Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DUSK thành KHR

DUSK/KHR: 1 DUSK = 379.5 KHR. Giá chuyển đổi 1 Dusk (DUSK) thành Riel Campuchia (KHR) là 379.5 KHR hôm nay.
DUSK
DUSK
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DUSK/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dusk (DUSK) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DUSK hiện có giá trị là 379.50 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DUSK hiện có giá 379.50 KHR, nghĩa là mua 5 DUSK sẽ mất 1897.49 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.002635 DUSK và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.01318 DUSK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DUSK sang KHR

Chuyển đổi KHR sang DUSK

Dusk
Riel Campuchia
5 DUSK
1,897.49  KHR
10 DUSK
3,794.98  KHR
20 DUSK
7,589.96  KHR
50 DUSK
18,974.89  KHR
100 DUSK
37,949.78  KHR
200 DUSK
75,899.57  KHR
500 DUSK
189,748.92  KHR
1000 DUSK
379,497.83  KHR
5000 DUSK
1,897,489.17  KHR
10000 DUSK
3,794,978.34  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DUSK thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Dusk tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DUSK sang KHR, lên đến 10000 DUSK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Dusk
50000 KHR
131.75 DUSK
100000 KHR
263.51 DUSK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành DUSK toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Dusk đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang DUSK, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DUSK/KHR

DUSK/KHR: 1 DUSK = 379.5 KHR; 2025/05/15 06:34:30
Trong 1D vừa qua, Dusk đã thay đổi -12.35% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dusk(DUSK) đã thay đổi -12.35% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành DUSK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DUSK sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Dusk/KHR

Giá Dusk cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 438.03 KHR trong khi giá Dusk thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 350.63 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dusk theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DUSK theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
434.87 KHR
438.03 KHR
438.03 KHR
582.23 KHR
Thấp
379.28 KHR
350.63 KHR
263.13 KHR
226.14 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-12.35%
+18.35%
+34.61%
-26.13%

Thông tin Dusk

Số liệu thị trường DUSK sang KHR

DUSK/KHR:
៛379.5
Khối lượng DUSK 24 giờ:
៛29,565,062,226.46
Vốn hóa thị trường DUSK:
៛183,676,952,718.19
Nguồn cung lưu hành DUSK:
484.00M DUSK

Tỷ giá DUSK sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Dusk thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Dusk là ៛379.5 mỗi DUSK, với tổng vốn hoá thị trường của ៛183,676,952,718.19 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 484,000,000 DUSK. Khối lượng giao dịch của Dusk đã thay đổi -21.63% (៛-8,159,189,863.22 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DUSK là ៛37,724,252,089.68.

Thông tin thêm về Dusk trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dusk phổ biến nhất là DUSK sang KHR, trong đó mã của Dusk là DUSK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92438.24 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77959.22 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144593.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583060.07 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8857037.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 78.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DUSK sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DUSK sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DUSK (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DUSK bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DUSK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Dusk phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DUSK đến TWD
1 DUSK thành NT$2.86 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DUSK đến CNY
1 DUSK thành ¥0.6830 CNY
popular info Đô la Mỹ
DUSK đến USD
1 DUSK thành $0.09474 USD
popular info Riel Campuchia
DUSK đến KHR
1 DUSK thành ៛379.5 KHR
popular info Euro
DUSK đến EUR
1 DUSK thành €0.08468 EUR
popular info Đô la Canada
DUSK đến CAD
1 DUSK thành C$0.1325 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DUSK đến KRW
1 DUSK thành ₩132.56 KRW
popular info Yên Nhật
DUSK đến JPY
1 DUSK thành ¥13.84 JPY
popular info Bảng Anh
DUSK đến GBP
1 DUSK thành £0.07142 GBP
popular info Real Brazil
DUSK đến BRL
1 DUSK thành R$0.5341 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets Amp
AMP đến KHR
1 AMP thành ៛20.76 KHR
other assets DAR Open Network
D đến KHR
1 D thành ៛193.39 KHR
other assets Epic Chain
EPIC đến KHR
1 EPIC thành ៛6,316.33 KHR
other assets Helium
HNT đến KHR
1 HNT thành ៛16,308.37 KHR
other assets PARSIQ
PRQ đến KHR
1 PRQ thành ៛206.3 KHR
other assets Freysa
FAI đến KHR
1 FAI thành ៛105.21 KHR
other assets Neon EVM
NEON đến KHR
1 NEON thành ៛818.97 KHR
other assets Civic
CVC đến KHR
1 CVC thành ៛549.73 KHR
other assets MARBLEX
MBX đến KHR
1 MBX thành ៛1,187.08 KHR
other assets Helium Mobile
MOBILE đến KHR
1 MOBILE thành ៛2.13 KHR

Bảng chuyển đổi từ DUSK sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của Dusk đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DUSK thành Riel Campuchia đã thay đổi +18.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -12.35%, đạt mức cao nhất là 434.87 KHR và mức thấp nhất là 379.28 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 DUSK là ៛281.94 KHR , thay đổi +34.61% so với giá hiện tại. Dusk đã thay đổi
-
770.98KHR
, tương đương mức thay đổi -67.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:34 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DUSK៛189.75៛216.49
-12.35%
1 DUSK៛379.5៛432.99
-12.35%
5 DUSK៛1,897.49៛2,164.94
-12.35%
10 DUSK៛3,794.98៛4,329.87
-12.35%
50 DUSK៛18,974.89៛21,649.35
-12.35%
100 DUSK៛37,949.78៛43,298.71
-12.35%
500 DUSK៛189,748.92៛216,493.53
-12.35%
1000 DUSK៛379,497.83៛432,987.06
-12.35%

Câu Hỏi Thường Gặp DUSK/KHR

1 Dusk bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Dusk (DUSK) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛379.5.
Tôi có thể mua bao nhiêu DUSK với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002635 DUSK đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DUSK sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DUSK sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DUSK bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.01318 DUSK, trong khi 5 DUSK sẽ có giá khoảng 1,897.49KHR.
Giá cao nhất của DUSK/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DUSK tính theo KHR là ៛4,669.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DUSK/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dusk tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dusk (DUSK) đã tăng 18.35%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dusk (DUSK) đã tăng 34.61% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DUSK thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dusk và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DUSK/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DUSK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DUSK/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DUSK/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DUSK/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dusk và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.