Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi FRIC thành SAR

FRIC/SAR: 1 FRIC = 0.003145 SAR. Giá chuyển đổi 1 Fric (FRIC) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là 0.003145 SAR hôm nay.
FRIC
FRIC
SAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FRIC/SAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fric (FRIC) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FRIC hiện có giá trị là 0.003145 SAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FRIC hiện có giá 0.003145 SAR, nghĩa là mua 5 FRIC sẽ mất 0.01573 SAR. Tương tự, ر.س1 SAR có thể được chuyển đổi thành 317.93 FRIC và ر.س50 SAR có thể được chuyển đổi thành 1,589.65 FRIC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FRIC sang SAR

Chuyển đổi SAR sang FRIC

Fric
Riyal Ả Rập Xê Út
1 FRIC
0.003145  SAR
Đổi 1 FRIC sang 0.003145 SAR
2 FRIC
0.006291  SAR
Đổi 2 FRIC sang 0.006291 SAR
5 FRIC
0.01573  SAR
Đổi 5 FRIC sang 0.01573 SAR
10 FRIC
0.03145  SAR
Đổi 10 FRIC sang 0.03145 SAR
20 FRIC
0.06291  SAR
Đổi 20 FRIC sang 0.06291 SAR
50 FRIC
0.1573  SAR
Đổi 50 FRIC sang 0.1573 SAR
100 FRIC
0.3145  SAR
Đổi 100 FRIC sang 0.3145 SAR
200 FRIC
0.6291  SAR
Đổi 200 FRIC sang 0.6291 SAR
500 FRIC
1.57  SAR
Đổi 500 FRIC sang 1.57 SAR
1000 FRIC
3.15  SAR
Đổi 1000 FRIC sang 3.15 SAR
5000 FRIC
15.73  SAR
Đổi 5000 FRIC sang 15.73 SAR
10000 FRIC
31.45  SAR
Đổi 10000 FRIC sang 31.45 SAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FRIC thành SAR toàn diện, cho thấy giá trị của Fric tính theo Riyal Ả Rập Xê Út đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FRIC sang SAR, lên đến 10000 FRIC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riyal Ả Rập Xê Út
Fric
1 SAR
317.93 FRIC
Đổi 1 SAR sang 317.93 FRIC
10 SAR
3,179.3 FRIC
Đổi 10 SAR sang 3,179.3 FRIC
50 SAR
15,896.48 FRIC
Đổi 50 SAR sang 15,896.48 FRIC
100 SAR
31,792.96 FRIC
Đổi 100 SAR sang 31,792.96 FRIC
200 SAR
63,585.91 FRIC
Đổi 200 SAR sang 63,585.91 FRIC
500 SAR
158,964.79 FRIC
Đổi 500 SAR sang 158,964.79 FRIC
1000 SAR
317,929.57 FRIC
Đổi 1000 SAR sang 317,929.57 FRIC
2000 SAR
635,859.15 FRIC
Đổi 2000 SAR sang 635,859.15 FRIC
5000 SAR
1,589,647.87 FRIC
Đổi 5000 SAR sang 1,589,647.87 FRIC
10000 SAR
3,179,295.74 FRIC
Đổi 10000 SAR sang 3,179,295.74 FRIC
50000 SAR
15,896,478.69 FRIC
Đổi 50000 SAR sang 15,896,478.69 FRIC
100000 SAR
31,792,957.39 FRIC
Đổi 100000 SAR sang 31,792,957.39 FRIC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAR thành FRIC toàn diện, cho thấy giá trị của Riyal Ả Rập Xê Út tính theo Fric đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAR sang FRIC, lên đến 100000 SAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FRIC/SAR

FRIC/SAR: 1 FRIC = 0.003145 SAR; 2025/12/25 05:27:59
Trong 1D vừa qua, Fric đã thay đổi -6.20% thành SAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fric(FRIC) đã thay đổi -6.20% thành SAR trong khi đó Riyal Ả Rập Xê Út(SAR) đã thay đổi % thành FRIC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi FRIC sang SAR: Biến động và thay đổi giá của Fric/SAR

Giá Fric cao nhất theo SAR 7 ngày qua là 0.003811 SAR trong khi giá Fric thấp nhất theo SAR trong 7 ngày qua là 0.002956 SAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fric theo SAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FRIC theo SAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.003365 SAR
0.003811 SAR
0.004922 SAR
0.01186 SAR
Thấp
0.002956 SAR
0.002956 SAR
0.002956 SAR
0.002956 SAR
Bình thường
0 SAR
0 SAR
0 SAR
0 SAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.20%
-15.32%
-12.94%
-67.72%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FRIC (hoặc USDT) bằng SAR (Saudi Riyal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FRIC bằng SAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FRIC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Fric

