Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DAFI thành RSD

DAFI/RSD: 1 DAFI = 0.02899 RSD. Giá chuyển đổi 1 DAFI Protocol (DAFI) thành Dinar Serbia (RSD) là 0.02899 RSD hôm nay.
DAFI
DAFI
RSD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DAFI/RSD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DAFI Protocol (DAFI) thành Dinar Serbia (RSD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DAFI hiện có giá trị là 0.03 RSD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DAFI hiện có giá 0.03 RSD, nghĩa là mua 5 DAFI sẽ mất 0.14 RSD. Tương tự, дин.1 RSD có thể được chuyển đổi thành 34.5 DAFI và дин.50 RSD có thể được chuyển đổi thành 172.5 DAFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DAFI sang RSD

Chuyển đổi RSD sang DAFI

DAFI Protocol
Dinar Serbia
1 DAFI
0.02899  RSD
2 DAFI
0.05797  RSD
10 DAFI
0.2899  RSD
20 DAFI
0.5797  RSD
500 DAFI
14.49  RSD
1000 DAFI
28.99  RSD
5000 DAFI
144.93  RSD
10000 DAFI
289.85  RSD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DAFI thành RSD toàn diện, cho thấy giá trị của DAFI Protocol tính theo Dinar Serbia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DAFI sang RSD, lên đến 10000 DAFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Serbia
DAFI Protocol
100 RSD
3,450.01 DAFI
200 RSD
6,900.01 DAFI
500 RSD
17,250.03 DAFI
1000 RSD
34,500.07 DAFI
2000 RSD
69,000.14 DAFI
5000 RSD
172,500.34 DAFI
10000 RSD
345,000.69 DAFI
50000 RSD
1,725,003.43 DAFI
100000 RSD
3,450,006.85 DAFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RSD thành DAFI toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Serbia tính theo DAFI Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RSD sang DAFI, lên đến 100000 RSD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DAFI/RSD

DAFI/RSD: 1 DAFI = 0.02899 RSD; 2025/04/27 18:00:05
Trong 1D vừa qua, DAFI Protocol đã thay đổi +0.02% thành RSD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DAFI Protocol(DAFI) đã thay đổi +0.02% thành RSD trong khi đó Dinar Serbia(RSD) đã thay đổi % thành DAFI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DAFI sang RSD: Biến động và thay đổi giá của DAFI Protocol/RSD

Giá DAFI Protocol cao nhất theo RSD 7 ngày qua là 0.03222 RSD trong khi giá DAFI Protocol thấp nhất theo RSD trong 7 ngày qua là 0.02240 RSD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DAFI Protocol theo RSD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DAFI theo RSD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.02951 RSD
0.03222 RSD
0.03749 RSD
0.07712 RSD
Thấp
0.02892 RSD
0.02240 RSD
0.01914 RSD
0.01914 RSD
Bình thường
0 RSD
0 RSD
0 RSD
0 RSD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.02%
+28.19%
+16.31%
-56.50%

Thông tin DAFI Protocol

Số liệu thị trường DAFI sang RSD

DAFI/RSD:
дин.0.02899
Khối lượng DAFI 24 giờ:
дин.2,349,402.34
Vốn hóa thị trường DAFI:
дин.33,013,202.82
Nguồn cung lưu hành DAFI:
1.14B DAFI

Tỷ giá DAFI sang RSD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DAFI Protocol thành Dinar Serbia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DAFI Protocol là дин.0.02899 mỗi DAFI, với tổng vốn hoá thị trường của дин.33,013,202.82 RSD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,138,957,700 DAFI. Khối lượng giao dịch của DAFI Protocol đã thay đổi -27.77% (дин.-903,423.62 RSD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DAFI là дин.3,252,825.95.

Thông tin thêm về DAFI Protocol trên Bitget

Thông tin Dinar Serbia

Gii thiu v Đng Dinar Serbia (RSD)

Đng Dinar Serbia (RSD), vi lch s tri dài t thi Trung C, không ch đơn thun là tin t quc gia ca Serbia. Đng tin này thưng đưc viết tt là RSD và đưc biu th bng ký hiu дин. Đưc tái gii thiu dưi hình thc hin đi vào năm 2003, sau s tan rã ca Liên bang Nam Tư và nhng biến đng kinh tế tiếp theo, Dinar là biu tưng ca sc mnh, lch s phong phú và nn kinh tế đang phát trin ca Serbia.

Bi cnh lch s

Lch s ca đng Dinar cũ mô phng lch s ca chính quc gia Serbia, vi ngun gc bt ngun t nhà nưc Serbia thi trung c. Tuy nhiên, đng Dinar hin đi xut hin trong mt thi k đánh du bi nhng thay đi chính tr và kinh tế quan trng - s tan rã ca Liên bang Nam Tư và nhng thách thc trong vic thiết lp mt nn kinh tế n đnh sau đó. Vic tái gii thiu đng Dinar vào năm 2003 biu th mt k nguyên mi ca đc lp tin t và tái cu trúc kinh tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Dinar Serbia bao gm các yếu t t di sn văn hóa và lch s phong phú ca Serbia. Các t tin giy và đng xu trưng bày hình nh ca nhng nhân vt ni tiếng Serbia t nhiu lĩnh vc khác nhau, bao gm khoa hc, ngh thut, và chính tr, cùng vi nhng đa danh kiến trúc và văn hóa. Nhng thiết kế này không ch đơn gin là đ thc hin các giao dch; chúng k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Serbia, thúc đy s t hào và bn sc quc gia.

