Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FRAX thành SEK

FRAX/SEK: 1 FRAX = 29.43 SEK. Giá chuyển đổi 1 Frax (prev. FXS) (FRAX) thành Krona Thụy Điển (SEK) là 29.43 SEK hôm nay.
FRAX
FRAX
SEK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FRAX/SEK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Frax (prev. FXS) (FRAX) thành Krona Thụy Điển (SEK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FRAX hiện có giá trị là 29.43 SEK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FRAX hiện có giá 29.43 SEK, nghĩa là mua 5 FRAX sẽ mất 147.16 SEK. Tương tự, kr1 SEK có thể được chuyển đổi thành 0.03398 FRAX và kr50 SEK có thể được chuyển đổi thành 0.1699 FRAX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FRAX sang SEK

Chuyển đổi SEK sang FRAX

Frax (prev. FXS)
Krona Thụy Điển
10 FRAX
294.31  SEK
20 FRAX
588.63  SEK
50 FRAX
1,471.57  SEK
100 FRAX
2,943.15  SEK
200 FRAX
5,886.29  SEK
500 FRAX
14,715.73  SEK
1000 FRAX
29,431.45  SEK
5000 FRAX
147,157.27  SEK
10000 FRAX
294,314.54  SEK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FRAX thành SEK toàn diện, cho thấy giá trị của Frax (prev. FXS) tính theo Krona Thụy Điển đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FRAX sang SEK, lên đến 10000 FRAX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krona Thụy Điển
Frax (prev. FXS)
10000 SEK
339.77 FRAX
50000 SEK
1,698.86 FRAX
100000 SEK
3,397.73 FRAX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SEK thành FRAX toàn diện, cho thấy giá trị của Krona Thụy Điển tính theo Frax (prev. FXS) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SEK sang FRAX, lên đến 100000 SEK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FRAX/SEK

FRAX/SEK: 1 FRAX = 29.43 SEK; 2025/05/14 07:01:37
Trong 1D vừa qua, Frax (prev. FXS) đã thay đổi +14.59% thành SEK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Frax (prev. FXS)(FRAX) đã thay đổi +14.59% thành SEK trong khi đó Krona Thụy Điển(SEK) đã thay đổi % thành FRAX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FRAX sang SEK: Biến động và thay đổi giá của Frax (prev. FXS)/SEK

Giá Frax (prev. FXS) cao nhất theo SEK 7 ngày qua là 29.84 SEK trong khi giá Frax (prev. FXS) thấp nhất theo SEK trong 7 ngày qua là 19.23 SEK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Frax (prev. FXS) theo SEK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FRAX theo SEK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
29.84 SEK
29.84 SEK
29.84 SEK
29.84 SEK
Thấp
25.66 SEK
19.23 SEK
15.99 SEK
12.16 SEK
Bình thường
0 SEK
0 SEK
0 SEK
0 SEK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+14.59%
+50.45%
+77.19%
+69.92%

Thông tin Frax (prev. FXS)

Số liệu thị trường FRAX sang SEK

FRAX/SEK:
kr29.43
Khối lượng FRAX 24 giờ:
kr199,012,204.67
Vốn hóa thị trường FRAX:
kr2,663,072,865.3
Nguồn cung lưu hành FRAX:
90.48M FRAX

Tỷ giá FRAX sang SEK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Frax (prev. FXS) thành Krona Thụy Điển đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Frax (prev. FXS) là kr29.43 mỗi FRAX, với tổng vốn hoá thị trường của kr2,663,072,865.3 SEK dựa trên nguồn cung lưu hành của 90,483,900 FRAX. Khối lượng giao dịch của Frax (prev. FXS) đã thay đổi +25.40% (kr40,315,855.36 SEK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FRAX là kr158,696,349.31.

Thông tin thêm về Frax (prev. FXS) trên Bitget

Thông tin Krona Thụy Điển

Gii thiu v Krona Thy Đin (SEK)

Krona Thy Đin (SEK) là gì?

Krona Thy Đin (SEK), thưng đưc gi là vương min Thy Đin, là tin t chính thc ca Thy Đin. Thut ng "krona" có nghĩa là "vương min" trong tiếng Thy Đin, đây là tên phù hp cho tin t ca Vương quc Thy Đin. SEK đưc biu th bng mã ISO SEK và mi krona đưc chia thành 100 öre. Krona Thy Đin là đng tin hp pháp duy nht Thy Đin và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Krona Thy Đin (SEK) đưc phát hành bi Sveriges Riksbank, còn đưc gi là Ngân hàng Trung ương Thy Đin hoc Riksbanken. Sveriges Riksbank là ngân hàng trung ương ca Thy Đin và chu trách nhim phát hành tin t ca đt nưc, bao gm c tin giy và tin xu. Vi tư cách là ngân hàng trung ương, Riksbanken có vai trò quan trng trong vic duy trì s n đnh ca h thng tài chính Thy Đin và thc hin chính sách tin t ca đt nưc.