Số liệu thị trường FRIC sang SAR

FRIC/SAR:
ر.س0.003145
Khối lượng FRIC 24 giờ:
ر.س593,247.83
Vốn hóa thị trường FRIC:
ر.س3,145,327.91
Nguồn cung lưu hành FRIC:
999.99M FRIC

Tỷ giá FRIC sang SAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Fric thành Riyal Ả Rập Xê Út đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Fric là ر.س0.003145 mỗi FRIC, với tổng vốn hoá thị trường của ر.س3,145,327.91 SAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,992,770 FRIC. Khối lượng giao dịch của Fric đã thay đổi +7.28% (ر.س40,279.33 SAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FRIC là ر.س552,968.5.

Thông tin thêm về Fric trên Bitget

Thông tin Riyal Ả Rập Xê Út

Gii thiu v Đng Riyal Saudi (SAR)

Đng Riyal Saudi (SAR), đưc gii thiu vào năm 1925, không ch là đng tin chính thc ca Rp Saudi mà còn là biu tưng ca s thnh vưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là SAR và đưc đi din bi ký hiu ر.س. Ra đi cùng vi s thành lp ca Rp Saudi, Riyal phn ánh s chuyn đi ca đt nưc t mt vương quc sa mc thành mt cưng quc du m toàn cu.

Bi cnh lch s

Vic thiết lp đng Riyal Saudi là bưc quan trng trong vic cng c nn tng kinh tế ca Vương quc Rp Saudi mi đưc hình thành. Thay thế cho đng Riyal Hejaz và các loi tin t khu vc khác, đng Riyal Saudi đã đánh du s thng nht h thng tin t ca Vương quc, phn ánh vic cng c chính tri thi Vua Abdulaziz Al Saud.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Riyal Saudi kết hp các yếu t t lch s phong phú và di sn Hi giáo ca Rp Saudi. Các t tin giy và tin xu khc ho ngh thut Hi giáo tinh xo, hình nh ca Nhà vua và các đa danh ni tiếng như Kaaba Mecca và Trung tâm Vương quc Riyadh. Nhng thiết kế này không ch giúp thc hin giao dch mà còn s tôn vinh bn sc và nim t hào ca ngưi Rp Saudi.

Vai trò kinh tế

Đng Riyal có vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca Rp Saudi, đưc cng c bi ngun du m di dào ca quc gia. Là phương tin trao đi, nó h tr ngành du m, ngành chiếm ưu thế trong nn kinh tế, và to điu kin cho các ngành quan trng khác như xây dng, tài chính, và du lch. S n đnh ca đng Riyal là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và vai trò ca nó trên th trưng năng lưng toàn cu.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Cơ quan Tin t Rp Saudi (SAMA), đng Riyal đưc neo vi đng đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế lâu dài gia Rp Saudi và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. T l neo này mang li s n đnh cho đng Riyal, nhưng cũng buc nó ph thuc vào nhng biến đng ca nn kinh tế M và đng đô la.

Thương mi quc tế và Đng Riyal Saudi

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Riyal, đc bit là vic nó đưc neo vi đng đô la M, rt quan trng đi vi xut khu du m ca Rp Saudi. Mt đng Riyal n đnh là cn thiết đ duy trì giá du cnh tranh trên th trưng toàn cu và đáp ng nhu cu nhp khu rng ln ca quc gia.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi lao đng nưc ngoài làm vic ti Rp Saudi, đc bit là trong các ngành du m, xây dng và dch v, có ý nghĩa đáng k. Mc dù các khon kiu hi này liên quan đến dòng tin ra ln ca đng Riyal, chúng cũng phn ánh vai trò s dng lao đng ln trong khu vc ca quc gia này.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fric phổ biến nhất là FRIC sang SAR, trong đó mã của Fric là FRIC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FRIC sang SAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FRIC sang SAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Fric phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FRIC đến TWD
1 FRIC thành NT$0.02637 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FRIC đến CNY
1 FRIC thành ¥0.005890 CNY
popular info Đô la Mỹ
FRIC đến USD
1 FRIC thành $0.0008386 USD
popular info Đô la Úc
FRIC đến AUD
1 FRIC thành AU$0.001251 AUD
popular info Euro
FRIC đến EUR
1 FRIC thành €0.0007122 EUR
popular info Đô la Canada
FRIC đến CAD
1 FRIC thành C$0.001147 CAD
popular info Riyal Ả Rập Xê Út
FRIC đến SAR
1 FRIC thành ر.س0.003145 SAR
popular info Won Hàn Quốc
FRIC đến KRW
1 FRIC thành ₩1.21 KRW
popular info Yên Nhật
FRIC đến JPY
1 FRIC thành ¥0.1308 JPY
popular info Bảng Anh
FRIC đến GBP
1 FRIC thành £0.0006213 GBP
popular info Real Brazil
FRIC đến BRL
1 FRIC thành R$0.004630 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SAR

