Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC66.09%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94686.77 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC66.09%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94686.77 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC66.09%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94686.77 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CCD thành ILS
CCD/ILS: 1 CCD = 0.01560 ILS. Giá chuyển đổi 1 Concordium (CCD) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.01560 ILS hôm nay.

CCD
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CCD/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Concordium (CCD) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CCD hiện có giá trị là 0.02 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CCD hiện có giá 0.02 ILS, nghĩa là mua 5 CCD sẽ mất 0.08 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 64.12 CCD và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 320.59 CCD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CCD sang ILS
Chuyển đổi ILS sang CCD
Concordium
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CCD thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Concordium tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CCD sang ILS, lên đến 10000 CCD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Concordium
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành CCD toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Concordium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang CCD, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CCD/ILS
CCD/ILS: 1 CCD = 0.01560 ILS; 2025/05/06 21:13:18
Trong 1D vừa qua, Concordium đã thay đổi -1.18% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Concordium(CCD) đã thay đổi -1.18% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành CCD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CCD sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Concordium/ILS
Giá Concordium cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.01692 ILS trong khi giá Concordium thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.01556 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Concordium theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CCD theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01593 ILS | 0.01692 ILS | 0.01733 ILS | 0.01840 ILS |
Thấp | 0.01556 ILS | 0.01556 ILS | 0.01556 ILS | 0.01063 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.18% | -7.72% | -7.56% | +43.57% |
Thông tin Concordium
Số liệu thị trường CCD sang ILS
CCD/ILS:
₪0.01560
Khối lượng CCD 24 giờ:
₪1,283,247.49
Vốn hóa thị trường CCD:
₪179,509,225.97
Nguồn cung lưu hành CCD:
11.51B CCD
Tỷ giá CCD sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Concordium thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Concordium là ₪0.01560 mỗi CCD, với tổng vốn hoá thị trường của ₪179,509,225.97 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,509,743,000 CCD. Khối lượng giao dịch của Concordium đã thay đổi +18.18% (₪197,440.9 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CCD là ₪1,085,806.59.
Thông tin thêm về Concordium trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Concordium phổ biến nhất là CCD sang ILS, trong đó mã của Concordium là CCD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83066.78 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70665.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130167.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 539343.76 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8026791.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.26 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CCD sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CCD sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CCD (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CCD bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CCD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Concordium phổ biến

CCD đến TWD
1 CCD thành NT$0.1292 TWD

CCD đến CNY
1 CCD thành ¥0.03114 CNY

CCD đến USD
1 CCD thành $0.004313 USD
CCD đến ILS
1 CCD thành ₪0.01560 ILS

CCD đến EUR
1 CCD thành €0.003793 EUR

CCD đến CAD
1 CCD thành C$0.005944 CAD

CCD đến KRW
1 CCD thành ₩5.93 KRW

CCD đến JPY
1 CCD thành ¥0.6144 JPY

CCD đến GBP
1 CCD thành £0.003227 GBP

CCD đến BRL
1 CCD thành R$0.02463 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

LAYER đến ILS
1 LAYER thành ₪6.04 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪520.45 ILS

SYRUP đến ILS
1 SYRUP thành ₪0.7347 ILS

TURBO đến ILS
1 TURBO thành ₪0.01935 ILS

ALPACA đến ILS
1 ALPACA thành ₪0.7952 ILS

PI đến ILS
1 PI thành ₪2.08 ILS

MOVE đến ILS
1 MOVE thành ₪0.5925 ILS

ALPINE đến ILS
1 ALPINE thành ₪4.02 ILS

VIRTUAL đến ILS
1 VIRTUAL thành ₪5.14 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,164.06 ILS
Bảng chuyển đổi từ CCD sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Concordium đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CCD thành Shekel Israel mới đã thay đổi -7.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.18%, đạt mức cao nhất là 0.01593 ILS và mức thấp nhất là 0.01556 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 CCD là ₪0.01687 ILS , thay đổi -7.56% so với giá hiện tại. Concordium đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +7.00% so với năm trước.
+₪
0.001022ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:13 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CCD | ₪0.007798 | ₪0.007891 | -1.18% |
1 CCD | ₪0.01560 | ₪0.01578 | -1.18% |
5 CCD | ₪0.07798 | ₪0.07891 | -1.18% |
10 CCD | ₪0.1560 | ₪0.1578 | -1.18% |
50 CCD | ₪0.7798 | ₪0.7891 | -1.18% |
100 CCD | ₪1.56 | ₪1.58 | -1.18% |
500 CCD | ₪7.8 | ₪7.89 | -1.18% |
1000 CCD | ₪15.6 | ₪15.78 | -1.18% |
Câu Hỏi Thường Gặp CCD/ILS
1 Concordium bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Concordium (CCD) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.01560.
Tôi có thể mua bao nhiêu CCD với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 64.12 CCD đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CCD sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CCD sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CCD bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 320.59 CCD, trong khi 5 CCD sẽ có giá khoảng 0.07798ILS.
Giá cao nhất của CCD/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CCD tính theo ILS là ₪0.3162. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CCD/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Concordium tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Concordium (CCD) đã giảm 7.72%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Concordium (CCD) đã giảm 7.56% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CCD thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Concordium và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CCD/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CCD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CCD/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CCD/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CCD/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Concordium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
CyClub (CYCLUB)

Hướng dẫn mua
Verasity (VRA)

Hướng dẫn mua
Bitcicoin (BITCI)

Hướng dẫn mua
Janus Network (JNS)

Hướng dẫn mua
NEOPIN (NPT)

Hướng dẫn mua
Celo Euro (CEUR)

Hướng dẫn mua
Brazilian Digital Token (BRZ)

Hướng dẫn mua
Celo Dollar (CUSD)

Hướng dẫn mua
Luffy (LUFFY)

Hướng dẫn mua
SolanaPrime (PRIME)

Hướng dẫn mua
Duckie Land (MMETA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
