Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DMTR thành GHS

DMTR/GHS: 1 DMTR = 0.2854 GHS. Giá chuyển đổi 1 Dimitra (DMTR) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.2854 GHS hôm nay.
DMTR
DMTR
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DMTR/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dimitra (DMTR) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DMTR hiện có giá trị là 0.29 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DMTR hiện có giá 0.29 GHS, nghĩa là mua 5 DMTR sẽ mất 1.43 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 3.5 DMTR và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 17.52 DMTR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DMTR sang GHS

Chuyển đổi GHS sang DMTR

Dimitra
Cedi Ghana
100 DMTR
28.54  GHS
200 DMTR
57.08  GHS
500 DMTR
142.71  GHS
1000 DMTR
285.41  GHS
5000 DMTR
1,427.05  GHS
10000 DMTR
2,854.11  GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DMTR thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Dimitra tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DMTR sang GHS, lên đến 10000 DMTR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Dimitra
500 GHS
1,751.86 DMTR
1000 GHS
3,503.72 DMTR
2000 GHS
7,007.45 DMTR
5000 GHS
17,518.61 DMTR
10000 GHS
35,037.23 DMTR
50000 GHS
175,186.14 DMTR
100000 GHS
350,372.29 DMTR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành DMTR toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Dimitra đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang DMTR, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DMTR/GHS

DMTR/GHS: 1 DMTR = 0.2854 GHS; 2025/05/15 10:43:16
Trong 1D vừa qua, Dimitra đã thay đổi -4.88% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dimitra(DMTR) đã thay đổi -4.88% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành DMTR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DMTR sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Dimitra/GHS

Giá Dimitra cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.3274 GHS trong khi giá Dimitra thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.2851 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dimitra theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DMTR theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3009 GHS
0.3274 GHS
0.3514 GHS
0.4398 GHS
Thấp
0.2851 GHS
0.2851 GHS
0.2399 GHS
0.1851 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.88%
-4.12%
+9.56%
-26.04%

Thông tin Dimitra

Số liệu thị trường DMTR sang GHS

DMTR/GHS:
₵0.2854
Khối lượng DMTR 24 giờ:
₵2,852,243.69
Vốn hóa thị trường DMTR:
₵138,853,217.32
Nguồn cung lưu hành DMTR:
486.50M DMTR

Tỷ giá DMTR sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Dimitra thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Dimitra là ₵0.2854 mỗi DMTR, với tổng vốn hoá thị trường của ₵138,853,217.32 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 486,503,170 DMTR. Khối lượng giao dịch của Dimitra đã thay đổi -14.20% (₵-472,057.40 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DMTR là ₵3,324,301.09.

Thông tin thêm về Dimitra trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dimitra phổ biến nhất là DMTR sang GHS, trong đó mã của Dimitra là DMTR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91056.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76780.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142682.81 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575384.62 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8731398.40 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DMTR sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DMTR sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DMTR (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DMTR bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DMTR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Dimitra phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DMTR đến TWD
1 DMTR thành NT$0.6640 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DMTR đến CNY
1 DMTR thành ¥0.1586 CNY
popular info Đô la Mỹ
DMTR đến USD
1 DMTR thành $0.02200 USD
popular info Cedi Ghana
DMTR đến GHS
1 DMTR thành ₵0.2854 GHS
popular info Euro
DMTR đến EUR
1 DMTR thành €0.01963 EUR
popular info Đô la Canada
DMTR đến CAD
1 DMTR thành C$0.03076 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DMTR đến KRW
1 DMTR thành ₩30.73 KRW
popular info Yên Nhật
DMTR đến JPY
1 DMTR thành ¥3.21 JPY
popular info Bảng Anh
DMTR đến GBP
1 DMTR thành £0.01655 GBP
popular info Real Brazil
DMTR đến BRL
1 DMTR thành R$0.1240 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets NEXPACE
NXPC đến GHS
1 NXPC thành ₵40.01 GHS
other assets DAR Open Network
D đến GHS
1 D thành ₵0.6146 GHS
other assets Pi
PI đến GHS
1 PI thành ₵11.23 GHS
other assets Amp
AMP đến GHS
1 AMP thành ₵0.06623 GHS
other assets MARBLEX
MBX đến GHS
1 MBX thành ₵3.24 GHS
other assets Ondo
ONDO đến GHS
1 ONDO thành ₵12.53 GHS
other assets Civic
CVC đến GHS
1 CVC thành ₵1.85 GHS
other assets ARPA
ARPA đến GHS
1 ARPA thành ₵0.3348 GHS
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến GHS
1 LAUNCHCOIN thành ₵3.26 GHS
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến GHS
1 FRAX thành ₵38.31 GHS

Bảng chuyển đổi từ DMTR sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của Dimitra đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DMTR thành Cedi Ghana đã thay đổi -4.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.88%, đạt mức cao nhất là 0.3009 GHS và mức thấp nhất là 0.2851 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 DMTR là ₵0.2605 GHS , thay đổi +9.56% so với giá hiện tại. Dimitra đã thay đổi
-
1.47GHS
, tương đương mức thay đổi -83.74% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:43 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DMTR₵0.1427₵0.1500
-4.88%
1 DMTR₵0.2854₵0.3001
-4.88%
5 DMTR₵1.43₵1.5
-4.88%
10 DMTR₵2.85₵3
-4.88%
50 DMTR₵14.27₵15
-4.88%
100 DMTR₵28.54₵30.01
-4.88%
500 DMTR₵142.71₵150.03
-4.88%
1000 DMTR₵285.41₵300.06
-4.88%

Câu Hỏi Thường Gặp DMTR/GHS

1 Dimitra bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Dimitra (DMTR) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.2854.
Tôi có thể mua bao nhiêu DMTR với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.5 DMTR đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DMTR sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DMTR sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DMTR bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 17.52 DMTR, trong khi 5 DMTR sẽ có giá khoảng 1.43GHS.
Giá cao nhất của DMTR/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DMTR tính theo GHS là ₵85.71. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DMTR/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dimitra tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dimitra (DMTR) đã giảm 4.12%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dimitra (DMTR) đã tăng 9.56% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DMTR thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dimitra và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DMTR/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DMTR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DMTR/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DMTR/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DMTR/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dimitra và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.