Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CET thành KRW

CET/KRW: 1 CET = 87 KRW. Giá chuyển đổi 1 CoinEx Token (CET) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 87 KRW hôm nay.
CET
CET
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CET/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CoinEx Token (CET) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CET hiện có giá trị là 87.00 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CET hiện có giá 87.00 KRW, nghĩa là mua 5 CET sẽ mất 434.99 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.01149 CET và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.05747 CET, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CET sang KRW

Chuyển đổi KRW sang CET

CoinEx Token
Won Hàn Quốc
20 CET
1,739.94  KRW
50 CET
4,349.85  KRW
100 CET
8,699.71  KRW
200 CET
17,399.41  KRW
500 CET
43,498.53  KRW
1000 CET
86,997.07  KRW
5000 CET
434,985.35  KRW
10000 CET
869,970.7  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CET thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của CoinEx Token tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CET sang KRW, lên đến 10000 CET, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
CoinEx Token
100000 KRW
1,149.46 CET
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành CET toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo CoinEx Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang CET, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CET/KRW

CET/KRW: 1 CET = 87 KRW; 2025/05/09 08:11:37
Trong 1D vừa qua, CoinEx Token đã thay đổi +0.81% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CoinEx Token(CET) đã thay đổi +0.81% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành CET trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CET sang KRW: Biến động và thay đổi giá của CoinEx Token/KRW

Giá CoinEx Token cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 89.51 KRW trong khi giá CoinEx Token thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 84.55 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CoinEx Token theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CET theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
87.52 KRW
89.51 KRW
100.93 KRW
101.83 KRW
Thấp
85.11 KRW
84.55 KRW
79.86 KRW
64.19 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.81%
-2.90%
+6.98%
-13.82%

Thông tin CoinEx Token

Số liệu thị trường CET sang KRW

CET/KRW:
₩87
Khối lượng CET 24 giờ:
₩251,557,161.03
Vốn hóa thị trường CET:
₩61,649,043,841.25
Nguồn cung lưu hành CET:
708.63M CET

Tỷ giá CET sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi CoinEx Token thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của CoinEx Token là ₩87 mỗi CET, với tổng vốn hoá thị trường của ₩61,649,043,841.25 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 708,633,600 CET. Khối lượng giao dịch của CoinEx Token đã thay đổi +94.89% (₩122,481,272.4 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CET là ₩129,075,888.63.

Thông tin thêm về CoinEx Token trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CoinEx Token phổ biến nhất là CET sang KRW, trong đó mã của CoinEx Token là CET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 101547.78 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2118.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 161.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90479.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76770.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 141364.66 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575136.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8696856.52 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.02 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CET sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CET sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CET (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CET bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CET bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi CoinEx Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CET đến TWD
1 CET thành NT$1.87 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CET đến CNY
1 CET thành ¥0.4496 CNY
popular info Đô la Mỹ
CET đến USD
1 CET thành $0.06206 USD
popular info Euro
CET đến EUR
1 CET thành €0.05530 EUR
popular info Đô la Canada
CET đến CAD
1 CET thành C$0.08640 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CET đến KRW
1 CET thành ₩87 KRW
popular info Yên Nhật
CET đến JPY
1 CET thành ¥9.04 JPY
popular info Bảng Anh
CET đến GBP
1 CET thành £0.04692 GBP
popular info Real Brazil
CET đến BRL
1 CET thành R$0.3515 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Ethereum
ETH đến KRW
1 ETH thành ₩3,322,593.69 KRW
other assets Bitcoin
BTC đến KRW
1 BTC thành ₩145,387,012.76 KRW
other assets Pepe
PEPE đến KRW
1 PEPE thành ₩0.01666 KRW
other assets Dogecoin
DOGE đến KRW
1 DOGE thành ₩288.18 KRW
other assets Sui
SUI đến KRW
1 SUI thành ₩5,578.93 KRW
other assets Solana
SOL đến KRW
1 SOL thành ₩231,375.83 KRW
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến KRW
1 TRUMP thành ₩19,456.38 KRW
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến KRW
1 VIRTUAL thành ₩2,867.48 KRW
other assets BNB
BNB đến KRW
1 BNB thành ₩886,047.95 KRW
other assets Chainlink
LINK đến KRW
1 LINK thành ₩22,561.48 KRW

Bảng chuyển đổi từ CET sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của CoinEx Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CET thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -2.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.81%, đạt mức cao nhất là 87.52 KRW và mức thấp nhất là 85.11 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 CET là ₩81.32 KRW , thay đổi +6.98% so với giá hiện tại. CoinEx Token đã thay đổi
+
33.88KRW
, tương đương mức thay đổi +63.76% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:11 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CET₩43.5₩43.15
+0.81%
1 CET₩87₩86.3
+0.81%
5 CET₩434.99₩431.5
+0.81%
10 CET₩869.97₩863
+0.81%
50 CET₩4,349.85₩4,315.02
+0.81%
100 CET₩8,699.71₩8,630.05
+0.81%
500 CET₩43,498.53₩43,150.23
+0.81%
1000 CET₩86,997.07₩86,300.46
+0.81%

Câu Hỏi Thường Gặp CET/KRW

1 CoinEx Token bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 CoinEx Token (CET) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩87.
Tôi có thể mua bao nhiêu CET với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01149 CET đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CET sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CET sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CET bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.05747 CET, trong khi 5 CET sẽ có giá khoảng 434.99KRW.
Giá cao nhất của CET/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CET tính theo KRW là ₩204.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CET/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CoinEx Token tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CoinEx Token (CET) đã giảm 2.90%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CoinEx Token (CET) đã tăng 6.98% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CET thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CoinEx Token và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CET/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CET hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CET/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CET/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CET/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CoinEx Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.