Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102740.06 (-1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102740.06 (-1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102740.06 (-1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FIN thành ILS
FIN/ILS: 1 FIN = 0.001105 ILS. Giá chuyển đổi 1 DeFiner (FIN) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.001105 ILS hôm nay.

FIN
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FIN/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DeFiner (FIN) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FIN hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FIN hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 FIN sẽ mất 0.01 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 904.91 FIN và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 4,524.56 FIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FIN sang ILS
Chuyển đổi ILS sang FIN
DeFiner
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FIN thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của DeFiner tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FIN sang ILS, lên đến 10000 FIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
DeFiner
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành FIN toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo DeFiner đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang FIN, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FIN/ILS
FIN/ILS: 1 FIN = 0.001105 ILS; 2025/05/15 12:34:03
Trong 1D vừa qua, DeFiner đã thay đổi +0.10% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DeFiner(FIN) đã thay đổi +0.10% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành FIN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FIN sang ILS: Biến động và thay đổi giá của DeFiner/ILS
Giá DeFiner cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.001121 ILS trong khi giá DeFiner thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.001085 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DeFiner theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FIN theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001108 ILS | 0.001121 ILS | 0.001137 ILS | 0.001361 ILS |
Thấp | 0.001098 ILS | 0.001085 ILS | 0.001058 ILS | 0.001009 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.10% | -0.85% | +3.88% | -11.59% |
Thông tin DeFiner
Số liệu thị trường FIN sang ILS
FIN/ILS:
₪0.001105
Khối lượng FIN 24 giờ:
₪564,130.96
Vốn hóa thị trường FIN:
₪185,653.55
Nguồn cung lưu hành FIN:
168.00M FIN
Tỷ giá FIN sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DeFiner thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DeFiner là ₪0.001105 mỗi FIN, với tổng vốn hoá thị trường của ₪185,653.55 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 168,000,000 FIN. Khối lượng giao dịch của DeFiner đã thay đổi +2.43% (₪13,389.09 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FIN là ₪550,741.87.
Thông tin thêm về DeFiner trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DeFiner phổ biến nhất là FIN sang ILS, trong đó mã của DeFiner là FIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91220.26 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76872.38 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142723.63 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575272.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8728398.20 INR

PI đến INR
1 PI thành 75.37 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FIN sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FIN sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FIN (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FIN bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi DeFiner phổ biến

FIN đến TWD
1 FIN thành NT$0.009424 TWD

FIN đến CNY
1 FIN thành ¥0.002250 CNY

FIN đến USD
1 FIN thành $0.0003121 USD
FIN đến ILS
1 FIN thành ₪0.001105 ILS

FIN đến EUR
1 FIN thành €0.0002790 EUR

FIN đến CAD
1 FIN thành C$0.0004366 CAD

FIN đến KRW
1 FIN thành ₩0.4364 KRW

FIN đến JPY
1 FIN thành ¥0.04558 JPY

FIN đến GBP
1 FIN thành £0.0002351 GBP

FIN đến BRL
1 FIN thành R$0.001760 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

D đến ILS
1 D thành ₪0.1693 ILS

NXPC đến ILS
1 NXPC thành ₪11.01 ILS

MBX đến ILS
1 MBX thành ₪0.8595 ILS

CVC đến ILS
1 CVC thành ₪0.5139 ILS

ATH đến ILS
1 ATH thành ₪0.1881 ILS

PI đến ILS
1 PI thành ₪3.25 ILS

POLS đến ILS
1 POLS thành ₪0.8946 ILS

ONDO đến ILS
1 ONDO thành ₪3.43 ILS

LAUNCHCOIN đến ILS
1 LAUNCHCOIN thành ₪1.01 ILS

FRAX đến ILS
1 FRAX thành ₪10.24 ILS
Bảng chuyển đổi từ FIN sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của DeFiner đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FIN thành Shekel Israel mới đã thay đổi -0.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.10%, đạt mức cao nhất là 0.001108 ILS và mức thấp nhất là 0.001098 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 FIN là ₪0.001064 ILS , thay đổi +3.88% so với giá hiện tại. DeFiner đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -57.91% so với năm trước.
-₪
0.001516ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:34 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FIN | ₪0.0005525 | ₪0.0005520 | +0.10% |
1 FIN | ₪0.001105 | ₪0.001104 | +0.10% |
5 FIN | ₪0.005525 | ₪0.005520 | +0.10% |
10 FIN | ₪0.01105 | ₪0.01104 | +0.10% |
50 FIN | ₪0.05525 | ₪0.05520 | +0.10% |
100 FIN | ₪0.1105 | ₪0.1104 | +0.10% |
500 FIN | ₪0.5525 | ₪0.5520 | +0.10% |
1000 FIN | ₪1.11 | ₪1.1 | +0.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp FIN/ILS
1 DeFiner bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 DeFiner (FIN) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001105.
Tôi có thể mua bao nhiêu FIN với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 904.91 FIN đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FIN sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FIN sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FIN bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 4,524.56 FIN, trong khi 5 FIN sẽ có giá khoảng 0.005525ILS.
Giá cao nhất của FIN/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FIN tính theo ILS là ₪157.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FIN/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DeFiner tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DeFiner (FIN) đã giảm 0.85%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DeFiner (FIN) đã tăng 3.88% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FIN thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DeFiner và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FIN/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FIN/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FIN/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FIN/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DeFiner và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
SushiSwap (SUSHI)

Hướng dẫn mua
Forta (FORT)

Hướng dẫn mua
OpenBlox (OBX)

Hướng dẫn mua
ARPA (ARPA)

Hướng dẫn mua
Ankr (ANKR)

Hướng dẫn mua
TrueUSD (TUSD)

Hướng dẫn mua
DFI.Money (YFII)

Hướng dẫn mua
My Neighbor Alice (ALICE)

Hướng dẫn mua
FTX (FTT)

Hướng dẫn mua
Yield Guild Games (YGG)

Hướng dẫn mua
Chiliz (CHZ)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
