Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.52%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103357.11 (-0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.52%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103357.11 (-0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.52%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103357.11 (-0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FLOW thành KHR
FLOW/KHR: 1 FLOW = 1,806.61 KHR. Giá chuyển đổi 1 Flow (FLOW) thành Riel Campuchia (KHR) là 1,806.61 KHR hôm nay.

FLOW
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLOW/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Flow (FLOW) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLOW hiện có giá trị là 1806.61 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLOW hiện có giá 1806.61 KHR, nghĩa là mua 5 FLOW sẽ mất 9033.03 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.0005535 FLOW và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.002768 FLOW, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FLOW sang KHR
Chuyển đổi KHR sang FLOW
Flow
Riel Campuchia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLOW thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Flow tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLOW sang KHR, lên đến 10000 FLOW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Flow
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành FLOW toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Flow đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang FLOW, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FLOW/KHR
FLOW/KHR: 1 FLOW = 1,806.61 KHR; 2025/05/14 18:51:31
Trong 1D vừa qua, Flow đã thay đổi -2.72% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Flow(FLOW) đã thay đổi -2.72% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành FLOW trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FLOW sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Flow/KHR
Giá Flow cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 1,896.07 KHR trong khi giá Flow thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 1,482.53 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Flow theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLOW theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1,908.95 KHR | 1,896.07 KHR | 1,908.95 KHR | 2,225.44 KHR |
Thấp | 1,787.53 KHR | 1,482.53 KHR | 1,350.96 KHR | 1,214.49 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.72% | +23.18% | +27.04% | -12.65% |
Thông tin Flow
Số liệu thị trường FLOW sang KHR
FLOW/KHR:
៛1,806.61
Khối lượng FLOW 24 giờ:
៛178,004,637,953.26
Vốn hóa thị trường FLOW:
៛2,857,000,086,583.23
Nguồn cung lưu hành FLOW:
1.58B FLOW
Tỷ giá FLOW sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Flow thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Flow là ៛1,806.61 mỗi FLOW, với tổng vốn hoá thị trường của ៛2,857,000,086,583.23 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,581,418,000 FLOW. Khối lượng giao dịch của Flow đã thay đổi +5.48% (៛9,252,990,341.83 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLOW là ៛168,751,647,611.43.
Thông tin thêm về Flow trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Flow phổ biến nhất là FLOW sang KHR, trong đó mã của Flow là FLOW. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92692.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78082.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144882.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582826.23 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8857318.22 INR

PI đến INR
1 PI thành 107.58 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FLOW sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FLOW sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua FLOW (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLOW bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLOW bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Flow phổ biến

FLOW đến TWD
1 FLOW thành NT$13.68 TWD

FLOW đến CNY
1 FLOW thành ¥3.25 CNY

FLOW đến USD
1 FLOW thành $0.4510 USD
FLOW đến KHR
1 FLOW thành ៛1,806.61 KHR

FLOW đến EUR
1 FLOW thành €0.4032 EUR

FLOW đến CAD
1 FLOW thành C$0.6302 CAD

FLOW đến KRW
1 FLOW thành ₩632.31 KRW

FLOW đến JPY
1 FLOW thành ¥66.11 JPY

FLOW đến GBP
1 FLOW thành £0.3396 GBP

FLOW đến BRL
1 FLOW thành R$2.54 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

ETH đến KHR
1 ETH thành ៛10,403,877.32 KHR

PI đến KHR
1 PI thành ៛3,905.83 KHR

PEOPLE đến KHR
1 PEOPLE thành ៛136.91 KHR

BTC đến KHR
1 BTC thành ៛413,774,266.1 KHR

ONDO đến KHR
1 ONDO thành ៛4,105.12 KHR

WCT đến KHR
1 WCT thành ៛2,277.44 KHR

RAY đến KHR
1 RAY thành ៛13,831.35 KHR

SOL đến KHR
1 SOL thành ៛705,208.74 KHR

GST đến KHR
1 GST thành ៛40.83 KHR

WAL đến KHR
1 WAL thành ៛2,908.69 KHR
Bảng chuyển đổi từ FLOW sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của Flow đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLOW thành Riel Campuchia đã thay đổi +23.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.72%, đạt mức cao nhất là 1,908.95 KHR và mức thấp nhất là 1,787.53 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 FLOW là ៛1,421.37 KHR , thay đổi +27.04% so với giá hiện tại. Flow đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -45.59% so với năm trước.
-៛
1,516.78KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:51 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FLOW | ៛903.3 | ៛928.57 | -2.72% |
1 FLOW | ៛1,806.61 | ៛1,857.15 | -2.72% |
5 FLOW | ៛9,033.03 | ៛9,285.75 | -2.72% |
10 FLOW | ៛18,066.07 | ៛18,571.5 | -2.72% |
50 FLOW | ៛90,330.33 | ៛92,857.49 | -2.72% |
100 FLOW | ៛180,660.66 | ៛185,714.97 | -2.72% |
500 FLOW | ៛903,303.31 | ៛928,574.87 | -2.72% |
1000 FLOW | ៛1,806,606.62 | ៛1,857,149.73 | -2.72% |
Câu Hỏi Thường Gặp FLOW/KHR
1 Flow bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Flow (FLOW) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛1,806.61.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLOW với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0005535 FLOW đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLOW sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLOW sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLOW bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.002768 FLOW, trong khi 5 FLOW sẽ có giá khoảng 9,033.03KHR.
Giá cao nhất của FLOW/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLOW tính theo KHR là ៛184,908.89. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLOW/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Flow tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Flow (FLOW) đã tăng 23.18%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Flow (FLOW) đã tăng 27.04% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLOW thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Flow và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLOW/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLOW hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLOW/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLOW/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLOW/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Flow và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Metatime Coin (MTC)

Hướng dẫn mua
Maverick Protocol (MAV)

Hướng dẫn mua
Lybra Finance (LBR)

Hướng dẫn mua
Metabit Network (BMTC)

Hướng dẫn mua
Wooonen (WOOO)

Hướng dẫn mua
VMPXERC20 (VMPX)

Hướng dẫn mua
SHIB2.0 (SHIB2)

Hướng dẫn mua
DOGE 2.0 (DOGE2)

Hướng dẫn mua
Babydoge 2.0 (BABYDOGE2)

Hướng dẫn mua
Planet (PLANET)

Hướng dẫn mua
ADreward (AD)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
