Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FWT thành PKR

FWT/PKR: 1 FWT = 0.01561 PKR. Giá chuyển đổi 1 Freeway Token (FWT) thành Rupee Pakistan (PKR) là 0.01561 PKR hôm nay.
FWT
FWT
PKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FWT/PKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Freeway Token (FWT) thành Rupee Pakistan (PKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FWT hiện có giá trị là 0.02 PKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FWT hiện có giá 0.02 PKR, nghĩa là mua 5 FWT sẽ mất 0.08 PKR. Tương tự, ₨1 PKR có thể được chuyển đổi thành 64.06 FWT và ₨50 PKR có thể được chuyển đổi thành 320.32 FWT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FWT sang PKR

Chuyển đổi PKR sang FWT

Freeway Token
Rupee Pakistan
1000 FWT
15.61  PKR
5000 FWT
78.05  PKR
10000 FWT
156.09  PKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FWT thành PKR toàn diện, cho thấy giá trị của Freeway Token tính theo Rupee Pakistan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FWT sang PKR, lên đến 10000 FWT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Pakistan
Freeway Token
500 PKR
32,031.99 FWT
1000 PKR
64,063.99 FWT
2000 PKR
128,127.97 FWT
5000 PKR
320,319.94 FWT
10000 PKR
640,639.87 FWT
50000 PKR
3,203,199.35 FWT
100000 PKR
6,406,398.71 FWT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKR thành FWT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Pakistan tính theo Freeway Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKR sang FWT, lên đến 100000 PKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FWT/PKR

FWT/PKR: 1 FWT = 0.01561 PKR; 2025/04/27 05:44:37
Trong 1D vừa qua, Freeway Token đã thay đổi +12.54% thành PKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Freeway Token(FWT) đã thay đổi +12.54% thành PKR trong khi đó Rupee Pakistan(PKR) đã thay đổi % thành FWT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FWT sang PKR: Biến động và thay đổi giá của Freeway Token/PKR

Giá Freeway Token cao nhất theo PKR 7 ngày qua là 0.01598 PKR trong khi giá Freeway Token thấp nhất theo PKR trong 7 ngày qua là 0.01365 PKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Freeway Token theo PKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FWT theo PKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01598 PKR
0.01598 PKR
0.01598 PKR
0.01646 PKR
Thấp
0.01394 PKR
0.01365 PKR
0.01364 PKR
0.01364 PKR
Bình thường
0 PKR
0 PKR
0 PKR
0 PKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+12.54%
+14.80%
+0.51%
+12.04%

Thông tin Freeway Token

Số liệu thị trường FWT sang PKR

FWT/PKR:
₨0.01561
Khối lượng FWT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FWT:
₨156,093,935.23
Nguồn cung lưu hành FWT:
10.00B FWT

Tỷ giá FWT sang PKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Freeway Token thành Rupee Pakistan đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Freeway Token là ₨0.01561 mỗi FWT, với tổng vốn hoá thị trường của ₨156,093,935.23 PKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000,000 FWT. Khối lượng giao dịch của Freeway Token đã thay đổi 0.00% (₨0 PKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FWT là ₨0.

Thông tin thêm về Freeway Token trên Bitget

Thông tin Rupee Pakistan

Gii thiu v Đng Rupee Pakistan (PKR)

Đng Rupee Pakistan (PKR) là gì?

Đng Rupee Pakistan, có mã ISO là PKR, là đng tin chính thc ca Cng hòa Hi giáo Pakistan. Đng tin này đưc chính thc áp dng vào năm 1949, thay thế cho Đng Rupee n Đ sau thi k phân chia đt nưc. Đng Rupee đưc ký hiu là Rs và đưc chia nh thành 100 paise, tuy nhiên đng tin paise không còn đưc lưu hành rng rãi. Đng Rupee Pakistan là phương tin thanh toán hp pháp duy nht ti Pakistan, và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Đng Rupee Pakistan đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, đóng vai trò là ngân hàng trung ương ca quc gia. Ngân hàng Trung ương Pakistan có trách nhim qun lý và điu chnh đng tin, bao gm vic phát hành, phân phi và qun lý chính sách tin t. Nhim v này bao gm vic đm bo s n đnh ca đng tin, qun lý d tr ngoi hi ca Pakistan và giám sát h thng ngân hàng ca đt nưc.

V lch s ca PKR

Thut ng "Rupee" bt ngun t tiếng Phn "Rūpya," có nghĩa là đng tin bng bc. Đng Rupee Pakistan có ngun gc t đng tin đưc gii thiu bi Sher Shah Suri vào thế k 16. Đng tin này chính thc đưc s dng vào năm 1949, sau s chia ct ca n Đ thuc Anh và s thành lp ca Pakistan. Trưc đó, đng tin lưu hành là Đng Rupee n Đ, đưc phát hành và kim soát bi Ngân hàng D tr n Đ.

Tin giy và tin xu PKR

Nhng đng xu đu tiên Pakistan đưc gii thiu vào năm 1948 vi các mnh giá khác nhau, t 1 pice đến 1 rupee. Tri qua nhiu năm, h thng tin xu đã phát trin, vi nhng đng xu mi nht là đng 5 rupee và 10 rupee. Các t tin giy cũng đã chng kiến nhng thay đi đáng k, vi lot tin giy hin ti có các mnh giá t 5 rupee đến 5,000 rupee. Nhng t tin này có màu sc và kích thưc khác bit, vi nhng mnh giá ln hơn có kích thưc dài hơn. Tt c các t tin giy đu có hình nh chân dung ca Muhammad Ali Jinnah trên mt trưc.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Đng Rupee Pakistan là tin fiat, có nghĩa là giá tr ca nó không đưc bo đm bi hàng hóa vt cht mà bi tuyên b ca chính ph. Trong lch s, đng rupee đã tng đưc neo giá theo đng bng Anh và sau đó hot đng dưi h thng t giá hi đoái có qun lý. S chuyn đi này đã dn đến s mt giá đáng k trong nhng năm 1980, nh hưng đến vic nhp khu nguyên liu thô và nn kinh tế rng ln hơn.

