Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.48%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103766.55 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.48%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103766.55 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.48%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103766.55 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DEP thành IDR
DEP/IDR: 1 DEP = 21.28 IDR. Giá chuyển đổi 1 DEAPcoin (DEP) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 21.28 IDR hôm nay.

DEP
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DEP/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DEAPcoin (DEP) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DEP hiện có giá trị là 21.28 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DEP hiện có giá 21.28 IDR, nghĩa là mua 5 DEP sẽ mất 106.38 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.04700 DEP và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.2350 DEP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DEP sang IDR
Chuyển đổi IDR sang DEP
DEAPcoin
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DEP thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của DEAPcoin tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DEP sang IDR, lên đến 10000 DEP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
DEAPcoin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành DEP toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo DEAPcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang DEP, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DEP/IDR
DEP/IDR: 1 DEP = 21.28 IDR; 2025/05/15 00:49:38
Trong 1D vừa qua, DEAPcoin đã thay đổi +3.53% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DEAPcoin(DEP) đã thay đổi +3.53% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành DEP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DEP sang IDR: Biến động và thay đổi giá của DEAPcoin/IDR
Giá DEAPcoin cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 21.63 IDR trong khi giá DEAPcoin thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 19.78 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DEAPcoin theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DEP theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 21.63 IDR | 21.63 IDR | 26.15 IDR | 26.15 IDR |
Thấp | 19.89 IDR | 19.78 IDR | 16.2 IDR | 15.26 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.53% | +1.44% | +28.89% | -16.46% |
Thông tin DEAPcoin
Số liệu thị trường DEP sang IDR
DEP/IDR:
Rp21.28
Khối lượng DEP 24 giờ:
Rp38,612,586,601.85
Vốn hóa thị trường DEP:
Rp625,024,718,774.47
Nguồn cung lưu hành DEP:
29.38B DEP
Tỷ giá DEP sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DEAPcoin thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DEAPcoin là Rp21.28 mỗi DEP, với tổng vốn hoá thị trường của Rp625,024,718,774.47 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,376,332,000 DEP. Khối lượng giao dịch của DEAPcoin đã thay đổi -0.68% (Rp-265,224,426.84 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DEP là Rp38,877,811,028.69.
Thông tin thêm về DEAPcoin trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DEAPcoin phổ biến nhất là DEP sang IDR, trong đó mã của DEAPcoin là DEP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92438.24 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77948.87 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144531.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583246.23 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8839880.23 INR

PI đến INR
1 PI thành 77.91 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DEP sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DEP sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DEP (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DEP bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DEP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi DEAPcoin phổ biến

DEP đến TWD
1 DEP thành NT$0.03899 TWD

DEP đến CNY
1 DEP thành ¥0.009264 CNY

DEP đến USD
1 DEP thành $0.001285 USD
DEP đến IDR
1 DEP thành Rp21.28 IDR

DEP đến EUR
1 DEP thành €0.001148 EUR

DEP đến CAD
1 DEP thành C$0.001795 CAD

DEP đến KRW
1 DEP thành ₩1.81 KRW

DEP đến JPY
1 DEP thành ¥0.1882 JPY

DEP đến GBP
1 DEP thành £0.0009682 GBP

DEP đến BRL
1 DEP thành R$0.007245 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

PI đến IDR
1 PI thành Rp15,267.85 IDR

ONDO đến IDR
1 ONDO thành Rp16,843.54 IDR

PRAI đến IDR
1 PRAI thành Rp1,464.14 IDR

AMP đến IDR
1 AMP thành Rp83.11 IDR

PEOPLE đến IDR
1 PEOPLE thành Rp587.29 IDR

D đến IDR
1 D thành Rp840.59 IDR

EOS đến IDR
1 EOS thành Rp13,223.72 IDR

EGLD đến IDR
1 EGLD thành Rp335,771.74 IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,718,329,521.71 IDR

SYRUP đến IDR
1 SYRUP thành Rp5,099.38 IDR
Bảng chuyển đổi từ DEP sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của DEAPcoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DEP thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +1.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.53%, đạt mức cao nhất là 21.63 IDR và mức thấp nhất là 19.89 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 DEP là Rp16.53 IDR , thay đổi +28.89% so với giá hiện tại. DEAPcoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -28.48% so với năm trước.
-Rp
8.44IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:49 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DEP | Rp10.64 | Rp10.28 | +3.53% |
1 DEP | Rp21.28 | Rp20.55 | +3.53% |
5 DEP | Rp106.38 | Rp102.76 | +3.53% |
10 DEP | Rp212.76 | Rp205.53 | +3.53% |
50 DEP | Rp1,063.82 | Rp1,027.65 | +3.53% |
100 DEP | Rp2,127.65 | Rp2,055.3 | +3.53% |
500 DEP | Rp10,638.24 | Rp10,276.5 | +3.53% |
1000 DEP | Rp21,276.47 | Rp20,552.99 | +3.53% |
Câu Hỏi Thường Gặp DEP/IDR
1 DEAPcoin bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 DEAPcoin (DEP) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp21.28.
Tôi có thể mua bao nhiêu DEP với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04700 DEP đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DEP sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DEP sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DEP bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.2350 DEP, trong khi 5 DEP sẽ có giá khoảng 106.38IDR.
Giá cao nhất của DEP/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DEP tính theo IDR là Rp1,525.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DEP/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DEAPcoin tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DEAPcoin (DEP) đã tăng 1.44%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DEAPcoin (DEP) đã tăng 28.89% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DEP thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DEAPcoin và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DEP/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DEP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DEP/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DEP/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DEP/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DEAPcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
BinaryX (BNX)

Hướng dẫn mua
ConstitutionDAO (PEOPLE)

Hướng dẫn mua
The Sandbox (SAND)

Hướng dẫn mua
Arweave (AR)

Hướng dẫn mua
Yearn Finance (YFI)

Hướng dẫn mua
Zilliqa (ZIL)

Hướng dẫn mua
Ren (REN)

Hướng dẫn mua
Gala (GALA)

Hướng dẫn mua
StepN (GMT)

Hướng dẫn mua
Theta Network (THETA)

Hướng dẫn mua
Axie Infinity (AXS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
