Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.98%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103583.96 (+0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.98%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103583.96 (+0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.98%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103583.96 (+0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi COMP thành GBP
COMP/GBP: 1 COMP = 34.23 GBP. Giá chuyển đổi 1 Compound (COMP) thành Bảng Anh (GBP) là 34.23 GBP hôm nay.

COMP
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COMP/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Compound (COMP) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COMP hiện có giá trị là 34.23 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COMP hiện có giá 34.23 GBP, nghĩa là mua 5 COMP sẽ mất 171.16 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 0.02921 COMP và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 0.1461 COMP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi COMP sang GBP
Chuyển đổi GBP sang COMP
Compound
Bảng Anh
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COMP thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Compound tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COMP sang GBP, lên đến 10000 COMP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Compound
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành COMP toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Compound đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang COMP, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ COMP/GBP
COMP/GBP: 1 COMP = 34.23 GBP; 2025/05/15 18:27:37
Trong 1D vừa qua, Compound đã thay đổi -1.68% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Compound(COMP) đã thay đổi -1.68% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành COMP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi COMP sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Compound/GBP
Giá Compound cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 37.43 GBP trong khi giá Compound thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 32.68 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Compound theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COMP theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 34.98 GBP | 37.43 GBP | 37.43 GBP | 54.03 GBP |
Thấp | 32.78 GBP | 32.68 GBP | 27.83 GBP | 26.77 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.68% | +8.42% | +14.03% | -22.71% |
Thông tin Compound
Số liệu thị trường COMP sang GBP
COMP/GBP:
£34.23
Khối lượng COMP 24 giờ:
£35,638,932.01
Vốn hóa thị trường COMP:
£309,097,459.26
Nguồn cung lưu hành COMP:
9.03M COMP
Tỷ giá COMP sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Compound thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Compound là £34.23 mỗi COMP, với tổng vốn hoá thị trường của £309,097,459.26 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,029,548 COMP. Khối lượng giao dịch của Compound đã thay đổi +19.22% (£5,744,662.24 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COMP là £29,894,269.77.
Thông tin thêm về Compound trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Compound phổ biến nhất là COMP sang GBP, trong đó mã của Compound là COMP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91301.90 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76780.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142631.79 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 577762.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8721652.86 INR

PI đến INR
1 PI thành 75.32 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi COMP sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi COMP sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua COMP (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COMP bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COMP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Compound phổ biến

COMP đến TWD
1 COMP thành NT$1,372.5 TWD

COMP đến CNY
1 COMP thành ¥328.03 CNY

COMP đến USD
1 COMP thành $45.5 USD

COMP đến EUR
1 COMP thành €40.71 EUR

COMP đến CAD
1 COMP thành C$63.59 CAD

COMP đến KRW
1 COMP thành ₩63,521.71 KRW

COMP đến JPY
1 COMP thành ¥6,627.52 JPY

COMP đến GBP
1 COMP thành £34.23 GBP

COMP đến BRL
1 COMP thành R$257.59 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

BTC đến GBP
1 BTC thành £78,210.32 GBP

NXPC đến GBP
1 NXPC thành £2.03 GBP

ATH đến GBP
1 ATH thành £0.03996 GBP

CVC đến GBP
1 CVC thành £0.1102 GBP

MBX đến GBP
1 MBX thành £0.1756 GBP

LAUNCHCOIN đến GBP
1 LAUNCHCOIN thành £0.2156 GBP

TAO đến GBP
1 TAO thành £333.28 GBP

MASK đến GBP
1 MASK thành £1.17 GBP

BGB đến GBP
1 BGB thành £3.65 GBP

CAKE đến GBP
1 CAKE thành £1.76 GBP
Bảng chuyển đổi từ COMP sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của Compound đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 COMP thành Bảng Anh đã thay đổi +8.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.68%, đạt mức cao nhất là 34.98 GBP và mức thấp nhất là 32.78 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 COMP là £30.01 GBP , thay đổi +14.03% so với giá hiện tại. Compound đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -17.03% so với năm trước.
-£
7.04GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 COMP | £17.12 | £17.41 | -1.68% |
1 COMP | £34.23 | £34.82 | -1.68% |
5 COMP | £171.16 | £174.08 | -1.68% |
10 COMP | £342.32 | £348.17 | -1.68% |
50 COMP | £1,711.59 | £1,740.84 | -1.68% |
100 COMP | £3,423.18 | £3,481.68 | -1.68% |
500 COMP | £17,115.89 | £17,408.39 | -1.68% |
1000 COMP | £34,231.78 | £34,816.78 | -1.68% |
Câu Hỏi Thường Gặp COMP/GBP
1 Compound bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Compound (COMP) trong Bảng Anh (GBP) là £34.23.
Tôi có thể mua bao nhiêu COMP với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02921 COMP đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COMP sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COMP sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COMP bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 0.1461 COMP, trong khi 5 COMP sẽ có giá khoảng 171.16GBP.
Giá cao nhất của COMP/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COMP tính theo GBP là £685.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COMP/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Compound tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Compound (COMP) đã tăng 8.42%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Compound (COMP) đã tăng 14.03% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COMP thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Compound và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COMP/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COMP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COMP/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COMP/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COMP/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Compound và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Paycoin (PCI)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Improvement Proposals 1 (BIP1)

Hướng dẫn mua
Milady Meme Coin (LADYS)

Hướng dẫn mua
Sponge (SPONGE)

Hướng dẫn mua
Il Capo of Crypto (CAPO)

Hướng dẫn mua
Propchain (PROPC)

Hướng dẫn mua
Shibarium Perpetuals (SERP)

Hướng dẫn mua
LitLab Games (LITT)

Hướng dẫn mua
Peepo (PEEPO)

Hướng dẫn mua
Nals (NALS)

Hướng dẫn mua
Meme (MEME)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