Trong nhng năm gn đây, PKR đã đi mt vi nhng thách thc, bao gm s mt giá nhanh chóng vào năm 2021 do bt n chính tr và áp lc kinh tế. Tuy nhiên, vào cui năm 2023, nó đã cho thy du hiu phc hi, tr thành mt trong nhng đng tin có hiu sut tt nht so vi đng đô la M.

Pakistan và n Đ có s dng cùng mt loi tin t không?

Không, Pakistan và n Đ không s dng cùng mt loi tin t. Pakistan s dng Đng Rupee Pakistan (PKR), trong khi đó n Đ s dng Đng Rupee n Đ (INR). Mc dù c hai loi tin t đu có ngun gc lch s chung và đu đưc gi là "rupee," nhưng chúng là nhng đng tin riêng bit và đưc qun lý bi các quc gia tương ng ca mình. Đng Rupee Pakistan đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, và Đng Rupee n Đ đưc qun lý bi Ngân hàng D tr n Đ. Hai đng tin có giá tr khác nhau và không th đi ln nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Freeway Token phổ biến nhất là FWT sang PKR, trong đó mã của Freeway Token là FWT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131038.98 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FWT sang PKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FWT sang PKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FWT (hoặc USDT) bằng PKR (Pakistani Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FWT bằng PKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FWT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Freeway Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FWT đến TWD
1 FWT thành NT$0.001809 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FWT đến CNY
1 FWT thành ¥0.0004050 CNY
popular info Đô la Mỹ
FWT đến USD
1 FWT thành $0.{4}5556 USD
popular info Euro
FWT đến EUR
1 FWT thành €0.{4}4882 EUR
popular info Đô la Canada
FWT đến CAD
1 FWT thành C$0.{4}7715 CAD
popular info Rupee Pakistan
FWT đến PKR
1 FWT thành ₨0.01561 PKR
popular info Won Hàn Quốc
FWT đến KRW
1 FWT thành ₩0.07991 KRW
popular info Yên Nhật
FWT đến JPY
1 FWT thành ¥0.007982 JPY
popular info Bảng Anh
FWT đến GBP
1 FWT thành £0.{4}4173 GBP
popular info Real Brazil
FWT đến BRL
1 FWT thành R$0.0003162 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PKR

other assets Turbo
TURBO đến PKR
1 TURBO thành ₨1.57 PKR
other assets Synapse
SYN đến PKR
1 SYN thành ₨95.88 PKR
other assets Alchemy Pay
ACH đến PKR
1 ACH thành ₨8.01 PKR
other assets ARPA
ARPA đến PKR
1 ARPA thành ₨8.46 PKR
other assets JUST
JST đến PKR
1 JST thành ₨11.55 PKR
other assets EthereumPoW
ETHW đến PKR
1 ETHW thành ₨551.3 PKR
other assets AIOZ Network
AIOZ đến PKR
1 AIOZ thành ₨121.8 PKR
other assets Viberate
VIB đến PKR
1 VIB thành ₨6.41 PKR
other assets Access Protocol
ACS đến PKR
1 ACS thành ₨0.4758 PKR
other assets Wen
WEN đến PKR
1 WEN thành ₨0.01241 PKR

Bảng chuyển đổi từ FWT sang PKR

Tỷ giá hoán đổi của Freeway Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FWT thành Rupee Pakistan đã thay đổi +14.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +12.54%, đạt mức cao nhất là 0.01598 PKR và mức thấp nhất là 0.01394 PKR . Một tháng trước, giá trị của 1 FWT là ₨0.01553 PKR , thay đổi +0.51% so với giá hiện tại. Freeway Token đã thay đổi
-
0.0007850PKR
, tương đương mức thay đổi -4.75% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:44 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FWT₨0.007805₨0.006928
+12.54%
1 FWT₨0.01561₨0.01386
+12.54%
5 FWT₨0.07805₨0.06928
+12.54%
10 FWT₨0.1561₨0.1386
+12.54%
50 FWT₨0.7805₨0.6928
+12.54%
100 FWT₨1.56₨1.39
+12.54%
500 FWT₨7.8₨6.93
+12.54%
1000 FWT₨15.61₨13.86
+12.54%

Câu Hỏi Thường Gặp FWT/PKR

1 Freeway Token bằng bao nhiêu PKR?
Hiện tại, giá 1 Freeway Token (FWT) trong Rupee Pakistan (PKR) là ₨0.01561.
Tôi có thể mua bao nhiêu FWT với 1 PKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 64.06 FWT đối với PKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FWT sang PKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FWT sang PKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FWT bất kỳ sang PKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PKR tương đương 320.32 FWT, trong khi 5 FWT sẽ có giá khoảng 0.07805PKR.
Giá cao nhất của FWT/PKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FWT tính theo PKR là ₨8.87. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FWT/PKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Freeway Token tính theo PKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Freeway Token (FWT) đã tăng 14.80%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Freeway Token (FWT) đã tăng 0.51% so với Rupee Pakistan (PKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FWT thành PKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Freeway Token và Rupee Pakistan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FWT/PKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FWT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FWT/PKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FWT/PKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FWT/PKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Freeway Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.