Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.17%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103408.00 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.17%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103408.00 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.17%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103408.00 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FIL thành ILS
FIL/ILS: 1 FIL = 10.43 ILS. Giá chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) thành Shekel Israel mới (ILS) là 10.43 ILS hôm nay.

FIL
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FIL/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Filecoin (FIL) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FIL hiện có giá trị là 10.43 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FIL hiện có giá 10.43 ILS, nghĩa là mua 5 FIL sẽ mất 52.16 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.09586 FIL và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.4793 FIL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FIL sang ILS
Chuyển đổi ILS sang FIL
Filecoin
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FIL thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Filecoin tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FIL sang ILS, lên đến 10000 FIL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Filecoin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành FIL toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Filecoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang FIL, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FIL/ILS
FIL/ILS: 1 FIL = 10.43 ILS; 2025/05/15 21:02:00
Trong 1D vừa qua, Filecoin đã thay đổi -4.48% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Filecoin(FIL) đã thay đổi -4.48% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành FIL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FIL sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Filecoin/ILS
Giá Filecoin cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 11.73 ILS trong khi giá Filecoin thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 10.27 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Filecoin theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FIL theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 10.95 ILS | 11.73 ILS | 11.73 ILS | 12.77 ILS |
Thấp | 10.27 ILS | 10.27 ILS | 8.27 ILS | 7.6 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.48% | +1.09% | +21.64% | -17.06% |
Thông tin Filecoin
Số liệu thị trường FIL sang ILS
FIL/ILS:
₪10.43
Khối lượng FIL 24 giờ:
₪526,045,957.78
Vốn hóa thị trường FIL:
₪6,959,926,105.67
Nguồn cung lưu hành FIL:
667.20M FIL
Tỷ giá FIL sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Filecoin thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Filecoin là ₪10.43 mỗi FIL, với tổng vốn hoá thị trường của ₪6,959,926,105.67 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 667,203,300 FIL. Khối lượng giao dịch của Filecoin đã thay đổi -12.27% (₪-73,569,179.67 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FIL là ₪599,615,137.45.
Thông tin thêm về Filecoin trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Filecoin phổ biến nhất là FIL sang ILS, trong đó mã của Filecoin là FIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91240.67 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76688.70 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142468.51 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 579752.26 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8717673.01 INR

PI đến INR
1 PI thành 75.28 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FIL sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FIL sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua FIL (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FIL bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FIL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Filecoin phổ biến

FIL đến TWD
1 FIL thành NT$88.49 TWD

FIL đến CNY
1 FIL thành ¥21.14 CNY

FIL đến USD
1 FIL thành $2.93 USD
FIL đến ILS
1 FIL thành ₪10.43 ILS

FIL đến EUR
1 FIL thành €2.62 EUR

FIL đến CAD
1 FIL thành C$4.1 CAD

FIL đến KRW
1 FIL thành ₩4,100.94 KRW

FIL đến JPY
1 FIL thành ¥427.27 JPY

FIL đến GBP
1 FIL thành £2.2 GBP

FIL đến BRL
1 FIL thành R$16.67 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪367,957.99 ILS

NXPC đến ILS
1 NXPC thành ₪9.4 ILS

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪13.77 ILS

ATH đến ILS
1 ATH thành ₪0.1672 ILS

MASK đến ILS
1 MASK thành ₪5.32 ILS

ETHFI đến ILS
1 ETHFI thành ₪5.42 ILS

CVC đến ILS
1 CVC thành ₪0.5061 ILS

AVAX đến ILS
1 AVAX thành ₪83.4 ILS

TAO đến ILS
1 TAO thành ₪1,559.52 ILS

MOG đến ILS
1 MOG thành ₪0.{5}3763 ILS
Bảng chuyển đổi từ FIL sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Filecoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FIL thành Shekel Israel mới đã thay đổi +1.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.48%, đạt mức cao nhất là 10.95 ILS và mức thấp nhất là 10.27 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 FIL là ₪8.57 ILS , thay đổi +21.64% so với giá hiện tại. Filecoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -49.48% so với năm trước.
-₪
10.23ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:02 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FIL | ₪5.22 | ₪5.46 | -4.48% |
1 FIL | ₪10.43 | ₪10.92 | -4.48% |
5 FIL | ₪52.16 | ₪54.61 | -4.48% |
10 FIL | ₪104.31 | ₪109.21 | -4.48% |
50 FIL | ₪521.57 | ₪546.05 | -4.48% |
100 FIL | ₪1,043.15 | ₪1,092.11 | -4.48% |
500 FIL | ₪5,215.75 | ₪5,460.53 | -4.48% |
1000 FIL | ₪10,431.49 | ₪10,921.06 | -4.48% |
Câu Hỏi Thường Gặp FIL/ILS
1 Filecoin bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Filecoin (FIL) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪10.43.
Tôi có thể mua bao nhiêu FIL với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09586 FIL đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FIL sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FIL sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FIL bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 0.4793 FIL, trong khi 5 FIL sẽ có giá khoảng 52.16ILS.
Giá cao nhất của FIL/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FIL tính theo ILS là ₪843.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FIL/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Filecoin tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Filecoin (FIL) đã tăng 1.09%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Filecoin (FIL) đã tăng 21.64% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FIL thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Filecoin và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FIL/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FIL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FIL/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FIL/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FIL/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Filecoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Alpaca Finance (ALPACA)

Hướng dẫn mua
Gods Unchained (GODS)

Hướng dẫn mua
Ethereum Name Service (ENS)

Hướng dẫn mua
Dent (DENT)

Hướng dẫn mua
Celer Network (CELR)

Hướng dẫn mua
Over (OVR)

Hướng dẫn mua
DODO (DODO)

Hướng dẫn mua
Biswap (BSW)

Hướng dẫn mua
MetisDAO (METIS)

Hướng dẫn mua
Lingose (LING)

Hướng dẫn mua
SafePal (SFP)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
