Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EL thành DKK

EL/DKK: 1 EL = 0.03359 DKK. Giá chuyển đổi 1 ELYSIA (EL) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.03359 DKK hôm nay.
EL
EL
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EL/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ELYSIA (EL) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EL hiện có giá trị là 0.03 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EL hiện có giá 0.03 DKK, nghĩa là mua 5 EL sẽ mất 0.17 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 29.77 EL và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 148.83 EL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EL sang DKK

Chuyển đổi DKK sang EL

ELYSIA
Krone Đan Mạch
5000 EL
167.97  DKK
10000 EL
335.95  DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EL thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của ELYSIA tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EL sang DKK, lên đến 10000 EL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
ELYSIA
1000 DKK
29,766.37 EL
2000 DKK
59,532.75 EL
5000 DKK
148,831.87 EL
10000 DKK
297,663.73 EL
50000 DKK
1,488,318.67 EL
100000 DKK
2,976,637.35 EL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành EL toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo ELYSIA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang EL, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EL/DKK

EL/DKK: 1 EL = 0.03359 DKK; 2025/05/14 22:48:52
Trong 1D vừa qua, ELYSIA đã thay đổi +0.27% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ELYSIA(EL) đã thay đổi +0.27% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành EL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EL sang DKK: Biến động và thay đổi giá của ELYSIA/DKK

Giá ELYSIA cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.03996 DKK trong khi giá ELYSIA thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.02819 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ELYSIA theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EL theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.03535 DKK
0.03996 DKK
0.03996 DKK
0.04134 DKK
Thấp
0.03343 DKK
0.02819 DKK
0.02490 DKK
0.02229 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.27%
+17.49%
+30.03%
-16.39%

Thông tin ELYSIA

Số liệu thị trường EL sang DKK

EL/DKK:
kr0.03359
Khối lượng EL 24 giờ:
kr7,632,435.08
Vốn hóa thị trường EL:
kr154,871,704.51
Nguồn cung lưu hành EL:
4.61B EL

Tỷ giá EL sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ELYSIA thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ELYSIA là kr0.03359 mỗi EL, với tổng vốn hoá thị trường của kr154,871,704.51 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,609,969,000 EL. Khối lượng giao dịch của ELYSIA đã thay đổi +8.70% (kr611,056.53 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EL là kr7,021,378.55.

Thông tin thêm về ELYSIA trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ELYSIA phổ biến nhất là EL sang DKK, trong đó mã của ELYSIA là EL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92562.35 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77969.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144562.74 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582946.30 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8840107.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 77.91 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EL sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EL sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EL (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EL bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ELYSIA phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EL đến TWD
1 EL thành NT$0.1526 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EL đến CNY
1 EL thành ¥0.03627 CNY
popular info Đô la Mỹ
EL đến USD
1 EL thành $0.005030 USD
popular info Euro
EL đến EUR
1 EL thành €0.004502 EUR
popular info Krone Đan Mạch
EL đến DKK
1 EL thành kr0.03359 DKK
popular info Đô la Canada
EL đến CAD
1 EL thành C$0.007031 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EL đến KRW
1 EL thành ₩7.08 KRW
popular info Yên Nhật
EL đến JPY
1 EL thành ¥0.7384 JPY
popular info Bảng Anh
EL đến GBP
1 EL thành £0.003792 GBP
popular info Real Brazil
EL đến BRL
1 EL thành R$0.02835 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Bitcoin
BTC đến DKK
1 BTC thành kr691,155.95 DKK
other assets Pi
PI đến DKK
1 PI thành kr6.13 DKK
other assets Solana
SOL đến DKK
1 SOL thành kr1,176 DKK
other assets Ondo
ONDO đến DKK
1 ONDO thành kr6.73 DKK
other assets Ethereum
ETH đến DKK
1 ETH thành kr17,348.71 DKK
other assets Privasea AI
PRAI đến DKK
1 PRAI thành kr0.5831 DKK
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến DKK
1 PEOPLE thành kr0.2296 DKK
other assets Amp
AMP đến DKK
1 AMP thành kr0.03319 DKK
other assets XRP
XRP đến DKK
1 XRP thành kr17.06 DKK
other assets WalletConnect Token
WCT đến DKK
1 WCT thành kr3.75 DKK

Bảng chuyển đổi từ EL sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của ELYSIA đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EL thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +17.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.27%, đạt mức cao nhất là 0.03535 DKK và mức thấp nhất là 0.03343 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 EL là kr0.02583 DKK , thay đổi +30.03% so với giá hiện tại. ELYSIA đã thay đổi
-kr
0.02108DKK
, tương đương mức thay đổi -38.55% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:48 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ELkr0.01680kr0.01675
+0.27%
1 ELkr0.03359kr0.03350
+0.27%
5 ELkr0.1680kr0.1675
+0.27%
10 ELkr0.3359kr0.3350
+0.27%
50 ELkr1.68kr1.68
+0.27%
100 ELkr3.36kr3.35
+0.27%
500 ELkr16.8kr16.75
+0.27%
1000 ELkr33.59kr33.5
+0.27%

Câu Hỏi Thường Gặp EL/DKK

1 ELYSIA bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 ELYSIA (EL) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.03359.
Tôi có thể mua bao nhiêu EL với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 29.77 EL đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EL sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EL sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EL bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 148.83 EL, trong khi 5 EL sẽ có giá khoảng 0.1680DKK.
Giá cao nhất của EL/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EL tính theo DKK là kr0.4641. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EL/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ELYSIA tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ELYSIA (EL) đã tăng 17.49%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ELYSIA (EL) đã tăng 30.03% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EL thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ELYSIA và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EL/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EL/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EL/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EL/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ELYSIA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.