Vai trò kinh tế

Đng Dinar đóng mt vai trò then cht trong nn kinh tế ca Serbia, nn kinh tế này đã dn chuyn t mô hình do nhàc điu hành sang mô hình th trưng. Đng tin này h tr các ngành ch cht như năng lưng, nông nghip và sn xut và là phn không th thiếu trong vic thúc đy giao thương, đu tư và các hot đng kinh tế cn thiết cho s phát trin ca Serbia.

Chính sách tin t và lm phát

Đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Serbia, đng Dinar đã vưt qua nhng giai đon lm phát cao và bt n kinh tế. Các chính sách tin t ca ngân hàng trung ương nhm mc tiêu n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu này quan trng đ duy trì lòng tin ca công chúng và nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Đng Dinar Serbia

S n đnh ca đng Dinar là rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Serbia, bao gm ô tô, máy móc và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là cn thiết đ duy trì giá c xut khu cnh tranh và thu hút đu tư nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Serbia làm vic c ngoài, đc bit là Tây Âu, là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc đi sang đng Dinar, h tr cho nhiu gia đình và góp phn vào nn kinh tế quc gia, cung cp lp đm vng chc chng li nhng cú sc kinh tế.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DAFI Protocol phổ biến nhất là DAFI sang RSD, trong đó mã của DAFI Protocol là DAFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị RSD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DAFI sang RSD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DAFI sang RSD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DAFI (hoặc USDT) bằng RSD (Serbian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DAFI bằng RSD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DAFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi DAFI Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DAFI đến TWD
1 DAFI thành NT$0.009138 TWD
popular info Dinar Serbia
DAFI đến RSD
1 DAFI thành дин.0.02899 RSD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DAFI đến CNY
1 DAFI thành ¥0.002047 CNY
popular info Đô la Mỹ
DAFI đến USD
1 DAFI thành $0.0002807 USD
popular info Euro
DAFI đến EUR
1 DAFI thành €0.0002470 EUR
popular info Đô la Canada
DAFI đến CAD
1 DAFI thành C$0.0003898 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DAFI đến KRW
1 DAFI thành ₩0.4038 KRW
popular info Yên Nhật
DAFI đến JPY
1 DAFI thành ¥0.04034 JPY
popular info Bảng Anh
DAFI đến GBP
1 DAFI thành £0.0002109 GBP
popular info Real Brazil
DAFI đến BRL
1 DAFI thành R$0.001598 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang RSD

other assets JUST
JST đến RSD
1 JST thành дин.4.47 RSD
other assets Bubblemaps
BMT đến RSD
1 BMT thành дин.14.03 RSD
other assets Walrus
WAL đến RSD
1 WAL thành дин.65.71 RSD
other assets Pi
PI đến RSD
1 PI thành дин.65.17 RSD
other assets Alchemy Pay
ACH đến RSD
1 ACH thành дин.2.83 RSD
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến RSD
1 DEEP thành дин.19.27 RSD
other assets ARPA
ARPA đến RSD
1 ARPA thành дин.2.78 RSD
other assets Mubarak
MUBARAK đến RSD
1 MUBARAK thành дин.3.64 RSD
other assets Steem
STEEM đến RSD
1 STEEM thành дин.16.64 RSD
other assets Ethereum Name Service
ENS đến RSD
1 ENS thành дин.1,919.35 RSD

Bảng chuyển đổi từ DAFI sang RSD

Tỷ giá hoán đổi của DAFI Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DAFI thành Dinar Serbia đã thay đổi +28.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.02%, đạt mức cao nhất là 0.02951 RSD và mức thấp nhất là 0.02892 RSD . Một tháng trước, giá trị của 1 DAFI là дин.0.02492 RSD , thay đổi +16.31% so với giá hiện tại. DAFI Protocol đã thay đổi
-дин.
0.3216RSD
, tương đương mức thay đổi -91.73% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:00 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DAFIдин.0.01449дин.0.01449
+0.02%
1 DAFIдин.0.02899дин.0.02898
+0.02%
5 DAFIдин.0.1449дин.0.1449
+0.02%
10 DAFIдин.0.2899дин.0.2898
+0.02%
50 DAFIдин.1.45дин.1.45
+0.02%
100 DAFIдин.2.9дин.2.9
+0.02%
500 DAFIдин.14.49дин.14.49
+0.02%
1000 DAFIдин.28.99дин.28.98
+0.02%

Câu Hỏi Thường Gặp DAFI/RSD

1 DAFI Protocol bằng bao nhiêu RSD?
Hiện tại, giá 1 DAFI Protocol (DAFI) trong Dinar Serbia (RSD) là дин.0.02899.
Tôi có thể mua bao nhiêu DAFI với 1 RSD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 34.5 DAFI đối với RSD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DAFI sang RSD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DAFI sang RSD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DAFI bất kỳ sang RSD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 RSD tương đương 172.5 DAFI, trong khi 5 DAFI sẽ có giá khoảng 0.1449RSD.
Giá cao nhất của DAFI/RSD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DAFI tính theo RSD là дин.21.39. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DAFI/RSD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DAFI Protocol tính theo RSD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DAFI Protocol (DAFI) đã tăng 28.19%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DAFI Protocol (DAFI) đã tăng 16.31% so với Dinar Serbia (RSD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DAFI thành RSD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DAFI Protocol và Dinar Serbia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DAFI/RSD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DAFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DAFI/RSD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DAFI/RSD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DAFI/RSD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DAFI Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.