Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FIN thành ILS

FIN/ILS: 1 FIN = 0.001105 ILS. Giá chuyển đổi 1 DeFiner (FIN) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.001105 ILS hôm nay.
FIN
FIN
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FIN/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DeFiner (FIN) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FIN hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FIN hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 FIN sẽ mất 0.01 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 904.91 FIN và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 4,524.56 FIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FIN sang ILS

Chuyển đổi ILS sang FIN

DeFiner
Shekel Israel mới
1 FIN
0.001105  ILS
2 FIN
0.002210  ILS
5 FIN
0.005525  ILS
10 FIN
0.01105  ILS
20 FIN
0.02210  ILS
50 FIN
0.05525  ILS
100 FIN
0.1105  ILS
200 FIN
0.2210  ILS
500 FIN
0.5525  ILS
10000 FIN
11.05  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FIN thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của DeFiner tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FIN sang ILS, lên đến 10000 FIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
DeFiner
100 ILS
90,491.14 FIN
200 ILS
180,982.28 FIN
500 ILS
452,455.7 FIN
1000 ILS
904,911.39 FIN
2000 ILS
1,809,822.79 FIN
5000 ILS
4,524,556.97 FIN
10000 ILS
9,049,113.94 FIN
50000 ILS
45,245,569.7 FIN
100000 ILS
90,491,139.4 FIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành FIN toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo DeFiner đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang FIN, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FIN/ILS

FIN/ILS: 1 FIN = 0.001105 ILS; 2025/05/15 12:34:03
Trong 1D vừa qua, DeFiner đã thay đổi +0.10% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DeFiner(FIN) đã thay đổi +0.10% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành FIN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FIN sang ILS: Biến động và thay đổi giá của DeFiner/ILS

Giá DeFiner cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.001121 ILS trong khi giá DeFiner thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.001085 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DeFiner theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FIN theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001108 ILS
0.001121 ILS
0.001137 ILS
0.001361 ILS
Thấp
0.001098 ILS
0.001085 ILS
0.001058 ILS
0.001009 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.10%
-0.85%
+3.88%
-11.59%

Thông tin DeFiner

Số liệu thị trường FIN sang ILS

FIN/ILS:
₪0.001105
Khối lượng FIN 24 giờ:
₪564,130.96
Vốn hóa thị trường FIN:
₪185,653.55
Nguồn cung lưu hành FIN:
168.00M FIN

Tỷ giá FIN sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DeFiner thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DeFiner là ₪0.001105 mỗi FIN, với tổng vốn hoá thị trường của ₪185,653.55 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 168,000,000 FIN. Khối lượng giao dịch của DeFiner đã thay đổi +2.43% (₪13,389.09 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FIN là ₪550,741.87.

Thông tin thêm về DeFiner trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DeFiner phổ biến nhất là FIN sang ILS, trong đó mã của DeFiner là FIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91220.26 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76872.38 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142723.63 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575272.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8728398.20 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.37 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FIN sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FIN sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FIN (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FIN bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi DeFiner phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FIN đến TWD
1 FIN thành NT$0.009424 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FIN đến CNY
1 FIN thành ¥0.002250 CNY
popular info Đô la Mỹ
FIN đến USD
1 FIN thành $0.0003121 USD
popular info Shekel Israel mới
FIN đến ILS
1 FIN thành ₪0.001105 ILS
popular info Euro
FIN đến EUR
1 FIN thành €0.0002790 EUR
popular info Đô la Canada
FIN đến CAD
1 FIN thành C$0.0004366 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FIN đến KRW
1 FIN thành ₩0.4364 KRW
popular info Yên Nhật
FIN đến JPY
1 FIN thành ¥0.04558 JPY
popular info Bảng Anh
FIN đến GBP
1 FIN thành £0.0002351 GBP
popular info Real Brazil
FIN đến BRL
1 FIN thành R$0.001760 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets DAR Open Network
D đến ILS
1 D thành ₪0.1693 ILS
other assets NEXPACE
NXPC đến ILS
1 NXPC thành ₪11.01 ILS
other assets MARBLEX
MBX đến ILS
1 MBX thành ₪0.8595 ILS
other assets Civic
CVC đến ILS
1 CVC thành ₪0.5139 ILS
other assets Aethir
ATH đến ILS
1 ATH thành ₪0.1881 ILS
other assets Pi
PI đến ILS
1 PI thành ₪3.25 ILS
other assets Polkastarter
POLS đến ILS
1 POLS thành ₪0.8946 ILS
other assets Ondo
ONDO đến ILS
1 ONDO thành ₪3.43 ILS
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến ILS
1 LAUNCHCOIN thành ₪1.01 ILS
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến ILS
1 FRAX thành ₪10.24 ILS

Bảng chuyển đổi từ FIN sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của DeFiner đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FIN thành Shekel Israel mới đã thay đổi -0.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.10%, đạt mức cao nhất là 0.001108 ILS và mức thấp nhất là 0.001098 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 FIN là ₪0.001064 ILS , thay đổi +3.88% so với giá hiện tại. DeFiner đã thay đổi
-
0.001516ILS
, tương đương mức thay đổi -57.91% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:34 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FIN₪0.0005525₪0.0005520
+0.10%
1 FIN₪0.001105₪0.001104
+0.10%
5 FIN₪0.005525₪0.005520
+0.10%
10 FIN₪0.01105₪0.01104
+0.10%
50 FIN₪0.05525₪0.05520
+0.10%
100 FIN₪0.1105₪0.1104
+0.10%
500 FIN₪0.5525₪0.5520
+0.10%
1000 FIN₪1.11₪1.1
+0.10%

Câu Hỏi Thường Gặp FIN/ILS

1 DeFiner bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 DeFiner (FIN) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001105.
Tôi có thể mua bao nhiêu FIN với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 904.91 FIN đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FIN sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FIN sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FIN bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 4,524.56 FIN, trong khi 5 FIN sẽ có giá khoảng 0.005525ILS.
Giá cao nhất của FIN/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FIN tính theo ILS là ₪157.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FIN/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DeFiner tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DeFiner (FIN) đã giảm 0.85%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DeFiner (FIN) đã tăng 3.88% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FIN thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DeFiner và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FIN/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FIN/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FIN/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FIN/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DeFiner và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.