Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Clash of Lilliput sang Rand Nam Phi (COL sang ZAR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi COL thành ZAR

COL/ZAR: 1 COL = 0.1000 ZAR. Giá chuyển đổi 1 Clash of Lilliput (COL) thành Rand Nam Phi (ZAR) là 0.1000 ZAR hôm nay.
COL
COL
ZAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COL/ZAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Clash of Lilliput (COL) thành Rand Nam Phi (ZAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COL hiện có giá trị là 0.1000 ZAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COL hiện có giá 0.1000 ZAR, nghĩa là mua 5 COL sẽ mất 0.5000 ZAR. Tương tự, R1 ZAR có thể được chuyển đổi thành 10 COL và R50 ZAR có thể được chuyển đổi thành 50 COL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi COL sang ZAR

Chuyển đổi ZAR sang COL

Clash of Lilliput
Rand Nam Phi
1 COL
0.1000  ZAR
Đổi 1 COL sang 0.1000 ZAR
2 COL
0.2000  ZAR
Đổi 2 COL sang 0.2000 ZAR
5 COL
0.5000  ZAR
Đổi 5 COL sang 0.5000 ZAR
10 COL
1  ZAR
Đổi 10 COL sang 1 ZAR
20 COL
2  ZAR
Đổi 20 COL sang 2 ZAR
50 COL
5  ZAR
Đổi 50 COL sang 5 ZAR
100 COL
10  ZAR
Đổi 100 COL sang 10 ZAR
200 COL
20  ZAR
Đổi 200 COL sang 20 ZAR
500 COL
50  ZAR
Đổi 500 COL sang 50 ZAR
1000 COL
100  ZAR
Đổi 1000 COL sang 100 ZAR
5000 COL
500  ZAR
Đổi 5000 COL sang 500 ZAR
10000 COL
1,000  ZAR
Đổi 10000 COL sang 1,000 ZAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COL thành ZAR toàn diện, cho thấy giá trị của Clash of Lilliput tính theo Rand Nam Phi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COL sang ZAR, lên đến 10000 COL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rand Nam Phi
Clash of Lilliput
1 ZAR
10 COL
Đổi 1 ZAR sang 10 COL
10 ZAR
100 COL
Đổi 10 ZAR sang 100 COL
50 ZAR
500 COL
Đổi 50 ZAR sang 500 COL
100 ZAR
1,000 COL
Đổi 100 ZAR sang 1,000 COL
200 ZAR
2,000 COL
Đổi 200 ZAR sang 2,000 COL
500 ZAR
4,999.99 COL
Đổi 500 ZAR sang 4,999.99 COL
1000 ZAR
9,999.98 COL
Đổi 1000 ZAR sang 9,999.98 COL
2000 ZAR
19,999.96 COL
Đổi 2000 ZAR sang 19,999.96 COL
5000 ZAR
49,999.91 COL
Đổi 5000 ZAR sang 49,999.91 COL
10000 ZAR
99,999.82 COL
Đổi 10000 ZAR sang 99,999.82 COL
50000 ZAR
499,999.09 COL
Đổi 50000 ZAR sang 499,999.09 COL
100000 ZAR
999,998.17 COL
Đổi 100000 ZAR sang 999,998.17 COL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAR thành COL toàn diện, cho thấy giá trị của Rand Nam Phi tính theo Clash of Lilliput đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAR sang COL, lên đến 100000 ZAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ COL/ZAR

COL/ZAR: 1 COL = 0.1000 ZAR; 2025/12/27 05:25:47
Trong 1D vừa qua, Clash of Lilliput đã thay đổi +0.01% thành ZAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Clash of Lilliput(COL) đã thay đổi +0.01% thành ZAR trong khi đó Rand Nam Phi(ZAR) đã thay đổi % thành COL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi COL sang ZAR: Biến động và thay đổi giá của Clash of Lilliput/ZAR

Giá Clash of Lilliput cao nhất theo ZAR 7 ngày qua là 0.1001 ZAR trong khi giá Clash of Lilliput thấp nhất theo ZAR trong 7 ngày qua là 0.09997 ZAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Clash of Lilliput theo ZAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COL theo ZAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1001 ZAR
0.1001 ZAR
0.1002 ZAR
0.1008 ZAR
Thấp
0.09997 ZAR
0.09997 ZAR
0.09996 ZAR
0.09991 ZAR
Bình thường
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.01%
-0.03%
-0.06%
-0.11%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua COL (hoặc USDT) bằng ZAR (South African Rand)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COL bằng ZAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Clash of Lilliput

Số liệu thị trường COL sang ZAR

COL/ZAR:
R0.1000
Khối lượng COL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường COL:
R8,207,455.28
Nguồn cung lưu hành COL:
82.07M COL

Tỷ giá COL sang ZAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Clash of Lilliput thành Rand Nam Phi đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Clash of Lilliput là R0.1000 mỗi COL, với tổng vốn hoá thị trường của R8,207,455.28 ZAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 82,074,400 COL. Khối lượng giao dịch của Clash of Lilliput đã thay đổi 0.00% (R0 ZAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COL là R0.

