 1 FUEL là lei0.04487 RON , thay đổi +30.53% so với giá hiện tại. Fuel Network đã thay đổi
+lei
0.05857RON
, tương đương mức thay đổi -74.77% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:20 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FUELlei0.02929lei0.03482
-15.90%
1 FUELlei0.05857lei0.06964
-15.90%
5 FUELlei0.2929lei0.3482
-15.90%
10 FUELlei0.5857lei0.6964
-15.90%
50 FUELlei2.93lei3.48
-15.90%
100 FUELlei5.86lei6.96
-15.90%
500 FUELlei29.29lei34.82
-15.90%
1000 FUELlei58.57lei69.64
-15.90%

Câu Hỏi Thường Gặp FUEL/RON

1 Fuel Network bằng bao nhiêu RON?
Hiện tại, giá 1 Fuel Network (FUEL) trong Leu Rumani (RON) là lei0.05857.
Tôi có thể mua bao nhiêu FUEL với 1 RON?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17.07 FUEL đối với RON.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FUEL sang RON?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FUEL sang RON của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FUEL bất kỳ sang RON. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 RON tương đương 85.36 FUEL, trong khi 5 FUEL sẽ có giá khoảng 0.2929RON.
Giá cao nhất của FUEL/RON trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FUEL tính theo RON là lei0.3857. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FUEL/RON có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fuel Network tính theo RON như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fuel Network (FUEL) đã giảm 4.40%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fuel Network (FUEL) đã tăng 30.53% so với Leu Rumani (RON).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FUEL thành RON?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fuel Network và Leu Rumani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FUEL/RON. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FUEL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FUEL/RON tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FUEL/RON giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FUEL/RON. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fuel Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.