other assets Beefy
BIFI đến SAR
1 BIFI thành ر.س799.89 SAR
other assets Zcash
ZEC đến SAR
1 ZEC thành ر.س1,666.85 SAR
other assets Banana Gun
BANANA đến SAR
1 BANANA thành ر.س29.33 SAR
other assets Conflux
CFX đến SAR
1 CFX thành ر.س0.2861 SAR
other assets Nibiru
NIBI đến SAR
1 NIBI thành ر.س0.04755 SAR
other assets Swarm Network
TRUTH đến SAR
1 TRUTH thành ر.س0.04496 SAR
other assets Linea
LINEA đến SAR
1 LINEA thành ر.س0.02530 SAR
other assets GLOBAL TOUR CLUB
GTC đến SAR
1 GTC thành ر.س27.89 SAR
other assets Basic Attention Token
BAT đến SAR
1 BAT thành ر.س0.8361 SAR
other assets Heroes of Mavia
MAVIA đến SAR
1 MAVIA thành ر.س0.1969 SAR

Bảng chuyển đổi từ FRIC sang SAR

Tỷ giá hoán đổi của Fric đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FRIC thành Riyal Ả Rập Xê Út đã thay đổi -15.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.20%, đạt mức cao nhất là 0.003365 SAR và mức thấp nhất là 0.002956 SAR . Một tháng trước, giá trị của 1 FRIC là ر.س0.003616 SAR , thay đổi -12.94% so với giá hiện tại. Fric đã thay đổi
-ر.س
0.03109SAR
, tương đương mức thay đổi -90.76% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:27 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FRIC
ر.س0.001573ر.س0.001677
-6.20%
1 FRIC
ر.س0.003145ر.س0.003355
-6.20%
5 FRIC
ر.س0.01573ر.س0.01677
-6.20%
10 FRIC
ر.س0.03145ر.س0.03355
-6.20%
50 FRIC
ر.س0.1573ر.س0.1677
-6.20%
100 FRIC
ر.س0.3145ر.س0.3355
-6.20%
500 FRIC
ر.س1.57ر.س1.68
-6.20%
1000 FRIC
ر.س3.15ر.س3.35
-6.20%

Câu Hỏi Thường Gặp FRIC/SAR

1 Fric bằng bao nhiêu SAR?
Hiện tại, giá 1 Fric (FRIC) trong Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.003145.
Tôi có thể mua bao nhiêu FRIC với 1 SAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 317.93 FRIC đối với SAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FRIC sang SAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FRIC sang SAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FRIC bất kỳ sang SAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SAR tương đương 1,589.65 FRIC, trong khi 5 FRIC sẽ có giá khoảng 0.01573SAR.
Giá cao nhất của FRIC/SAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FRIC tính theo SAR là ر.س0.1418. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FRIC/SAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fric tính theo SAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fric (FRIC) đã giảm 15.32%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fric (FRIC) đã giảm 12.94% so với Riyal Ả Rập Xê Út (SAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FRIC thành SAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fric và Riyal Ả Rập Xê Út, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FRIC/SAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FRIC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FRIC/SAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FRIC/SAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FRIC/SAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fric và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Fric: FRIC sang Đô la Mỹ (USD), FRIC sang Euro (EUR), FRIC sang Bảng Anh (GBP), FRIC sang Đô la Canada (CAD), FRIC sang Rupee Ấn Độ (INR), FRIC sang Rupee Pakistan (PKR), FRIC sang Real Brazil (BRL), FRIC sang ...
Giá của Fric ở Mỹ là $0.0008386 USD. Ngoài ra, giá của Fric là €0.0007122 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006213 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001147 CAD ở Canada, ₹0.07533 INR ở Ấn Độ, ₨0.2350 PKR ở Pakistan, R$0.004630 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fric phổ biến nhất là FRIC sang Riyal Ả Rập Xê Út(SAR). Giá của 1 Fric (FRIC) ở Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.003145.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.