Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EVER thành JOD

EVER/JOD: 1 EVER = 0.01330 JOD. Giá chuyển đổi 1 Everscale (EVER) thành Dinar Jordan (JOD) là 0.01330 JOD hôm nay.
EVER
EVER
JOD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVER/JOD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Everscale (EVER) thành Dinar Jordan (JOD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVER hiện có giá trị là 0.01 JOD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVER hiện có giá 0.01 JOD, nghĩa là mua 5 EVER sẽ mất 0.07 JOD. Tương tự, د.ا1 JOD có thể được chuyển đổi thành 75.21 EVER và د.ا50 JOD có thể được chuyển đổi thành 376.03 EVER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EVER sang JOD

Chuyển đổi JOD sang EVER

Everscale
Dinar Jordan
1 EVER
0.01330  JOD
2 EVER
0.02659  JOD
5 EVER
0.06648  JOD
10 EVER
0.1330  JOD
20 EVER
0.2659  JOD
50 EVER
0.6648  JOD
1000 EVER
13.3  JOD
5000 EVER
66.48  JOD
10000 EVER
132.97  JOD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVER thành JOD toàn diện, cho thấy giá trị của Everscale tính theo Dinar Jordan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVER sang JOD, lên đến 10000 EVER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Jordan
Everscale
100 JOD
7,520.56 EVER
200 JOD
15,041.11 EVER
500 JOD
37,602.78 EVER
1000 JOD
75,205.57 EVER
2000 JOD
150,411.14 EVER
5000 JOD
376,027.85 EVER
10000 JOD
752,055.7 EVER
50000 JOD
3,760,278.49 EVER
100000 JOD
7,520,556.98 EVER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JOD thành EVER toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Jordan tính theo Everscale đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JOD sang EVER, lên đến 100000 JOD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EVER/JOD

EVER/JOD: 1 EVER = 0.01330 JOD; 2025/05/14 16:03:28
Trong 1D vừa qua, Everscale đã thay đổi -2.02% thành JOD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Everscale(EVER) đã thay đổi -2.02% thành JOD trong khi đó Dinar Jordan(JOD) đã thay đổi % thành EVER trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EVER sang JOD: Biến động và thay đổi giá của Everscale/JOD

Giá Everscale cao nhất theo JOD 7 ngày qua là 0.01538 JOD trong khi giá Everscale thấp nhất theo JOD trong 7 ngày qua là 0.01314 JOD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Everscale theo JOD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVER theo JOD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01372 JOD
0.01538 JOD
0.01569 JOD
0.01569 JOD
Thấp
0.01325 JOD
0.01314 JOD
0.005615 JOD
0.004627 JOD
Bình thường
0 JOD
0 JOD
0 JOD
0 JOD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.02%
-9.16%
+132.54%
+66.61%

Thông tin Everscale

Số liệu thị trường EVER sang JOD

EVER/JOD:
د.ا0.01330
Khối lượng EVER 24 giờ:
د.ا101,672.29
Vốn hóa thị trường EVER:
د.ا26,401,283.93
Nguồn cung lưu hành EVER:
1.99B EVER

Tỷ giá EVER sang JOD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Everscale thành Dinar Jordan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Everscale là د.ا0.01330 mỗi EVER, với tổng vốn hoá thị trường của د.ا26,401,283.93 JOD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,985,523,500 EVER. Khối lượng giao dịch của Everscale đã thay đổi -11.06% (د.ا-12,642.15 JOD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVER là د.ا114,314.44.

Thông tin thêm về Everscale trên Bitget

Thông tin Dinar Jordan

Ký hiệu của JOD là د.ا.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Everscale phổ biến nhất là EVER sang JOD, trong đó mã của Everscale là EVER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JOD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92526.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78019.87 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144882.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581758.17 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8857919.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 107.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EVER sang JOD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EVER sang JOD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EVER (hoặc USDT) bằng JOD (Jordanian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVER bằng JOD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Everscale phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EVER đến TWD
1 EVER thành NT$0.5682 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EVER đến CNY
1 EVER thành ¥0.1351 CNY
popular info Đô la Mỹ
EVER đến USD
1 EVER thành $0.01875 USD
popular info Dinar Jordan
EVER đến JOD
1 EVER thành د.ا0.01330 JOD
popular info Euro
EVER đến EUR
1 EVER thành €0.01673 EUR
popular info Đô la Canada
EVER đến CAD
1 EVER thành C$0.02619 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EVER đến KRW
1 EVER thành ₩26.2 KRW
popular info Yên Nhật
EVER đến JPY
1 EVER thành ¥2.74 JPY
popular info Bảng Anh
EVER đến GBP
1 EVER thành £0.01410 GBP
popular info Real Brazil
EVER đến BRL
1 EVER thành R$0.1052 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JOD

other assets Ethereum
ETH đến JOD
1 ETH thành د.ا1,841.78 JOD
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến JOD
1 PEOPLE thành د.ا0.02478 JOD
other assets Pi
PI đến JOD
1 PI thành د.ا0.8106 JOD
other assets ether.fi
ETHFI đến JOD
1 ETHFI thành د.ا0.9265 JOD
other assets WalletConnect Token
WCT đến JOD
1 WCT thành د.ا0.4023 JOD
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến JOD
1 GST thành د.ا0.007733 JOD
other assets Raydium
RAY đến JOD
1 RAY thành د.ا2.54 JOD
other assets Walrus
WAL đến JOD
1 WAL thành د.ا0.5098 JOD
other assets SATS (Ordinals)
SATS đến JOD
1 SATS thành د.ا0.{7}4416 JOD
other assets Solana
SOL đến JOD
1 SOL thành د.ا125.64 JOD

Bảng chuyển đổi từ EVER sang JOD

Tỷ giá hoán đổi của Everscale đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVER thành Dinar Jordan đã thay đổi -9.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.02%, đạt mức cao nhất là 0.01372 JOD và mức thấp nhất là 0.01325 JOD . Một tháng trước, giá trị của 1 EVER là د.ا0.005732 JOD , thay đổi +132.54% so với giá hiện tại. Everscale đã thay đổi
-د.ا
0.01851JOD
, tương đương mức thay đổi -58.24% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:03 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EVERد.ا0.006648د.ا0.006785
-2.02%
1 EVERد.ا0.01330د.ا0.01357
-2.02%
5 EVERد.ا0.06648د.ا0.06785
-2.02%
10 EVERد.ا0.1330د.ا0.1357
-2.02%
50 EVERد.ا0.6648د.ا0.6785
-2.02%
100 EVERد.ا1.33د.ا1.36
-2.02%
500 EVERد.ا6.65د.ا6.79
-2.02%
1000 EVERد.ا13.3د.ا13.57
-2.02%

Câu Hỏi Thường Gặp EVER/JOD

1 Everscale bằng bao nhiêu JOD?
Hiện tại, giá 1 Everscale (EVER) trong Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.01330.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVER với 1 JOD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 75.21 EVER đối với JOD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVER sang JOD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVER sang JOD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVER bất kỳ sang JOD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JOD tương đương 376.03 EVER, trong khi 5 EVER sẽ có giá khoảng 0.06648JOD.
Giá cao nhất của EVER/JOD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVER tính theo JOD là د.ا1.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVER/JOD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Everscale tính theo JOD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Everscale (EVER) đã giảm 9.16%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Everscale (EVER) đã tăng 132.54% so với Dinar Jordan (JOD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVER thành JOD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Everscale và Dinar Jordan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVER/JOD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVER/JOD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVER/JOD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVER/JOD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Everscale và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.