Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CELR thành MNT

CELR/MNT: 1 CELR = 41.64 MNT. Giá chuyển đổi 1 Celer Network (CELR) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 41.64 MNT hôm nay.
CELR
CELR
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CELR/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Celer Network (CELR) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CELR hiện có giá trị là 41.64 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CELR hiện có giá 41.64 MNT, nghĩa là mua 5 CELR sẽ mất 208.21 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.02401 CELR và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.1201 CELR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CELR sang MNT

Chuyển đổi MNT sang CELR

Celer Network
Tugrik Mông Cổ
10 CELR
416.41  MNT
20 CELR
832.83  MNT
50 CELR
2,082.06  MNT
100 CELR
4,164.13  MNT
200 CELR
8,328.26  MNT
500 CELR
20,820.64  MNT
1000 CELR
41,641.29  MNT
5000 CELR
208,206.44  MNT
10000 CELR
416,412.87  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CELR thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Celer Network tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CELR sang MNT, lên đến 10000 CELR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Celer Network
10000 MNT
240.15 CELR
50000 MNT
1,200.73 CELR
100000 MNT
2,401.46 CELR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành CELR toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Celer Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang CELR, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CELR/MNT

CELR/MNT: 1 CELR = 41.64 MNT; 2025/05/13 22:52:00
Trong 1D vừa qua, Celer Network đã thay đổi +4.05% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Celer Network(CELR) đã thay đổi +4.05% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành CELR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CELR sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Celer Network/MNT

Giá Celer Network cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 41.71 MNT trong khi giá Celer Network thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 29.34 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Celer Network theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CELR theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
41.71 MNT
41.71 MNT
41.71 MNT
48.84 MNT
Thấp
36.99 MNT
29.34 MNT
25.55 MNT
22.89 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.05%
+38.16%
+59.89%
-8.67%

Thông tin Celer Network

Số liệu thị trường CELR sang MNT

CELR/MNT:
₮41.64
Khối lượng CELR 24 giờ:
₮19,305,344,395.25
Vốn hóa thị trường CELR:
₮324,111,794,055.18
Nguồn cung lưu hành CELR:
7.78B CELR

Tỷ giá CELR sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Celer Network thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Celer Network là ₮41.64 mỗi CELR, với tổng vốn hoá thị trường của ₮324,111,794,055.18 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,783,424,000 CELR. Khối lượng giao dịch của Celer Network đã thay đổi -41.20% (₮-13,528,046,585.12 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CELR là ₮32,833,390,980.37.

Thông tin thêm về Celer Network trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Celer Network phổ biến nhất là CELR sang MNT, trong đó mã của Celer Network là CELR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104194.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2608.64 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.81 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93086.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78260.14 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145215.22 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584361.80 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8865171.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 100.00 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CELR sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CELR sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CELR (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CELR bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CELR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Celer Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CELR đến TWD
1 CELR thành NT$0.3732 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CELR đến CNY
1 CELR thành ¥0.08823 CNY
popular info Đô la Mỹ
CELR đến USD
1 CELR thành $0.01225 USD
popular info Euro
CELR đến EUR
1 CELR thành €0.01095 EUR
popular info Đô la Canada
CELR đến CAD
1 CELR thành C$0.01708 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CELR đến KRW
1 CELR thành ₩17.35 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
CELR đến MNT
1 CELR thành ₮41.64 MNT
popular info Yên Nhật
CELR đến JPY
1 CELR thành ¥1.81 JPY
popular info Bảng Anh
CELR đến GBP
1 CELR thành £0.009204 GBP
popular info Real Brazil
CELR đến BRL
1 CELR thành R$0.06873 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến MNT
1 BabyDoge thành ₮0.{5}6785 MNT
other assets Mubarak
MUBARAK đến MNT
1 MUBARAK thành ₮223.86 MNT
other assets KAITO
KAITO đến MNT
1 KAITO thành ₮6,593.09 MNT
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến MNT
1 LAUNCHCOIN thành ₮545.47 MNT
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến MNT
1 ZKJ thành ₮7,168.56 MNT
other assets ether.fi
ETHFI đến MNT
1 ETHFI thành ₮4,726.5 MNT
other assets Bitcoin
BTC đến MNT
1 BTC thành ₮354,518,878.74 MNT
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến MNT
1 PNUT thành ₮1,464.14 MNT
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến MNT
1 PEOPLE thành ₮117.22 MNT
other assets Gods Unchained
GODS đến MNT
1 GODS thành ₮821.51 MNT

Bảng chuyển đổi từ CELR sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Celer Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CELR thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +38.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.05%, đạt mức cao nhất là 41.71 MNT và mức thấp nhất là 36.99 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 CELR là ₮26.08 MNT , thay đổi +59.89% so với giá hiện tại. Celer Network đã thay đổi
-
43.95MNT
, tương đương mức thay đổi -51.40% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:52 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CELR₮20.82₮20.01
+4.05%
1 CELR₮41.64₮40.02
+4.05%
5 CELR₮208.21₮200.12
+4.05%
10 CELR₮416.41₮400.24
+4.05%
50 CELR₮2,082.06₮2,001.22
+4.05%
100 CELR₮4,164.13₮4,002.44
+4.05%
500 CELR₮20,820.64₮20,012.22
+4.05%
1000 CELR₮41,641.29₮40,024.43
+4.05%

Câu Hỏi Thường Gặp CELR/MNT

1 Celer Network bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Celer Network (CELR) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮41.64.
Tôi có thể mua bao nhiêu CELR với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02401 CELR đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CELR sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CELR sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CELR bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.1201 CELR, trong khi 5 CELR sẽ có giá khoảng 208.21MNT.
Giá cao nhất của CELR/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CELR tính theo MNT là ₮675.15. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CELR/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Celer Network tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Celer Network (CELR) đã tăng 38.16%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Celer Network (CELR) đã tăng 59.89% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CELR thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Celer Network và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CELR/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CELR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CELR/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CELR/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CELR/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Celer Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.