Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CHITAN thành ZAR

CHITAN/ZAR: 1 CHITAN = 0.004153 ZAR. Giá chuyển đổi 1 Chitan (CHITAN) thành Rand Nam Phi (ZAR) là 0.004153 ZAR hôm nay.
CHITAN
CHITAN
ZAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CHITAN/ZAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Chitan (CHITAN) thành Rand Nam Phi (ZAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CHITAN hiện có giá trị là 0.00 ZAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CHITAN hiện có giá 0.00 ZAR, nghĩa là mua 5 CHITAN sẽ mất 0.02 ZAR. Tương tự, R1 ZAR có thể được chuyển đổi thành 240.82 CHITAN và R50 ZAR có thể được chuyển đổi thành 1,204.09 CHITAN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CHITAN sang ZAR

Chuyển đổi ZAR sang CHITAN

Chitan
Rand Nam Phi
1 CHITAN
0.004153  ZAR
2 CHITAN
0.008305  ZAR
5 CHITAN
0.02076  ZAR
10 CHITAN
0.04153  ZAR
20 CHITAN
0.08305  ZAR
50 CHITAN
0.2076  ZAR
100 CHITAN
0.4153  ZAR
200 CHITAN
0.8305  ZAR
500 CHITAN
2.08  ZAR
1000 CHITAN
4.15  ZAR
5000 CHITAN
20.76  ZAR
10000 CHITAN
41.53  ZAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHITAN thành ZAR toàn diện, cho thấy giá trị của Chitan tính theo Rand Nam Phi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHITAN sang ZAR, lên đến 10000 CHITAN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rand Nam Phi
Chitan
10 ZAR
2,408.17 CHITAN
50 ZAR
12,040.86 CHITAN
100 ZAR
24,081.71 CHITAN
200 ZAR
48,163.43 CHITAN
500 ZAR
120,408.57 CHITAN
1000 ZAR
240,817.14 CHITAN
2000 ZAR
481,634.29 CHITAN
5000 ZAR
1,204,085.72 CHITAN
10000 ZAR
2,408,171.44 CHITAN
50000 ZAR
12,040,857.21 CHITAN
100000 ZAR
24,081,714.42 CHITAN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAR thành CHITAN toàn diện, cho thấy giá trị của Rand Nam Phi tính theo Chitan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAR sang CHITAN, lên đến 100000 ZAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CHITAN/ZAR

CHITAN/ZAR: 1 CHITAN = 0.004153 ZAR; 2025/05/04 11:15:26
Trong 1D vừa qua, Chitan đã thay đổi -1.29% thành ZAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Chitan(CHITAN) đã thay đổi -1.29% thành ZAR trong khi đó Rand Nam Phi(ZAR) đã thay đổi % thành CHITAN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CHITAN sang ZAR: Biến động và thay đổi giá của Chitan/ZAR

Giá Chitan cao nhất theo ZAR 7 ngày qua là 0.004363 ZAR trong khi giá Chitan thấp nhất theo ZAR trong 7 ngày qua là 0.004038 ZAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Chitan theo ZAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CHITAN theo ZAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.004224 ZAR
0.004363 ZAR
0.004582 ZAR
0.009277 ZAR
Thấp
0.004123 ZAR
0.004038 ZAR
0.003011 ZAR
0.003011 ZAR
Bình thường
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.29%
-1.63%
+8.42%
-46.89%

Thông tin Chitan

Số liệu thị trường CHITAN sang ZAR

CHITAN/ZAR:
R0.004153
Khối lượng CHITAN 24 giờ:
R8,420,076.79
Vốn hóa thị trường CHITAN:
--
Nguồn cung lưu hành CHITAN:
0 CHITAN

Tỷ giá CHITAN sang ZAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Chitan thành Rand Nam Phi đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Chitan là R0.004153 mỗi CHITAN, với tổng vốn hoá thị trường của R0 ZAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CHITAN. Khối lượng giao dịch của Chitan đã thay đổi +3.09% (R252,666.99 ZAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHITAN là R8,167,409.8.