Thông tin thêm về Clash of Lilliput trên Bitget

Thông tin Rand Nam Phi

Gii thiu v Rand Nam Phi (ZAR)

Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

Rand Nam Phi, đưc ch đnh là ZAR và đưc ký hiu là R, là tin t chính thc ca Cng hòa Nam Phi. Đng tin này cũng đưc công nhn trong Khu vc tin t chung, đưc chia s vi Lesotho, Namibia và Eswatini, nơi nó đưc lưu hành cùng vi các loi tin t đa phương. Mt Rand đưc chia thành 100 cent.

Rand Nam Phi đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Nam Phi (SARB), ngân hàng trung ương ca Nam Phi chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu trong nưc. Cơ quan này giám sát chính sách tin t và duy trì s n đnh tài chính Nam Phi, có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia.

V lch s ca ZAR

Rand ly tên t Witwatersrand, có nghĩa là "sưn núi nưc trng" trong tiếng Afrikaans, là v trí ca Johannesburg và là mt khu vc khai thác vàng ln. Đưc gii thiu vào năm 1961 khi Nam Phi tr thành mt nưc cng hòa, đng tin đã thay thế đng bng Nam Phi vi t giá t 2 Rand đến 1 pound.

Tin giy và tin xu ZAR

Tin xu Nam Phi đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, và 1, 2 và 5 Rand. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Rand. K t năm 2012, tin giy đã in hình Nelson Mandela mt trưc và đng vt hoang dã "Big Five" mt sau. Tin giy k nim đưc phát hành vào năm 2018 có hình nh ca Mandela.

Lch s t giá hi đoái ca ZAR

Ban đu, đng Rand rt mnh, giao dch mc 1.40 USD trong nhng năm đu. Tuy nhiên, do lm phát và s phn đi ca quc tế đi vi ch nghĩa phân bit chng tc, giá tr ca nó đã gim. Đến năm 1985, nó đưc giao dch mc 2 Rand mi USD và tiếp tc mt giá, đt hơn 6 ZAR/USD vào năm 1999 và gn 14 ZAR/USD vào năm 2001. Sau khi phc hi lên t l khong 6:1 so vi đng đô la vào năm 2006, ZAR suy gim do s chm li trong ngành khai thác m và các yếu t kinh tế toàn cu. Năm 2016, đng tin này đt mc thp nht mi thi đi gn 18 ZAR cho mi USD.

Khu vc tin t chung là gì?

Khu vc tin t chung (CMA) là mt liên minh tin t Nam Phi bao gm Nam Phi, Namibia, Lesotho và Eswatini. CMA h tr s dch chuyn t do ca vn và dch v gia các quc gia này, vi Rand Nam Phi (ZAR) đóng vai trò là tin t chính. Trong liên minh này, trong khi mi quc gia thành viên có tin t riêng, Rand cũng là tin t hp pháp và các loi tin t đa phương đưc neo ngang vi Rand. S sp xếp này đm bo n đnh kinh tế và thúc đy hp tác gia các quc gia thành viên. Ngân hàng D tr Nam Phi có vai trò quan trng trong vic nh hưng đến chính sách tin t trên toàn CMA, thúc đy mc đ hi nhp kinh tế cao hơn và h tr giao dch thương mi và tài chính lin mch qua biên gii quc gia này.

ZAR có phi là tin t n đnh không?

Đng Rand Nam Phi (ZAR) đã tng biến đng, b nh hưng bi s kết hp ca nhng thách thc trong nưc và các yếu t kinh tế toàn cu. Các vn đ ni b như bt n chính tr, lo ngi v qun tr và t l tht nghip cao đã nh hưng đến s n đnh ca đng tin này, trong khi nó vn nhy cm vi tâm lý th trưng toàn cu và biến đng giá hàng hóa, đc bit là vàng, do Nam Phi là quc gia sn xut vàng ln. Dù đã có nhng giai đon mà Rand phc hi, bn cht là loi tin t th trưng mi ni thưng khiến đnh giá ca nó biến đng nhanh chóng đ thích ng vi các s kin trong nưc và quc tế. Đc tính này khiến Rand biến đng hơn so vi tin t các khu vc n đnh kinh tế hơn, dn đến nhn thc chung v nó kém n đnh hơn, đc bit là khi đưc so vi các loi tin t ln trên toàn cu như Đô la M.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Clash of Lilliput phổ biến nhất là COL sang ZAR, trong đó mã của Clash of Lilliput là COL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ZAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73910.96 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64459.97 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119068.62 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 482496.81 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7813701.79 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi COL sang ZAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi COL sang ZAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Clash of Lilliput phổ biến