V lch s ca SEK

Vic chp nhn Krona là kết qu ca Liên minh tin t Scandinavia đưc thành lp vào năm 1876, bao gm Thy Đin, Đan Mch và Na Uy. Ban đu, Krona đưc liên kết vi tiêu chun vàng, vi giá tr ca nó đưc xác đnh là 1/2480 kg vàng nguyên cht. Liên minh này tn ti cho đến khi Thế chiến th nht bùng n, sau đó các quc gia vn gi nguyên tên tin t nhưng chuyn sang s dng các loi tin t riêng bit.

Tin giy và tin xu SEK

Tin xu đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5 và 10 kronor, phn ánh s pha trn gia các yếu t thiết kế truyn thng và hin đi, tưng trưng cho di sn phong phú và các giá tr tiến b ca Thy Đin. Mt khác, tin giy có các mnh giá 20, 50, 100, 200, 500 và 1000 kronor, mi t có hình các nhân vt và đa danh văn hóa đáng chú ý ca Thy Đin và ni tiếng vi các tính năng bo mt tiên tiến.

e-Krona là gì?

Trong nhng năm gn đây, Thy Đin đã chng kiến s st gim đáng k trong vic s dng tin mt, dn đến vic khám phá loi tin k thut s, e-Krona. Đng tin k thut s đưc điu hành bi Riksbank. Khái nim ca e-Krona là cung cp mt loi tin k thut s do nhà nưc phát hành, mi ngưi đu có th truy cp và hot đng cùng vi tin giy và tin xu truyn thng. e-Krona s không thay thế tin mt mà đóng vai trò như mt tùy chn thanh toán b sung, đm bo công chúng tiếp tc truy cp vào tin nhà nưc dưi dng k thut s. Nó đưc thiết kế đ tăng cưng kh năng phc hi ca th trưng thanh toán bng cách cung cp gii pháp thay thế cho tin tư nhân, chng hn như tin gi ngân hàng và thúc đy tài chính toàn din. Riksbank đã tích cc khám phá các gii pháp k thut khác nhau cho e-Krona và kim tra các khía cnh pháp lý đ đm bo nhim v rõ ràng cho vic phát hành nó.

Ti sao Thy Đin không s dng đng Euro?

Thy Đin đã không s dng đng Euro làm tin t ca mình do kết qu ca cuc trưng cu dân ý năm 2003, trong đó phn ln c tri Thy Đin, khong 56%, phn đi vic chuyn t đng Krona ca Thy Đin sang đng Euro. Quyết đnh này b nh hưng bi mt s yếu t, bao gm lo ngi v vic mt quyn kim soát chính sách tin t quc gia và mong mun bo tn đng Krona như mt biu tưng ca ch quyn quc gia. Nhng cân nhc v kinh tế cũng đóng mt vai trò quan trng, vì có nhng lo ngi v tác đng tim n đi vi lm phát và lãi sut, cùng vi hot đng mnh m ca nn kinh tế Thy Đin và đng Krona so vi mt sc thuc khu vc Eurozone.

SEK có phi là mt loi tin t n đnh?

Krona Thy Đin (SEK) thưng đưc coi là mt loi tin t n đnh. S n đnh này là nh nn kinh tế vng mnh, chính sách tin t hiu qu và khuôn kh th chế mnh m ca Thy Đin. Riksbank, ngân hàng trung ương ca Thy Đin, có vai trò quan trng trong vic duy trì s n đnh này thông qua các quyết đnh chính sách tin t ca mình. Trong lch s, SEK đã th hin kh năng phc hi khi đi mt vi nhng bt n kinh tế toàn cu và giá tr ca nó tương đi n đnh so vi các loi tin t chính khác. Trin vng kinh tế ca Thy Đin thưng nh hưng đến sc mnh ca đng Krona và cam kết duy trì ngân sách cân bng và n công thp góp phn vào s n đnh ca đng tin này. Dù tt c các loi tin t đu chu s biến đng ca th trưng, s n đnh ca SEK đưc h tr bi nn tng kinh tế vng chc và chính sách tài chính thn trng ca Thy Đin.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Frax (prev. FXS) phổ biến nhất là FRAX sang SEK, trong đó mã của Frax (prev. FXS) là FRAX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SEK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104194.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2608.64 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.81 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93128.62 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78312.23 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145090.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584424.31 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8886740.08 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 107.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FRAX sang SEK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FRAX sang SEK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FRAX (hoặc USDT) bằng SEK (Swedish Krona)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FRAX bằng SEK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FRAX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Frax (prev. FXS) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FRAX đến TWD
1 FRAX thành NT$91.7 TWD
popular info Krona Thụy Điển
FRAX đến SEK
1 FRAX thành kr29.43 SEK
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FRAX đến CNY
1 FRAX thành ¥21.82 CNY
popular info Đô la Mỹ
FRAX đến USD
1 FRAX thành $3.03 USD
popular info Euro
FRAX đến EUR
1 FRAX thành €2.71 EUR
popular info Đô la Canada
FRAX đến CAD
1 FRAX thành C$4.22 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FRAX đến KRW
1 FRAX thành ₩4,289.01 KRW
popular info Yên Nhật
FRAX đến JPY
1 FRAX thành ¥444.91 JPY
popular info Bảng Anh
FRAX đến GBP
1 FRAX thành £2.28 GBP
popular info Real Brazil
FRAX đến BRL
1 FRAX thành R$16.98 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SEK

other assets Ethereum
ETH đến SEK
1 ETH thành kr25,995.3 SEK
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến SEK
1 BabyDoge thành kr0.{7}1910 SEK
other assets ether.fi
ETHFI đến SEK
1 ETHFI thành kr13.76 SEK
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến SEK
1 PEOPLE thành kr0.3509 SEK
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến SEK
1 LAUNCHCOIN thành kr2.24 SEK
other assets Dogelon Mars
ELON đến SEK
1 ELON thành kr0.{5}1771 SEK
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến SEK
1 GST thành kr0.1252 SEK
other assets BOOK OF MEME
BOME đến SEK
1 BOME thành kr0.03029 SEK
other assets SATS (Ordinals)
SATS đến SEK
1 SATS thành kr0.{6}7068 SEK
other assets Axie Infinity
AXS đến SEK
1 AXS thành kr34.15 SEK

Bảng chuyển đổi từ FRAX sang SEK

Tỷ giá hoán đổi của Frax (prev. FXS) đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FRAX thành Krona Thụy Điển đã thay đổi +50.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +14.59%, đạt mức cao nhất là 29.84 SEK và mức thấp nhất là 25.66 SEK . Một tháng trước, giá trị của 1 FRAX là kr16.61 SEK , thay đổi +77.19% so với giá hiện tại. Frax (prev. FXS) đã thay đổi
-kr
10.65SEK
, tương đương mức thay đổi -26.57% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:01 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FRAXkr14.72kr12.84
+14.59%
1 FRAXkr29.43kr25.68
+14.59%
5 FRAXkr147.16kr128.42
+14.59%
10 FRAXkr294.31kr256.85
+14.59%
50 FRAXkr1,471.57kr1,284.24
+14.59%
100 FRAXkr2,943.15kr2,568.48
+14.59%
500 FRAXkr14,715.73kr12,842.39
+14.59%
1000 FRAXkr29,431.45kr25,684.77
+14.59%

Câu Hỏi Thường Gặp FRAX/SEK

1 Frax (prev. FXS) bằng bao nhiêu SEK?
Hiện tại, giá 1 Frax (prev. FXS) (FRAX) trong Krona Thụy Điển (SEK) là kr29.43.
Tôi có thể mua bao nhiêu FRAX với 1 SEK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03398 FRAX đối với SEK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FRAX sang SEK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FRAX sang SEK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FRAX bất kỳ sang SEK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SEK tương đương 0.1699 FRAX, trong khi 5 FRAX sẽ có giá khoảng 147.16SEK.
Giá cao nhất của FRAX/SEK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FRAX tính theo SEK là kr414.88. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FRAX/SEK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Frax (prev. FXS) tính theo SEK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Frax (prev. FXS) (FRAX) đã tăng 50.45%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Frax (prev. FXS) (FRAX) đã tăng 77.19% so với Krona Thụy Điển (SEK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FRAX thành SEK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Frax (prev. FXS) và Krona Thụy Điển, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FRAX/SEK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FRAX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FRAX/SEK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FRAX/SEK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FRAX/SEK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Frax (prev. FXS) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.