Thông tin thêm về Chitan trên Bitget

Thông tin Rand Nam Phi

Gii thiu v Rand Nam Phi (ZAR)

Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

Rand Nam Phi, đưc ch đnh là ZAR và đưc ký hiu là R, là tin t chính thc ca Cng hòa Nam Phi. Đng tin này cũng đưc công nhn trong Khu vc tin t chung, đưc chia s vi Lesotho, Namibia và Eswatini, nơi nó đưc lưu hành cùng vi các loi tin t đa phương. Mt Rand đưc chia thành 100 cent.

Rand Nam Phi đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Nam Phi (SARB), ngân hàng trung ương ca Nam Phi chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu trong nưc. Cơ quan này giám sát chính sách tin t và duy trì s n đnh tài chính Nam Phi, có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia.

V lch s ca ZAR

Rand ly tên t Witwatersrand, có nghĩa là "sưn núi nưc trng" trong tiếng Afrikaans, là v trí ca Johannesburg và là mt khu vc khai thác vàng ln. Đưc gii thiu vào năm 1961 khi Nam Phi tr thành mt nưc cng hòa, đng tin đã thay thế đng bng Nam Phi vi t giá t 2 Rand đến 1 pound.

Tin giy và tin xu ZAR

Tin xu Nam Phi đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, và 1, 2 và 5 Rand. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Rand. K t năm 2012, tin giy đã in hình Nelson Mandela mt trưc và đng vt hoang dã "Big Five" mt sau. Tin giy k nim đưc phát hành vào năm 2018 có hình nh ca Mandela.

Lch s t giá hi đoái ca ZAR

Ban đu, đng Rand rt mnh, giao dch mc 1.40 USD trong nhng năm đu. Tuy nhiên, do lm phát và s phn đi ca quc tế đi vi ch nghĩa phân bit chng tc, giá tr ca nó đã gim. Đến năm 1985, nó đưc giao dch mc 2 Rand mi USD và tiếp tc mt giá, đt hơn 6 ZAR/USD vào năm 1999 và gn 14 ZAR/USD vào năm 2001. Sau khi phc hi lên t l khong 6:1 so vi đng đô la vào năm 2006, ZAR suy gim do s chm li trong ngành khai thác m và các yếu t kinh tế toàn cu. Năm 2016, đng tin này đt mc thp nht mi thi đi gn 18 ZAR cho mi USD.

Khu vc tin t chung là gì?

Khu vc tin t chung (CMA) là mt liên minh tin t Nam Phi bao gm Nam Phi, Namibia, Lesotho và Eswatini. CMA h tr s dch chuyn t do ca vn và dch v gia các quc gia này, vi Rand Nam Phi (ZAR) đóng vai trò là tin t chính. Trong liên minh này, trong khi mi quc gia thành viên có tin t riêng, Rand cũng là tin t hp pháp và các loi tin t đa phương đưc neo ngang vi Rand. S sp xếp này đm bo n đnh kinh tế và thúc đy hp tác gia các quc gia thành viên. Ngân hàng D tr Nam Phi có vai trò quan trng trong vic nh hưng đến chính sách tin t trên toàn CMA, thúc đy mc đ hi nhp kinh tế cao hơn và h tr giao dch thương mi và tài chính lin mch qua biên gii quc gia này.

ZAR có phi là tin t n đnh không?

Đng Rand Nam Phi (ZAR) đã tng biến đng, b nh hưng bi s kết hp ca nhng thách thc trong nưc và các yếu t kinh tế toàn cu. Các vn đ ni b như bt n chính tr, lo ngi v qun tr và t l tht nghip cao đã nh hưng đến s n đnh ca đng tin này, trong khi nó vn nhy cm vi tâm lý th trưng toàn cu và biến đng giá hàng hóa, đc bit là vàng, do Nam Phi là quc gia sn xut vàng ln. Dù đã có nhng giai đon mà Rand phc hi, bn cht là loi tin t th trưng mi ni thưng khiến đnh giá ca nó biến đng nhanh chóng đ thích ng vi các s kin trong nưc và quc tế. Đc tính này khiến Rand biến đng hơn so vi tin t các khu vc n đnh kinh tế hơn, dn đến nhn thc chung v nó kém n đnh hơn, đc bit là khi đưc so vi các loi tin t ln trên toàn cu như Đô la M.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Chitan phổ biến nhất là CHITAN sang ZAR, trong đó mã của Chitan là CHITAN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ZAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132950.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8130961.58 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.34 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CHITAN sang ZAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CHITAN sang ZAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CHITAN (hoặc USDT) bằng ZAR (South African Rand)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHITAN bằng ZAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHITAN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Chitan phổ biến

popular info Rand Nam Phi
CHITAN đến ZAR
1 CHITAN thành R0.004153 ZAR
popular info Đô la Đài Loan mới
CHITAN đến TWD
1 CHITAN thành NT$0.006934 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CHITAN đến CNY
1 CHITAN thành ¥0.001638 CNY
popular info Đô la Mỹ
CHITAN đến USD
1 CHITAN thành $0.0002258 USD
popular info Euro
CHITAN đến EUR
1 CHITAN thành €0.0001997 EUR
popular info Đô la Canada
CHITAN đến CAD
1 CHITAN thành C$0.0003120 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CHITAN đến KRW
1 CHITAN thành ₩0.3160 KRW
popular info Yên Nhật
CHITAN đến JPY
1 CHITAN thành ¥0.03269 JPY
popular info Bảng Anh
CHITAN đến GBP
1 CHITAN thành £0.0001702 GBP
popular info Real Brazil
CHITAN đến BRL
1 CHITAN thành R$0.001278 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ZAR

other assets Solayer
LAYER đến ZAR
1 LAYER thành R58.57 ZAR
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến ZAR
1 ASR thành R33.21 ZAR
other assets DeXe
DEXE đến ZAR
1 DEXE thành R266.28 ZAR
other assets Arcblock
ABT đến ZAR
1 ABT thành R19.66 ZAR
other assets BitTorrent [New]
BTT đến ZAR
1 BTT thành R0.{4}1317 ZAR
other assets Berachain
BERA đến ZAR
1 BERA thành R53.62 ZAR
other assets STP
STPT đến ZAR
1 STPT thành R1.3 ZAR
other assets Cratos
CRTS đến ZAR
1 CRTS thành R0.007351 ZAR
other assets Ethereum Name Service
ENS đến ZAR
1 ENS thành R347.28 ZAR
other assets Bone ShibaSwap
BONE đến ZAR
1 BONE thành R5.62 ZAR

Bảng chuyển đổi từ CHITAN sang ZAR

Tỷ giá hoán đổi của Chitan đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHITAN thành Rand Nam Phi đã thay đổi -1.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.29%, đạt mức cao nhất là 0.004224 ZAR và mức thấp nhất là 0.004123 ZAR . Một tháng trước, giá trị của 1 CHITAN là R0.003830 ZAR , thay đổi +8.42% so với giá hiện tại. Chitan đã thay đổi
-R
0.1156ZAR
, tương đương mức thay đổi -96.53% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:15 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CHITANR0.002076R0.002103
-1.29%
1 CHITANR0.004153R0.004207
-1.29%
5 CHITANR0.02076R0.02103
-1.29%
10 CHITANR0.04153R0.04207
-1.29%
50 CHITANR0.2076R0.2103
-1.29%
100 CHITANR0.4153R0.4207
-1.29%
500 CHITANR2.08R2.1
-1.29%
1000 CHITANR4.15R4.21
-1.29%

Câu Hỏi Thường Gặp CHITAN/ZAR

1 Chitan bằng bao nhiêu ZAR?
Hiện tại, giá 1 Chitan (CHITAN) trong Rand Nam Phi (ZAR) là R0.004153.
Tôi có thể mua bao nhiêu CHITAN với 1 ZAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 240.82 CHITAN đối với ZAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CHITAN sang ZAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CHITAN sang ZAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CHITAN bất kỳ sang ZAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ZAR tương đương 1,204.09 CHITAN, trong khi 5 CHITAN sẽ có giá khoảng 0.02076ZAR.
Giá cao nhất của CHITAN/ZAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CHITAN tính theo ZAR là R0.1385. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CHITAN/ZAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Chitan tính theo ZAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Chitan (CHITAN) đã giảm 1.63%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Chitan (CHITAN) đã tăng 8.42% so với Rand Nam Phi (ZAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CHITAN thành ZAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Chitan và Rand Nam Phi, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CHITAN/ZAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CHITAN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CHITAN/ZAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CHITAN/ZAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CHITAN/ZAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Chitan và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.