popular info Rand Nam Phi
COL đến ZAR
1 COL thành R0.1000 ZAR
popular info Đô la Đài Loan mới
COL đến TWD
1 COL thành NT$0.1884 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
COL đến CNY
1 COL thành ¥0.04204 CNY
popular info Đô la Mỹ
COL đến USD
1 COL thành $0.006000 USD
popular info Đô la Úc
COL đến AUD
1 COL thành AU$0.008932 AUD
popular info Euro
COL đến EUR
1 COL thành €0.005095 EUR
popular info Đô la Canada
COL đến CAD
1 COL thành C$0.008209 CAD
popular info Won Hàn Quốc
COL đến KRW
1 COL thành ₩8.65 KRW
popular info Yên Nhật
COL đến JPY
1 COL thành ¥0.9394 JPY
popular info Bảng Anh
COL đến GBP
1 COL thành £0.004444 GBP
popular info Real Brazil
COL đến BRL
1 COL thành R$0.03326 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ZAR

other assets Telcoin
TEL đến ZAR
1 TEL thành R0.06928 ZAR
other assets Bitcoin
BTC đến ZAR
1 BTC thành R1,457,060.96 ZAR
other assets Ethereum
ETH đến ZAR
1 ETH thành R48,815.63 ZAR
other assets KAITO
KAITO đến ZAR
1 KAITO thành R10.17 ZAR
other assets Avantis
AVNT đến ZAR
1 AVNT thành R6.77 ZAR
other assets XDC Network
XDC đến ZAR
1 XDC thành R0.8386 ZAR
other assets TrueFi
TRU đến ZAR
1 TRU thành R0.1764 ZAR
other assets Hifi Finance
HIFI đến ZAR
1 HIFI thành R0.5908 ZAR
other assets Layer3
L3 đến ZAR
1 L3 thành R0.2453 ZAR
other assets Dogecoin
DOGE đến ZAR
1 DOGE thành R2.05 ZAR

Bảng chuyển đổi từ COL sang ZAR

Tỷ giá hoán đổi của Clash of Lilliput đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 COL thành Rand Nam Phi đã thay đổi -0.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 0.1001 ZAR và mức thấp nhất là 0.09997 ZAR . Một tháng trước, giá trị của 1 COL là R0.1001 ZAR , thay đổi -0.06% so với giá hiện tại. Clash of Lilliput đã thay đổi
-R
9.05ZAR
, tương đương mức thay đổi -98.91% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:25 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 COL
R0.05000R0.05000
+0.01%
1 COL
R0.1000R0.09999
+0.01%
5 COL
R0.5000R0.5000
+0.01%
10 COL
R1R0.9999
+0.01%
50 COL
R5R5
+0.01%
100 COL
R10R10
+0.01%
500 COL
R50R50
+0.01%
1000 COL
R100R99.99
+0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp COL/ZAR

1 Clash of Lilliput bằng bao nhiêu ZAR?
Hiện tại, giá 1 Clash of Lilliput (COL) trong Rand Nam Phi (ZAR) là R0.1000.
Tôi có thể mua bao nhiêu COL với 1 ZAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10 COL đối với ZAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COL sang ZAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COL sang ZAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COL bất kỳ sang ZAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ZAR tương đương 50 COL, trong khi 5 COL sẽ có giá khoảng 0.5000ZAR.
Giá cao nhất của COL/ZAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COL tính theo ZAR là R225.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COL/ZAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Clash of Lilliput tính theo ZAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Clash of Lilliput (COL) đã giảm 0.03%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Clash of Lilliput (COL) đã giảm 0.06% so với Rand Nam Phi (ZAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COL thành ZAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Clash of Lilliput và Rand Nam Phi, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COL/ZAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COL/ZAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COL/ZAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COL/ZAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Clash of Lilliput và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Clash of Lilliput: COL sang Đô la Mỹ (USD), COL sang Euro (EUR), COL sang Bảng Anh (GBP), COL sang Đô la Canada (CAD), COL sang Rupee Ấn Độ (INR), COL sang Rupee Pakistan (PKR), COL sang Real Brazil (BRL), COL sang ...
Giá của Clash of Lilliput ở Mỹ là $0.006000 USD. Ngoài ra, giá của Clash of Lilliput là €0.005095 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004444 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008209 CAD ở Canada, ₹0.5387 INR ở Ấn Độ, ₨1.68 PKR ở Pakistan, R$0.03326 BRL ở Brazil, ...
Cặp Clash of Lilliput phổ biến nhất là COL sang Rand Nam Phi(ZAR). Giá của 1 Clash of Lilliput (COL) ở Rand Nam Phi (ZAR) là R0.1000.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget